Quá khứ của hear là gì? Cách sử dụng với các thì tiếng Anh

Quá khứ của hear là gì? “Hear” là một động từ không tuân theo quy tắc trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động lắng nghe hoặc nhận thông tin về một sự kiện nào đó. Trong bài viết sau đây, chúng ta sẽ khám phá quá khứ của “hear” và cách sử dụng động từ này trong các tình huống cụ thể. 

Quá khứ của hear
Quá khứ của hear

Động từ hear là gì? 

Trước khi khám phá quá khứ của hear, hãy cùng nhau khám phá một số khía cạnh cơ bản của từ vựng tiếng Anh này:

Nghe thấy

Động từ “hear” trong tiếng Anh mang ý nghĩa của việc cảm nhận âm thanh, …

Example:

  • I can hear the voices of children playing in the shop. (Tôi có thể nghe thấy tiếng nói của lũ trẻ đang chơi đùa trong quán.)
  • Did you hear the chirping of the birds in the early morning? (Bạn có nghe tiếng chích chòe của các con chim vào buổi sáng sớm không?)
  • She heard a mysterious whisper in the old, abandoned house. (Cô ấy nghe thấy một tiếng nói thì thầm bí ẩn trong căn nhà cũ và bỏ hoang.)

Nhận thông tin/tin tức

Example: 

  • We heard that the company is planning a major restructuring. (Chúng tôi nghe nói rằng công ty đang lên kế hoạch tái cấu trúc lớn.)
  • Have you heard the news about the breakthrough in medical research? (Bạn có nghe tin về sự đột phá trong nghiên cứu y học chưa?)
  • We learned about this announcement through social networks. (Chúng tôi biết đến thông báo này thông qua mạng xã hội.)
Động từ hear là gì? 
Động từ hear là gì?

Quá khứ của hear là gì?

“Heard’ là quá khứ của ‘hear” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa là “nghe, lắng nghe, nhận thông tin về một sự kiện nào đó”.

Heard được sử dụng cho cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Cả hai dạng quá khứ này đều có ứng dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, mang theo những ý nghĩa riêng biệt.

Bảng quá khứ của hear: 

Động từ Ví dụ
Hear (V1) – InfinitiveShe could hear the distant sound of waves crashing against the shore as she walked along the beach. (Cô ấy có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ vào bờ từ xa khi cô đi dọc bãi biển). 

I could hear a beautiful melody coming from the piano in the next room, played by a talented musician. (Tôi có thể nghe thấy một giai điệu tuyệt vời phát ra từ cây đàn piano ở phòng bên cạnh, do một nhạc sĩ tài năng chơi). 

Heard (V2) – Simple PastShe heard a mysterious sound in the middle of the night, making her uneasy and alert. (Cô ấy đã nghe thấy một âm thanh bí ẩn vào giữa đêm, khiến cô bất an và cảnh giác).

Yesterday, we heard the exciting news about our friend’s unexpected success. (Hôm qua, chúng tôi nghe được tin vui về thành công ngoài mong đợi của bạn mình). 

Heard (V3) – Past ParticipleI heard a beautiful melody playing softly in the background as I entered the room. (Tôi nghe thấy một giai điệu đẹp nhẹ nhàng vang lên trong nền khi tôi bước vào phòng). 

Last night, we heard about the unexpected turn of events that had taken place during our absence. (Đêm qua, chúng tôi đã nghe về những biến cố bất ngờ xảy ra trong thời gian chúng tôi vắng mặt). 

Present Participle I am hearing a strange noise coming from the basement. (Tôi đang nghe thấy một âm thanh lạ từ tầng hầm).

Are you hearing the sound of Pisa? (Bạn có đang nghe thấy tiếng của Pisa không?)

She is hearing about the project updates during the team meeting. (Cô ấy đang nghe thông tin về cập nhật dự án trong cuộc họp nhóm).

3rd Person Singular She hears a beautiful melody from the street musician. (Cô ấy nghe thấy một giai điệu đẹp từ người nghệ sĩ đường phố).

Every morning, he hears the chirping of birds outside his window. (Mỗi sáng, anh ấy nghe tiếng chích chòe của các con chim bên ngoài cửa sổ của mình).

Note:

  • Quá khứ của hear là heard, nhưng theo cấu trúc 4 thì quá khứ trong tiếng Anh, dạng này không thể sử dụng trong tất cả 4 thì quá khứ, mà chỉ có thể được dùng trong 2 thì: thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành.
  • Ngoài ra, “heard” cũng có thể được sử dụng trong hai thì hoàn thành khác, bao gồm thì hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành. 
Quá khứ của hear là gì?
Quá khứ của hear là gì?

Cách sử dụng quá khứ của hear

Quá khứ của hear dùng trong past simple (quá khứ đơn) 

Dạng quá khứ đơn “heard” được áp dụng trong câu quá khứ đơn nhằm biểu đạt hành động lắng nghe, nghe được, hoặc nhận được thông tin đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Example: 

  • They heard the rumor about the event from a mutual friend before. 

Họ đã nghe tin đồn về sự kiện này từ một người bạn chung trước đây.

  • Before I left the room, I heard the gentle sound of a piano.

Trước khi rời khỏi phòng, tôi nghe thấy tiếng đàn piano nhẹ nhàng.

Quá khứ của hear dùng trong past simple
Quá khứ của hear dùng trong past simple

Quá khứ của hear dùng trong past participle (quá khứ phân từ)

Ngược với quá khứ đơn “heard”, quá khứ phân từ “heard” được áp dụng trong hai tình huống cụ thể:

  • Trong khung cảnh của cấu trúc ba thì hoàn thành: quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.
  • Trong kết cấu bị động.
Quá khứ của hear dùng trong past participle
Quá khứ của hear dùng trong past participle

Quá khứ của heard trong perfect tense (thì hoàn thành) 

Động từ heard được áp dụng trong các câu tiếng Anh khi động từ hear được chia ở các Perfect tense, bao gồm thì Present perfect – hiện tại hoàn thành, Past perfect – quá khứ hoàn thành và Future perfect – tương lai hoàn thành. Đây là một trong những cách sử dụng cơ bản nhất của các động từ ở dạng quá khứ phân từ nói chung.

Perfect tenseExample
Present perfect 

I have heard the news about their engagement. Tôi đã nghe tin tức về lễ đính hôn của họ.

She has heard the song many times before, but it still brings back memories. Bài hát này cô đã nghe nhiều lần rồi nhưng vẫn thấy nhớ.

Past perfect Before Mary arrived, John had heard the door open and knew someone was coming. Trước khi Mary đến, John đã nghe thấy tiếng cửa mở và biết có người đang đến.

Before we started the meeting, I had heard about urgent issues that we needed to discuss. Trước khi bắt đầu cuộc họp, tôi đã nghe nói về những vấn đề cấp bách mà chúng tôi cần thảo luận.

Future perfect By next year, she will have heard the news about her promotion. Vào năm tới, cô ấy sẽ biết tin về việc thăng chức của mình.

Before the end of the month, they will have heard the results of the competition. Trước cuối tháng, họ sẽ nghe được kết quả của cuộc thi.

Quá khứ của heard trong passive voice (câu bị động) 

Câu bị động được tạo thành thông qua cấu trúc “be + V-ed/PII (past participle)”. Do đó, khi áp dụng động từ “hear” trong cấu trúc câu này, việc biến đổi cần thực hiện là chuyển động từ “hear” thành dạng quá khứ phân từ, tức là heard.

Example:

  • The news was heard by everyone in the small town yesterday. 

Tin tức này đã được mọi người trong thị trấn nhỏ nghe thấy ngày hôm qua.

  • The beautiful melody was heard by the audience during the concert last night. 

Giai điệu tuyệt vời đã được khán giả lắng nghe trong buổi hòa nhạc tối qua. 

  • The heartbreaking story was heard by many people at the memorial service.

Câu chuyện đau lòng được nhiều người nghe thấy tại lễ tưởng niệm.

  • The mysterious sound was heard by the explorers in the dark cave. 

Âm thanh bí ẩn được các nhà thám hiểm nghe thấy trong hang động tối tăm.

Quá khứ của heard trong passive voice
Quá khứ của heard trong passive voice

Quá khứ của hear kết hợp phrasal verbs

Khi khám phá về quá khứ của hear, cũng cần lưu ý đến các cụm động từ (phrasal verbs). “Hear” có thể kết hợp với nhiều giới từ tiếng Anh như: about, from, out, back… Nghĩa của các phrasal verbs sẽ phụ thuộc vào giới từ hoặc cụm danh từ đi kèm sau “hear”.

Hear about: Nghe về (một vấn đề nào đó)

  • Example: I got wind about a new project that the team is working on. (Tôi nghe về một dự án mới mà đội đang làm việc.)

Hear from: Nhận tin tức từ…

  • Example: We haven’t heard from the client since we submitted the proposal. (Chúng tôi chưa nhận được tin tức từ khách hàng kể từ khi chúng tôi gửi đề xuất.)

Hear back: Nhận được hồi âm

  • Example: I’m anxiously waiting to hear back from the interview I had last week. (Tôi đang lo lắng đợi nhận hồi âm từ buổi phỏng vấn của tuần trước.)
Hear back: Nhận được hồi âm
Hear back: Nhận được hồi âm

Hear out: Lắng nghe tất cả

  • Example: It’s important to hear out all perspectives before reaching a decision. (Quan trọng là phải lắng nghe tất cả các quan điểm trước khi đưa ra quyết định.)

Hear a pin drop: Yên tĩnh

  • Example: The atmosphere in the courtroom was so tense that you could hear a pin drop. (Bầu không khí trong phòng tòa căng thẳng đến mức có thể nghe thấy tiếng kim rơi.)

Như vậy, quá khứ của hear là từ “heard”, và nó xuất hiện ở cả hai hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Mỗi hình thức này lại được sử dụng trong những ngữ cảnh và cấu trúc câu khác nhau, như Thư viện điện tử đề cập trong bài viết. Chúng tôi mong rằng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ hear trong chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7.