Quá khứ của send là gì? Verb send ở cấu trúc câu đặc biệt

Quá khứ của send là gì? Send là một động từ không tuân theo quy tắc, điều này có nghĩa là khi sử dụng trong các thì quá khứ, có thể dễ dàng nhầm lẫn giữa dạng V2 (sent) và V3 (sent). Để giúp bạn hiểu rõ, Ihoc sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức chi tiết, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng send trong các tình huống khác nhau!

Quá khứ của send
Quá khứ của send

Động từ send có nghĩa là gì? 

Trước khi khám phá về quá khứ của send, hãy cùng nhau tìm hiểu về một số khía cạnh cơ bản của từ send nhé:

Chuyển đi, mang đi, gởi đi

Đây là ý nghĩa cơ bản của từ vựng “send”, diễn tả hành động chuyển giao hoặc gửi đi một đối tượng từ một vị trí đến một vị trí khác.

Example:

  • She sent a letter to her friend who lives abroad. (Cô ấy đã gửi một lá thư đến người bạn của mình sống ở nước ngoài.)
  • The company regularly sends products to its customers around the world. (Công ty thường xuyên gửi các sản phẩm đến khách hàng của mình trên toàn thế giới.)
  • He sent a package containing gifts to his family back in his hometown. (Anh ấy đã gửi một gói hàng chứa quà tặng đến gia đình của mình ở quê nhà.)

Làm xảy ra điều gì đó

Động từ “send” thường được dùng để mô tả hành động kích thích xảy ra của một sự kiện, có thể làm phấn khích, làm ngạc nhiên hoặc tạo ra sự bối rối trong người nghe.

Example:

  • Her inspiring speech sent a wave of motivation among the students. (Bài phát biểu đầy ý nghĩa của cô ấy đã khiến cho sinh viên trở nên đầy động lực.)
  • The new policy sent a ripple of uncertainty throughout the company. (Chính sách mới đã khiến cho sự không chắc chắn lan rộng trong toàn bộ công ty.)

Loại bỏ, đuổi đi

Động từ “send” cũng thường được sử dụng để diễn đạt hành động loại bỏ ai đó hoặc đuổi ai đó đi khỏi một nơi hoặc tình huống cụ thể.

Example:

  • The security guard had to send the intruder away from the premises. (Người bảo vệ đã phải đuổi người xâm nhập ra khỏi khuôn viên.)
  • The teacher warned the disruptive student and finally had to send him out of the classroom. (Giáo viên cảnh báo học sinh gây rối và cuối cùng phải tống cậu ta ra khỏi lớp học.)
  • The manager decided to send the employee away due to repeated violations of company policies. (Quản lý quyết định đuổi nhân viên đi vì vi phạm lặp đi lặp lại các quy định của công ty.)
Động từ send có nghĩa là gì? 
Động từ send có nghĩa là gì?

Quá khứ của send là gì? 

Quá khứ của send là “sent”. Nghĩa của từ sent diễn tả hành động gửi diễn ra ở quá khứ. 

Example:

  • Hiện tại đơn: I send an email every day. (Tôi gửi một email mỗi ngày.)
  • Quá khứ đơn: Yesterday, I sent an email. (Ngày hôm qua, tôi đã gửi một email.)

Quá khứ của send trong ví dụ trên là hành động đã diễn ra ở quá khứ, là việc gửi email đã được thực hiện vào ngày hôm qua.

Quá khứ của send là gì?
Quá khứ của send là gì?

Send V1 – Infinitive

  • Khẳng định: They decide to send flowers as a thank-you gesture. (Họ quyết định gửi hoa làm biểu hiện cảm ơn.)
  • Phủ định: He chooses not to send the document until he gets approval. (Anh ấy quyết định không gửi tài liệu cho đến khi có sự chấp thuận.)
  • Nghi vấn: Are we supposed to send invitations to the entire team? (Chúng ta có nên gửi lời mời đến toàn bộ đội không?)
Infinitive - Send V1
Infinitive – Send V1

Send V2 – Simple Past

  • Khẳng định: The company sent a representative to attend the conference last week. (Công ty đã gửi một đại diện tham dự hội nghị vào tuần trước.)
  • Phủ định: We didn’t send the package by express delivery; we opted for standard shipping. (Chúng tôi không gửi kiện hàng bằng dịch vụ giao hàng nhanh; chúng tôi chọn giao hàng thông thường.)
  • Nghi vấn: Did you send the application form to the HR department? (Bạn đã gửi mẫu đơn xin việc đến bộ phận Nhân sự chưa?)
Simple Past - Send V2
Simple Past – Send V2

Send V3 – Past Participle

  • Khẳng định: The sent letter reached the recipient on time, bringing good news. (Bức thư đã được gửi đến người nhận đúng hẹn, mang theo tin vui.)
  • Phủ định: She has never sent an email to that address; it must be a mistake. (Cô ấy chưa bao giờ gửi email đến địa chỉ đó; đó phải là một sự nhầm lẫn.)
  • Nghi vấn: Have they ever sent you a thank-you card for your help? (Họ đã bao giờ gửi cho bạn một lá thư cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn chưa?)
Past Participle - Send V3
Past Participle – Send V3

V2 và V3 quá khứ của send

Để nhớ V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) của từ send, bạn có thể tổng hợp theo bảng như sau:

ThìĐộng từ đã chia
Infinitive (V1)Send
Simple Past (V2)Sent
Past Participle (V3) Sent
Present Participle Sending
3rd Person Singular Sends

Note:

Khi ở dạng nguyên thể, từ “send” được phát âm như sau:

  • Phiên âm UK – /send/
  • Phiên âm US – /send/

Tuy nhiên, khi chuyển sang dạng quá khứ của send, ta phát âm như sau:

  • Phiên âm UK – /sent/
  • Phiên âm US – /sent/
V2 và V3 quá khứ của send
V2 và V3 quá khứ của send

Cách chia quá khứ của send theo các thì

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia quá khứ của send trong 13 thì tiếng Anh. Nếu câu chỉ có duy nhất 1 từ send đứng ngay sau chủ ngữ (S) thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.

ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
THÌIYouHe/ she/ itWeYouThey
HT đơnsendsendsendssendsendsend
HT tiếp diễnam sendingare sendingis sendingare sendingare sendingare sending
HT hoàn thànhhave senthave senthas senthave senthave senthave sent
HT HTTDhave been

sending

have been

sending

has been

sending

have been

sending

have been

sending

have been

sending

QK đơnsentsentsentsentsentsent
QK tiếp diễnwas sendingwere sendingwas sendingwere sendingwere sendingwere sending
QK hoàn thànhhad senthad senthad senthad senthad senthad sent
QK HTTDhad been

sending

had been

sending

had been

sending

had been

sending

had been

sending

had been

sending

TL đơnwill sendwill sendwill sendwill sendwill sendwill send
TL gầnam going

to send

are going

to send

is going

to send

are going

to send

are going

to send

are going

to send

TL tiếp diễnwill be sendingwill be sendingwill be sendingwill be sendingwill be sendingwill be sending
TL hoàn thànhwill have

sent

will have

sent

will have

sent

will have

sent

will have

sent

will have

sent

TL HTTDwill have

been sending

will have

been sending

will have

been sending

will have

been sending

will have

been sending

will have

been sending

Cách chia quá khứ của send theo cấu trúc đặc biệt

ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
 IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu ĐK loại 2 would sendwould sendwould sendwould sendwould sendwould send
Câu ĐK loại 2 – Biến thế would be

sending

would be

sending

would be

sending

would be

sending

would be

sending

would be

sending

Câu ĐK loại 3 would have

sent

would have

sent

would have

sent

would have

sent

would have

sent

would have

sent

Câu ĐK loại 3 – Biến thế would have

been sending

would have

been sending

would have

been sending

would have

been sending

would have

been sending

would have

been sending

Câu giả định – hiện tạisendsendsendsendsendsend
Câu giả định – quá khứsentsentsentsentsentsent
Câu giả định – QK hoàn thànhhad senthad senthad senthad senthad senthad sent
Câu giả định – tương laiShould sendShould sendShould sendShould sendShould sendShould send

Quá khứ của send kết hợp với phrasal verbs 

Khi tìm hiểu về các ngữ nghĩa quá khứ của send, bạn cũng cần chú ý đến các cụm động từ (phrasal verbs) đi kèm với send. Dưới đây là một số cụm động từ giới từ mà send có thể đi kèm:

Send off: Tiễn đi, gửi đi

  • Example: Before the competition, the coach sent off the athletes with words of encouragement. (Trước cuộc thi, HLV đã gửi đi các vận động viên với những lời động viên.)

Send out: Phân phát, gửi ra

  • Example: The organization sent out newsletters to all its members. (Tổ chức đã gửi ra bản tin cho tất cả các thành viên.)
Send out: Phân phát, gửi ra
Send out: Phân phát, gửi ra

Send in:  Nộp vào, gửi vào

  • Example: Students were required to send in their assignments by the end of the week. (Sinh viên cần phải gửi vào bài tập của họ vào cuối tuần.)

Send up: Gửi lên, đưa lên

  • Example: The company decided to send up a trial balloon before launching the new product. (Công ty quyết định đưa lên một quả bong bóng thử nghiệm trước khi ra mắt sản phẩm mới.)

Send for: Gọi đến

  • Example: The professor sent for the student to discuss the research project. (Giáo sư đã gọi sinh viên đến để thảo luận về dự án nghiên cứu.)
Send for: Gọi đến
Send for: Gọi đến

Send away: Trục xuất, gửi đi xa

  • Example: Due to misconduct, the school had to send away the troublesome student. (Do vi phạm quy tắc, trường phải trục xuất học sinh gây rối.)

Send off for: Đặt hàng trên mạng

  • Example: Instead of going to the store, she decided to send off for the latest fashion trends online. (Thay vì đến cửa hàng, cô ấy quyết định đặt mua những xu hướng thời trang mới nhất trực tuyến.)

Thư viện điện tử hi vọng rằng thông qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ quá khứ của send là gì. Nếu bạn mong muốn cập nhật thêm nhiều kiến thức trong chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 7 hữu ích, đừng quên theo dõi chúng tôi nhé!