Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the rank-math domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/ihoc/domains/ihoc.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
V3 của leave là gì? Cách chia leave trong câu tiếng Anh

V3 của leave là gì? Cách chia leave trong câu tiếng Anh

Bạn đang tìm cách chia V3 của leave trong câu? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn về các trường hợp chia động từ này, giúp bạn nhanh chóng xác định dạng chia phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của mình. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ có cơ hội review ý nghĩa và cách sử dụng “leave” trong tiếng Anh.

V3 của leave
V3 của leave

Động từ leave là gì?

Trước khi tìm hiểu cách chia V3 của leave, chúng ta sẽ khám phá các tình huống sử dụng động từ “leave”, cách phát âm và các nghĩa cơ bản của động từ này.

Nghĩa của leave

Nghĩa 1: Rời đi, bỏ đi

Example:

  • She was upset and decided to leave the party early. (Cô ấy buồn bã và quyết định rời khỏi buổi tiệc sớm.)
  • The train is about to leave, so make sure you’re on board. (Tàu sắp khởi hành, vì vậy đảm bảo bạn đã lên tàu.)
Nghĩa của leave
Nghĩa của leave

Nghĩa 2: Để lại, bỏ quên

Example:

  • Don’t forget to leave a message if I’m not in. (Đừng quên để lại tin nhắn nếu tôi không tham gia.)
  • Don’t forget to leave a note if you’re not able to attend the meeting. (Đừng quên để lại lưu ý nếu bạn không thể tham dự cuộc họp.)

Cách phát âm động từ leave 

  • Phát âm UK  /liːv/ 
  • Phát âm US  /liːv/
Cách phát âm động từ leave 
Cách phát âm động từ leave

V1, V2 và V3 của leave là gì?

Leave là một động từ không tuân theo quy tắc, được sử dụng phổ biến trong cả ngôn ngữ nói và viết của tiếng Anh.

Dưới đây là những tình huống sử dụng của động từ “leave” (bao gồm động từ nguyên thể, V2 của leave và V3 của leave).

V1 của Leave 

Infinitive

V2 của Leave 

Simple past

V3 của Leave 

Past participle 

To leave LeftLeft 

V2 và V3 của leave được sử dụng khi nào? 

Dạng V2 (quá khứ) và V3 của leave được sử dụng trong các tình huống khác nhau trong ngữ cảnh của câu.

Dạng V2 của leave (quá khứ):

Sử dụng khi mô tả hành động đã xảy ra ở quá khứ.

  • Example: She left the room before I arrived. (Cô ấy rời phòng trước khi tôi đến.)
Dạng V2 của leave
Dạng V2 của leave

Dạng V3 của leave (phân từ thứ hai):

Sử dụng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect) để chỉ hành động đã hoàn thành trước một điểm thời gian khác.

  • Example: They have left for the airport. (Họ đã rời đi đến sân bay.)

Cũng có thể sử dụng như một phần của một cụm động từ (phrasal verb).

  • Example: I can’t believe I left my keys behind. (Tôi không thể tin được là tôi đã để quên chìa khóa lại.)

Chú ý rằng sự lựa chọn giữa V2 và V3 của leave phụ thuộc vào ngữ cảnh và thì của câu. Nếu câu đang ở thì quá khứ, ta sử dụng V2; nếu câu đang ở thì hoàn thành, ta sử dụng V3.

Dạng V3 của leave
Dạng V3 của leave

Leave chia theo các dạng thức khác

Khi sử dụng động từ “leave” trong tiếng Anh, bên cạnh việc sử dụng động từ nguyên thể, dạng V2 (quá khứ) và V3 của leave (phân từ thứ hai), chúng ta còn có các dạng thức khác nhau sau đây:

Các dạngCách chiaVí dụ
To_VTo leaveShe decided to leave the party early because she wasn’t feeling well. (Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm vì cô ấy không cảm thấy khỏe.)

Please remember to leave your key at the reception when you check out. (Xin nhớ để lại chìa khóa tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.)

Bare_VleaveI told him to leave the room, but he left barefoot. (Tôi đã bảo anh ấy rời khỏi phòng, nhưng anh ấy đã rời đi không mang theo giày dép.)

She asked them to leave the party, and they left bare-handed. (Cô ấy yêu cầu họ rời bữa tiệc, và họ đã rời đi không mang theo gì.)

GerundleavingAre you leaving the office soon? (Bạn sắp rời văn phòng à?)

He is leaving for a business trip tomorrow. (Anh ấy sẽ rời đi cho một chuyến công tác vào ngày mai.)

Past ParticipleleftHe left his umbrella at the office yesterday. (Anh ấy đã để quên chiếc dù tại văn phòng ngày hôm qua.)

She left her phone in the car this morning. (Cô ấy để quên điện thoại trong xe sáng nay.)

Leave trong 13 thì tiếng Anh

Leave trong 13 thì tiếng Anh
Leave trong 13 thì tiếng Anh

Ngoài cách chia V3 của leave thì dưới đây là một bảng tóm tắt cách chia động từ “leave” trong 13 thì tiếng Anh. Trong trường hợp câu chỉ có một động từ “leave” đứng ngay sau chủ ngữ, chúng ta sẽ chia động từ này theo chủ ngữ đó.

ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
THÌIYouHe/ she/ itWeYouThey
HT đơnleaveleaveleavesleaveleaveleave
HT tiếp diễnam leavingare leavingis leavingare leavingare leavingare leaving
HT hoàn thànhhave lefthave lefthas lefthave lefthave lefthave left
HT HTTDhave been

leaving

have been

leaving

has been

leaving

have been

leaving

have been

leaving

have been

leaving

QK đơnleftleftleftleftleftleft
QK tiếp diễnwas leavingwere leavingwas leavingwere leavingwere leavingwere leaving
QK hoàn thànhhad lefthad lefthad lefthad lefthad lefthad left
QK HTTDhad been

leaving

had been

leaving

had been

leaving

had been

leaving

had been

leaving

had been

leaving

TL đơnwill leavewill leavewill leavewill leavewill leavewill leave
TL gầnam going

to leave

are going

to leave

is going

to leave

are going

to leave

are going

to leave

are going

to leave

TL tiếp diễnwill be leavingwill be leavingwill be leavingwill be leavingwill be leavingwill be leaving
TL hoàn thànhwill have

left

will have

left

will have

left

will have

left

will have

left

will have

left

TL HTTDwill have

been leaving

will have

been leaving

will have

been leaving

will have

been leaving

will have

been leaving

will have

been leaving

Leave trong câu đặc biệt

Leave trong câu đặc biệt
Leave trong câu đặc biệt
ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
 IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu ĐK loại 2 would leavewould leavewould leavewould leavewould leavewould leave
Câu ĐK loại 2

Biến thế 

would be

leaving

would be

leaving

would be

leaving

would be

leaving

would be

leaving

would be

leaving

Câu ĐK loại 3 would have

left

would have

left

would have

left

would have

left

would have

left

would have

left

Câu ĐK loại 3

Biến thế 

would have

been leaving

would have

been leaving

would have

been leaving

would have

been leaving

would have

been leaving

would have

been leaving

Giả định – HTleaveleaveleaveleaveleaveleave
Giả định – QKleftleftleftleftleftleft
Giả định – QKHThad lefthad lefthad lefthad lefthad lefthad left
Giả định – TLShould leaveShould leaveShould leaveShould leaveShould leaveShould leave

Leave kết hợp với phrasal verb 

Leave room for: Nhường chỗ cho

  • Example: Please leave room for other people to pass. (Hãy nhường chỗ cho người khác đi qua.)

Leave over: Để lại về sau

  • Example: We can leave the discussion over until the next meeting. (Chúng ta có thể để lại cuộc thảo luận đến cuộc họp sau.)

Leave about: Để lộn xộn

  • Example: Don’t leave your things about; it looks messy. (Đừng để đồ lộn xộn; nó trông lộn xộn lắm.)
Leave about: Để lộn xộn
Leave about: Để lộn xộn

Leave behind: Bỏ quên

  • Example: I can’t believe I left my wallet behind at the restaurant. (Tôi không thể tin là tôi để quên ví ở nhà hàng.)

Leave off: Bỏ, thôi, ngừng (việc)

  • Example: She decided to leave off the project due to lack of funding. (Cô ấy quyết định ngừng dự án vì thiếu nguồn tài trợ.)

Leave out: Bỏ sót

  • Example: Don’t leave out any important details when telling the story. (Đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào khi kể chuyện.)

Trên  đây là cách chia V3 của leave, Thư viện online hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng chúng đúng cho mọi bài tập chia động từ cụ thể. Ngoài ra, khi sử dụng “leave” trong giao tiếp, hãy chú ý đến việc diễn đạt đúng ngữ pháp. Để có thêm kiến thức tiếng Anh hữu ích trong chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7, đừng quên theo dõi chúng tôi ngay hôm nay nhé!