Mục lục
Nhân hóa là một biện pháp mà các nhà văn, nhà thơ thường sử dụng để làm cho bài văn trở nên sống động và đặc sắc hơn. Vậy tác dụng của biện pháp nhân hóa là gì? Bạn đã hiểu rõ về nó chưa? Cùng Thư viện điện tử Ihoc tìm hiểu nhé!
Khái niệm biện pháp nhân hóa
Nhân hóa là quá trình đặt tên, tả hình dạng, hành động, tâm trạng và tính cách của vật thể, con vật, cây cối, hoặc đồ vật bằng cách sử dụng ngôn ngữ và các đặc điểm vốn được dùng để miêu tả con người.
Điều này giúp tạo ra một hình ảnh sinh động và gần gũi hơn với độc giả, đồng thời cho phép tác giả thể hiện những suy nghĩ, tình cảm và tính cách của con người thông qua các đối tượng không phải con người. Phép nhân hóa thường được áp dụng rộng rãi trong văn học, bao gồm các thể loại như thơ, tiểu thuyết, và truyện ngắn.
Ví dụ:
Cách thức sử dụng | Ví dụ |
Dùng những từ ngữ chỉ những hoạt động của con người | Cánh đồng lúa mỉm cười dưới ánh nắng mặt trời. Dòng sông hát vang khúc ca của quê hương. |
Dùng những từ ngữ chỉ những tính cách của con người | Cây bàng già xộc xác lá. Con chim nhỏ lủi thủi trong tổ. |
Dùng những từ ngữ chỉ suy nghĩ của con người | Cái cây như thở dài trong gió. Hạt mưa như thương cảm cho những kiếp người cơ cực. |
Dùng những từ ngữ chỉ tên gọi của con người | Bác mặt trời đang mọc ở hướng Đông. Chú chim nhỏ hót líu lo trên cành cây. |
Tác dụng của biện pháp nhân hóa là gì?
Tác dụng của biện pháp nhân hóa
Biện pháp nhân hóa là cách sử dụng từ ngữ để diễn đạt về hành động, tính cách, suy nghĩ, tên gọi… một cách tế nhị và tinh tế. Vốn chỉ dành cho con người để miêu tả đồ vật, sự vật, con vật, cây cối sao cho chúng trở nên sống động, gần gũi, và đầy hồn. Tác dụng của biện pháp nhân hóa quan trọng trong việc thể hiện ý đồ của tác giả, cụ thể như sau:
- Làm cho các đối tượng và hiện tượng (như cây cỏ) trở nên sống động và gần gũi hơn với con người.
- Cho phép các vật thể, hiện tượng có khả năng thể hiện suy nghĩ, tâm trạng và cảm xúc như con người.
- Tác dụng của biện pháp nhân hóa tạo ra sự sống động và hấp dẫn hơn cho tác phẩm.
- Giúp tác giả thể hiện đầy đủ cảm xúc, sự logic và diễn đạt một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ minh họa tác dụng của biện pháp nhân hóa
1. Bài thơ “Cây Bàng” của Tế Hanh
“Mùa thu sang, trời se lạnh
Cây bàng thay chiếc áo xanh
Áo đỏ rực như lửa
Nóng hừng hực giữa sân trường”
Tác dụng:
- Phép nhân hóa “cây bàng thay chiếc áo xanh” đã biến hóa cây bàng thành một con người có khả năng thay đổi trang phục, giúp hình ảnh cây bàng trở nên sinh động, gần gũi và có sức gợi cảm hơn.
- Màu “áo đỏ rực như lửa” gợi tả màu sắc rực rỡ của lá bàng khi vào thu, đồng thời thể hiện sự ấm áp, rực rỡ của mùa thu.
- Hình ảnh “nóng hừng hực giữa sân trường” như thổi bừng sức sống cho cây bàng, khiến nó trở nên nổi bật và thu hút sự chú ý.
2. Bài thơ “Quê Hương” của Mãn Giáo:
“Gió đưa cành trúc la đà
Tiếng chuông Trấn Quốc xa xa
Lòng quê nhớ mẹ ta
Miền quê xa, mẹ già nơi đâu?”
Tác dụng:
- Phép nhân hóa “gió đưa cành trúc la đà” đã gán cho cành trúc hành động la đà, vốn là hành động của con người, khiến hình ảnh cành trúc trở nên sinh động và có sức gợi cảm hơn.
- Hình ảnh “tiếng chuông Trấn Quốc xa xa” gợi tả không gian thanh bình, êm ả của làng quê Việt Nam.
- Khổ thơ sử dụng phép nhân hóa “lòng quê nhớ mẹ ta” để thể hiện tình cảm yêu quê hương, yêu mẹ sâu nặng của tác giả.
3. “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương:
“Rung rung nhành trúc, chim ga hót
Chân nhẹ nhàng bước trên lăng thiêng”
Tác dụng:
- Phép nhân hóa “rung rung nhành trúc, chim ga hót” đã gợi tả không gian yên tĩnh, thanh bình của lăng Bác.
- Hình ảnh “chân nhẹ nhàng bước trên lăng thiêng” thể hiện sự thành kính, trân trọng của tác giả đối với Bác.
4. Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy:
“Trăng ơi! Trăng ở đâu hỡi trăng?
Trên sông, trên biển, hay trên cành tre?”
Tác dụng:
- Phép nhân hóa “Trăng ơi! Trăng ở đâu hỡi trăng?” đã biến vầng trăng thành một người bạn, khiến cho vầng trăng trở nên gần gũi và thân thiết hơn.
- Câu hỏi tu từ “Trên sông, trên biển, hay trên cành tre?” thể hiện sự ngỡ ngàng, thích thú của tác giả trước vẻ đẹp của vầng trăng.
Các kiểu nhân hóa
Biện pháp tu từ nhân hóa thường được chia thành ba loại chính:
- Sử dụng từ ngữ dành cho con người để ám chỉ vật: Đây là phương thức phổ biến nhất, khi thay vì gọi tên các sự vật, con vật, đồ vật như thường lệ, người ta sử dụng các từ chỉ con người như cô, dì, chú, bác, ông, bà… Phương thức này làm cho các sự vật trở nên gần gũi và thân thiết hơn trong các tác phẩm văn chương.
- Sử dụng từ ngữ dành cho con người để miêu tả hoạt động, tính chất của vật: Đây là phương thức nhân hóa tạo ra hiệu ứng nghệ thuật cao, tạo nên nhiều tầng ý nghĩa, tăng tính hình tượng và gợi cảm cho văn chương hay thơ. Phương thức này khiến cho các sự vật trở nên sống động hơn.
- Trò chuyện, xưng hô với vật: Cách xưng hô với vật như với con người thường được sử dụng khi nhân vật đang trải lòng nội tâm trong các tác phẩm văn học.
Ihoc hi vọng với những thông tin và ví dụ được đề cập trong bài viết, các bạn đã hiểu được tác dụng của biện pháp nhân hóa là gì. Chúc các bạn học tốt và áp dụng tốt phép tu từ nhân hóa! Đừng quên theo dõi các bài viết khác để có thêm nhiều kiến thức về chương trình sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 7.