Mục lục
Bài tập word form không chỉ giúp người học phân biệt các loại từ như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ mà còn giúp họ hiểu rõ cách hình thành và sử dụng các từ loại này trong câu. Hôm nay cùng Thư viện Ihoc tìm hiểu về cách thức thành lập word form và đi giải một số ví dụ thực tế.
Word form là gì?
Word form là những biến thể khác nhau của một từ xuất hiện trong một ngữ cảnh nhất định. Một từ có thể tồn tại dưới dạng danh từ, động từ hoặc tính từ khi được thêm các tiền tố và hậu tố.
Ví dụ: các từ như decide, decision, và decisive lần lượt là động từ, danh từ, và tính từ của gốc từ decide. Tuy nhiên, mỗi từ có cách dùng khác nhau và không thể thay thế cho nhau trong cùng một câu.
Cách thành lập word form
Dưới đây là hướng dẫn về phương thức thành lập word form chi tiết:
Word form dạng Noun
- Vị trí của danh từ trong câu:
- Chủ ngữ trong câu: Ví dụ: This painting is stunning. (Bức tranh này rất tuyệt vời.)
- Tân ngữ trong câu: Ví dụ: She is buying groceries. (Cô ấy đang mua thực phẩm.)
- Bổ ngữ trong câu: Ví dụ: They are engineers. (Họ là kỹ sư.)
- Đứng sau mạo từ: Ví dụ: The car is parked outside. (Chiếc xe đỗ ở ngoài.)
- Đứng sau giới từ/cụm giới từ: Ví dụ: She is interested in photography. (Cô ấy thích nhiếp ảnh.)
- Cách thành lập danh từ: Các hậu tố tương tự với danh sách đã cung cấp, ví dụ khác:
- -ment: improvement, movement
- -ness: sadness, awareness
- -er: worker, designer
Word form dạng Adjective):
- Vị trí của tính từ trong câu:
- Đứng trước danh từ: Ví dụ: The old building collapsed last week. (Tòa nhà cũ đã đổ tuần trước.)
- Đứng sau to be hoặc linking verbs: Ví dụ: The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon.)
- Cách thành lập tính từ: Các hậu tố tương tự với danh sách đã cung cấp, ví dụ khác:
- -able: comfortable, notable
- -ful: careful, cheerful
Word form dạng Verb
- Vị trí của động từ trong câu:
- Ví dụ: He writes poems every day. (Anh ấy viết thơ mỗi ngày.)
- Cách thành lập động từ: Các hậu tố và tiền tố tương tự, ví dụ khác:
- -ify: simplify, classify
- -ize: organize, customize
Word form dạng Adverb
- Vị trí của trạng từ trong câu:
- Trước động từ: Ví dụ: She quickly finished her homework. (Cô ấy nhanh hoàn thành bài tập về nhà.)
- Giữa trợ động từ và động từ: Ví dụ: They have always supported each other. (Họ luôn ủng hộ nhau.)
- Cách thành lập trạng từ: Các hậu tố tương tự với danh sách đã cung cấp, ví dụ khác:
- Adjective + ly: careful → carefully, loud → loudly
Phương pháp giải bài tập word form hiệu quả
Đây là cách thực hiện ba bước cơ bản để giúp thí sinh làm tốt các câu hỏi điền từ trong dạng bài tập word form:
- Bước 1: Xác định loại từ của từ đứng trước và sau khoảng trống để suy ra loại từ cần điền vào là gì.
- Bước 2: Xác định loại từ của bốn đáp án được đưa ra.
- Bước 3: Chọn đáp án phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh của câu.
Cách áp dụng phương pháp giải bài tập word form:
Ví dụ 1: The CEO’s decision will _______ how the company proceeds with its new project.
- Affect
B. Affects
C. Affecting
D. Affected
Trước chỗ trống là “will” và sau chỗ trống là một động từ. Đây là câu ở thì tương lai đơn, cần điền động từ nguyên mẫu.
→ Đáp án đúng là A. Affect.
Ví dụ 2: Candidates must possess the necessary ________ to apply for this position.
- Qualify
B. Qualification
C. Qualified
D. Qualifying
Trước chỗ trống là tính từ “necessary” và sau chỗ trống là động từ “apply”, do đó cần điền một danh từ.
→ Đáp án đúng là B. Qualification.
Ví dụ 3: The _______ weather made it difficult for the hikers to continue their journey.
- Favorable
B. Unfavorable
C. Unpredictable
D. Predictable
Trước chỗ trống là mạo từ “the” và sau chỗ trống là danh từ “weather”, nên cần điền tính từ miêu tả thời tiết.
→ Đáp án đúng là B. Unfavorable.
Ví dụ 4: The presentation ________ by all members of the team was well-received.
- Presenting
B. Presented
C. Presents
D. Present
Trước chỗ trống là danh từ “presentation” và sau chỗ trống là giới từ “by”, cho thấy đây là câu bị động.
→ Đáp án đúng là B. Presented.
Bài tập word form vận dụng
Dưới đây là một số bài tập word form trong chương trình Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 10 kèm theo đáp án để bạn thực hành cách thành lập và phân biệt loại từ.
Bài tập 1: Chia từ trong ngoặc:
- He is very ____________ (help) to his classmates.
- The ____________ (perform) of the singer was excellent.
- She always speaks ____________ (polite) to others.
- We need to ____________ (modern) our equipment to compete effectively.
- His ____________ (strong) is impressive for his age.
- They acted ____________ (quick) in the emergency situation.
- The ____________ (happy) of the children made the whole event enjoyable.
- The company is ____________ (hope) that sales will increase next year.
- She is an ____________ (intelligence) student and always does well in exams.
- The teacher’s ____________ (explain) was very clear.
Đáp án:
- helpful (He is very helpful to his classmates.)
- performance (The performance of the singer was excellent.)
- politely (She always speaks politely to others.)
- modernize (We need to modernize our equipment to compete effectively.)
- strength (His strength is impressive for his age.)
- quickly (They acted quickly in the emergency situation.)
- happiness (The happiness of the children made the whole event enjoyable.)
- hopeful (The company is hopeful that sales will increase next year.)
- intelligent (She is an intelligent student and always does well in exams.)
- explanation (The teacher’s explanation was very clear.)
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
- The weather has been very ____________ (change) recently, so be prepared for rain.
- He is a ____________ (create) person who can find solutions to any problem.
- They made an ____________ (arrange) to meet on Friday.
- I was impressed by her ____________ (decide) and determination to succeed.
- She sang ____________ (beautiful) in the school concert.
Đáp án:
- changeable (The weather has been very changeable recently, so be prepared for rain.)
- creative (He is a creative person who can find solutions to any problem.)
- arrangement (They made an arrangement to meet on Friday.)
- decision (I was impressed by her decision and determination to succeed.)
- beautifully (She sang beautifully in the school concert.)
Bài tập 3: Hoàn thành câu với từ trong ngoặc ở dạng thích hợp
- His ____________ (lazy) is affecting his schoolwork.
- The cake was so ____________ (delicious) that everyone wanted more.
- He has a great sense of ____________ (humorous), which makes him popular.
- The manager is responsible for ____________ (organize) the event.
- The team worked ____________ (effective) to complete the project on time.
Đáp án:
- laziness (His laziness is affecting his schoolwork.)
- delicious (The cake was so delicious that everyone wanted more.)
- humor (He has a great sense of humor, which makes him popular.)
- organizing (The manager is responsible for organizing the event.)
- effectively (The team worked effectively to complete the project on time.)
Việc nắm vững các quy tắc thành lập và sử dụng word form giúp các em phát triển khả năng tư duy ngôn ngữ một cách toàn diện. Thông qua các bài tập word form, các em có thể sử dụng từ vựng linh hoạt hơn trong quá trình học tiếng Anh. Hãy thường xuyên truy cập Ihoc để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!