Mục lục
Quá khứ của sit là một động từ bất quy tắc, không phải tất cả người học đều thuộc rõ cách chia quá khứ của nó. Thư viện bài giảng đã tổng hợp mọi kiến thức liên quan đến thì động từ sit và trình bày chi tiết trong bài viết dưới đây. Hãy cùng khám phá nhé!
Động từ sit là gì?
Trước khi khám phá quá khứ của sit, hãy cùng tìm hiểu một số ý nghĩa cơ bản của động từ sit nhé:
Cách đọc:
- Phiên âm UK – /sɪt/
- Phiên âm US – /sɪt/
Ngồi
Example:
- The students were tired after the field trip, so they decided to sit on the grass and rest for a while. (Các học sinh mệt sau chuyến thăm, nên họ quyết định ngồi trên cỏ để nghỉ ngơi một chút.)
- As the meeting prolonged, she began to feel uneasy and opted to sit at the back of the room to gather her thoughts. (Khi cuộc họp kéo dài, cô ấy bắt đầu cảm thấy bất an và chọn ngồi phía sau phòng để tập trung suy nghĩ.)
Họp
Example:
- The committee will sit tomorrow to discuss the budget proposal. (Nhóm đại biểu sẽ họp vào ngày mai để thảo luận về đề xuất ngân sách.)
- The shareholders are expected to sit next week to vote on the new company policies. (Những cổ đông dự kiến sẽ họp vào tuần sau để bỏ phiếu về chính sách mới của công ty.)
Đậu (nói về hành động của chim, gà, …)
Example:
- The robin sat on the fence, its feathers gleaming in the morning sun. (Chú chim cổ đỏ đậu trên hàng rào, bộ lông của nó lấp lánh dưới ánh nắng buổi sáng.)
- As the sun set, the owl sat atop the tree, blending into the shadows of the night. (Khi mặt trời đang lặn, con cú đậu trên đỉnh cây, hòa mình vào bóng tối của đêm.)
Chứa được
Example:
- The auditorium can sit up to 500 people, providing ample space for events and performances. (Nhà hát có thể chứa được lên đến 500 người, cung cấp đủ không gian cho các sự kiện và buổi biểu diễn.)
- The restaurant is designed to sit 50 patrons comfortably, ensuring a cozy dining experience. (Nhà hàng được thiết kế để chứa được 50 khách hàng thoải mái, đảm bảo trải nghiệm ẩm thực ấm cúng.)
Quá khứ của sit là gì?
Quá khứ của sit là “sat”. Được sử dụng khi nói về hành động ngồi trong quá khứ.
- Example: Yesterday, I sat in the park and enjoyed the sunshine. (Ngày hôm qua, tôi đã ngồi trong công viên và thưởng thức nắng.)
Dưới đây là một số ví dụ về động từ “sit” và quá khứ của sit trong các thì khác nhau:
Affirmative sentences | Negative sentences | Interrogative sentence | |
Infinitive | She decided to sit by the fireplace and enjoy a good book. (Cô ấy quyết định ngồi bên lò sưởi và thưởng thức một cuốn sách hay.) | It’s better to not sit on the wet grass after the rain. (Tốt hơn là không ngồi trên cỏ ẩm sau cơn mưa.) | Do you plan to sit in the front row during the performance? (Bạn có kế hoạch ngồi ở hàng đầu trong buổi biểu diễn không?) |
Simple Past | Last night, we sat around the bonfire and shared stories. (Tối qua, chúng tôi ngồi xung quanh đám lửa và chia sẻ câu chuyện.) | She didn’t sit in the reserved seat during the conference. (Cô ấy không ngồi ở ghế được đặt trước trong buổi hội nghị.) | Did you sit in the front row at the theater last night? (Bạn có ngồi ở hàng đầu trong rạp chiều qua không?) |
Past Participle | The guests have sat quietly, waiting for the ceremony to begin. (Những khách mời đã ngồi yên lặng, chờ đợi lễ trình diễn bắt đầu.) | The guests have not sat at the reserved table yet, as the event has been delayed. (Khách mời chưa ngồi tại bàn đã đặt, vì sự kiện đã bị trì hoãn.) | Have you ever sat in the director’s chair during a film shoot? (Bạn đã bao giờ ngồi trên ghế đạo diễn trong quá trình quay phim chưa?) |
Cách chia động từ bất quy tắc sit
Để nhớ V2 (quá khứ của sit) và V3 (quá khứ phân từ của “sit”), bạn có thể hệ thống các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Thì | Chia động từ |
Infinitive (V1) | Sit |
Simple Past (V2) | Sat |
Past Participle (V3) | Sat |
Present Participle | Sitting |
3rd Person Singular | Sits |
Nhớ rằng “sit” là một động từ bất quy tắc, do đó, quy tắc chung cho việc biến đổi thành quá khứ và quá khứ phân từ cũng sẽ giúp bạn nhớ được chính xác các hình thức này.
Note:
Khi ở dạng nguyên thể, từ “sit” được phát âm:
- Phiên âm UK – /sɪt/
- Phiên âm US – /sɪt/
Tuy nhiên, khi chuyển sang dạng quá khứ của sit (quá khứ đơn và quá khứ phân từ), âm thanh thay đổi hoàn toàn:
- Phiên âm UK – /sæt/
- Phiên âm US – /sæt/
Cách sử dụng quá khứ của sit
Cách dùng quá khứ của sit ở thì hiện tại
Trong các thì hiện tại, tùy thuộc vào ngữ cảnh và chủ ngữ, chúng ta sẽ có các biến thể khác nhau cho việc chia động từ “sit”.
Chủ ngữ | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại Hoàn thành tiếp diễn |
I | sit | am sitting | have sat | have been sitting |
You | sit | are sitting | have sat | have been sitting |
He/She/It | sits | is sitting | has sat | has been sitting |
We | sit | are sitting | have sat | have been sitting |
They | sit | are sitting | have sat | have been sitting |
Example:
- The cat sits on the windowsill, observing the birds outside. (Con mèo ngồi trên mép cửa sổ, quan sát những con chim ở bên ngoài.)
- He usually sits at the corner table when he visits the coffee shop. (Anh ta thường ngồi ở bàn góc khi anh ta ghé quán cà phê.)
Cách dùng quá khứ của sit ở thì quá khứ
Chủ ngữ | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
I | sat | was sitting | had sat | had been sitting |
You | sat | were sitting | had sat | had been sitting |
He/She/It | sat | was sitting | had sat | had been sitting |
We | sat | were sitting | had sat | had been sitting |
They | sat | were sitting | had sat | had been sitting |
Example:
- As a child, I often sat under that old oak tree and daydreamed. (Lúc nhỏ, tôi thường ngồi dưới cái cây sồi cổ thụ đó và mơ mộng.)
- Last weekend, we sat on the beach and watched the sunset. (Cuối tuần trước, chúng tôi ngồi trên bãi biển và nhìn hoàng hôn.)
Cách dùng quá khứ của sit ở thì tương lai
Chủ ngữ | Tương lai đơn | Tương lai gần | Tương lai tiếp diễn | Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
I | will sit | am going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
You | will sit | are going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
He/She/It | will sit | is going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
We | will sit | are going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
They | will sit | are going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
Example:
- I plan to sit in the new coffee shop and enjoy a cup of tea tomorrow afternoon. Tôi dự định sẽ ngồi trong quán cà phê mới và thưởng thức một tách trà vào chiều mai.
- The family has decided they will sit around the bonfire and share stories during the camping trip. Gia đình đã quyết định họ sẽ ngồi xung quanh đám lửa và chia sẻ câu chuyện trong chuyến đi cắm trại.
Cách dùng quá khứ của sit trong câu điều kiện
Mệnh đề điều kiện là một dạng mệnh đề phụ thuộc, yêu cầu kết hợp với một mệnh đề chính. Thông thường, mệnh đề điều kiện mở đầu bằng một liên từ điều kiện như “If” (Nếu) hoặc “Unless” (Trừ khi). “Sit” được chia theo quy tắc tương tự như các động từ khác trong câu điều kiện. Tùy thuộc vào loại câu điều kiện, chúng ta sẽ có các biến thể khác nhau khi sử dụng từ “sit”.
Câu điều kiện | Mệnh đề 1 | Mệnh đề 2 |
Câu điều kiện loại 0 | If + S + V (s, es) (Hiện tại đơn) | S + V (s, es) (Hiện tại đơn) |
Câu điều kiện loại 1 | If + S + V (s, es)… (Hiện tại đơn) | S + will/ can/ may (not) + V1 (Tương lai đơn) |
Câu điều kiện loại 2 | If + S + V-ed If + S + were (not) (Quá khứ đơn) | S + would/ could/ should (not) + V-inf |
Câu điều kiện loại 3 | If + S + had + Vpp (Quá khứ hoàn thành) | S + would/ could/ should + have + VII |
Quá khứ của sit kết hợp phrasal verbs
Khi khám phá ý nghĩa quá khứ của sit, bạn cũng cần chú ý đến các cụm động từ (phrasal verbs) dưới đây:
Sit down: Ngồi xuống
- Example: The professor asked the students to sit down and prepare for the lecture. (Giáo sư yêu cầu sinh viên ngồi xuống và chuẩn bị cho bài giảng.)
Sit out: Không tham gia
- Example: Unfortunately, I had to sit out of the competition due to an injury. (Thật không may, tôi phải ngồi ngoài cuộc thi vì một chấn thương.)
Sit back: Nghỉ ngơi, thư giãn
- Example: After finishing the project, they decided to sit back and celebrate their success. (Sau khi hoàn thành dự án, họ quyết định nghỉ ngơi và kỷ niệm thành công của mình.)
Sit tight: Không di chuyển
- Example: The passengers were asked to sit tight while the flight crew addressed a minor issue. (Hành khách được yêu cầu đứng yên trong khi phi hành đoàn xử lý một vấn đề nhỏ.)
Sit on: Chức vụ, vị trí trong tổ chức
- Example: He has been sitting on the editorial board of the journal for over a decade. (Anh ấy đã giữ vị trí trong ban biên tập của tạp chí hơn một thập kỷ.)
Là một động từ bất quy tắc đơn giản trong chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 7, “sit” có nhiều biến thể khi chia động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Thư viện bài giảng hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có kiến thức vững về cách chia quá khứ của sit trong các thì khác nhau.