Mục lục
Quá khứ đơn của be là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6. Để có cái nhìn chi tiết hơn về động từ “to be” cũng như về quá khứ đơn của nó trong tiếng Anh, hãy tham khảo các thông tin được trình bày trong bài viết sau đây.
Động từ be có nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ đơn của be, chúng ta phải hiểu ý nghĩa của động từ này.
Động từ be được xem là một trong những động từ linh hoạt nhất trong tiếng Anh. Be có khả năng diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau như là, thì, ở, và đồng thời nó cũng đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu, không chỉ là động từ chính mà còn là động từ nối và trợ động từ.
Thông thường, động từ be được đặt ngay sau chủ ngữ và trước:
Thứ 1: Danh từ/cụm danh từ để đáp lại câu hỏi “ai/cái gì… là gì?”
Example:
- The enigmatic object on the shelf turned out to be a vintage music box from the 19th century. (Đối tượng bí ẩn trên kệ hóa ra là một hộp nhạc cổ từ thế kỷ 19.)
Thứ 2: Tính từ để đáp lại câu hỏi “ai/cái gì… như thế nào?”
Example:
- How is the weather today?
- The weather is sunny.
Thứ 3: Giới từ để đáp lại câu hỏi “ai/cái gì… ở đâu, bao giờ?”
Example:
- Where are my keys?
- My keys are on the table.
Thứ 4: Là động từ chính trong các thì tiếp diễn và trong câu bị động.
Example:
- She is studying for her exams.
Ở đây, “is” là động từ chính trong thì tiếp diễn, và “studying” là động từ phụ thuộc. Hơn nữa, động từ be cũng có thể xuất hiện sau các trợ động từ khác như “can, could, would, should, may, must, might, …”
Example:
- I can be quite adventurous when I travel to new places. (Tôi có thể rất phiêu lưu khi tôi đi du lịch đến những địa điểm mới.)
- She could be a great leader if given the opportunity. (Cô ấy có thể là một người lãnh đạo xuất sắc nếu được cơ hội.)
Quá khứ đơn của be là gì?
Quá khứ đơn của be được biểu diễn bằng:
Quá khứ đơn của be | |||
was | ngôi thứ nhất (I) | ngôi thứ ba (III) số ít (he/she/it) | tên riêng và danh từ số ít nói chung |
were | ngôi thứ hai (II) | ngôi thứ ba (III) số nhiều (you, we, they) | danh từ số nhiều nói chung |
Dạng quá khứ đơn của be được áp dụng trong các tình huống bao gồm:
- Past simple (Thì quá khứ đơn)
- Past continuous (Thì QK tiếp diễn)
- Conditional sentences with If 2 (Câu điều kiện loại 2)
- Trong subjunctive cho hiện tại
- Trong passive voice của past simple và past continuous
Note: Tuy nhiên, đôi khi “were” cũng có thể được sử dụng cho tất cả các ngôi, không phân biệt số ít hay số nhiều. Điều này thường xảy ra khi “were” xuất hiện trong mệnh đề “if” của câu điều kiện loại 2 hoặc trong các câu giả định cho hiện tại.
- Example: Despite being one person, he acted as if he were a whole team. (Dù chỉ là một người, anh ta hành động như thể anh ta là một đội ngũ đầy đủ.)
Trong ví dụ trên, “were” được sử dụng với ngôi thứ ba số ít (“he”) trong mệnh đề “if” của câu điều kiện loại 2 để diễn đạt ý nghĩa giả định về tình huống không thực tế.
Quá khứ đơn của be trong past simple
Dạng “was/were” thường được sử dụng phổ biến nhất trong thì quá khứ đơn để diễn đạt ý nghĩa về “chủ ngữ đã từng là gì”, “chủ ngữ đã từng như thế nào”, hoặc “chủ ngữ đã từng ở đâu”.
S | was/were (not) | noun/adj/prep… |
chủ ngữ | quá khứ đơn của be | danh từ/cụm danh từ/tính từ/giới từ |
Example:
- The old house was beautiful when it was first built. (Ngôi nhà cũ là đẹp khi nó được xây dựng lần đầu tiên.)
Quá khứ đơn của be trong past continuous
Trong thì quá khứ tiếp diễn, “was/were” thường được sử dụng như trợ động từ đứng trước động từ chính ở dạng “V-ing”, để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ của chủ ngữ.
S | was/were | V-ing | … |
chủ ngữ | quá khứ đơn của be | động từ thêm -ing |
Example:
- Yesterday, I played video games with my brother for two hours. (Hôm qua, tôi đã chơi game với em trai trong hai giờ.)
- They were studying literature when the power went out. (Họ đang học văn khi mất điện.)
Tobe trong If 2 và subjunctive
Trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2, nơi diễn tả một sự việc trái thực tế ở hiện tại, động từ thường được chia ở thì quá khứ đơn và “be” không phải là ngoại lệ.
Tuy nhiên, động từ “be” trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2 sẽ thường được chuyển đổi thành “were” cho tất cả các ngôi, không phân biệt số ít hay số nhiều.
If | S1 | were | …., | S2 | would | V-inf… |
Nếu | chủ ngữ 1 | quá khứ đơn của tobe | chủ ngữ 2 | thì | động từ dạng nguyên thể |
Example:
- If I were a cloud, I would fly high into the sky. (Nếu tôi là một đám mây, tôi sẽ bay lên bầu trời cao.)
- It’s important that he be here on time for the meeting. (Quan trọng là anh ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.)
Quá khứ đơn của be trong subjunctive cho hiện tại
Giống như câu điều kiện loại 2, trong các câu giả định cho hiện tại khác, bao gồm câu mong ước với “wish” và “if only,” dạng quá khứ đơn “were” cũng thường được sử dụng cho tất cả các ngôi.
Câu wish:
S1 | wish | S2 | were | … |
chủ ngữ 1 | ước, muốn | chủ ngữ 2 | quá khứ đơn của động từ be |
- Example: I wish I were there with you right now. (Tôi ước rằng tôi đang ở đó với bạn ngay lúc này.)
Câu If only:
If only | S | were | … |
Giá như | chủ ngữ | quá khứ đơn của be |
- Example: If only she were more understanding. (Chỉ cần cô ấy hiểu biết hơn một chút.)
Trong passive voice của past simple và past continuous
“Was/were” thường được sử dụng như một trợ động từ trong câu bị động ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
Past simple:
S | was/were | V-ed/3 | (by O) … |
chủ ngữ | quá khứ đơn của be | V chính – quá khứ phân từ | tân ngữ (có hoặc không) |
- Example: The candy was baked by my love. (Kẹo đã được nướng bởi người yêu tôi.)
Past continuous:
S | was/were | being | V-ed/3 | (by O) … |
chủ ngữ | quá khứ đơn của be | động từ tobe thêm ing | V chính – quá khứ phân từ | tân ngữ (có hoặc không) |
- Example: The song was being sung by the choir when the power went out. (Bài hát đang được hợp xướng khi nguồn điện bị mất.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn của be
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn với động từ “to be” tương tự như với động từ thường, xuất hiện trong câu khi có các từ chỉ thời gian trong quá khứ như:
Since + mốc thời gian trong quá khứ: Since 1991 (từ năm 1991), Since the early morning (từ sáng sớm)…
- Example: I and XiaoZhan have been friends since kindergarten. (Tôi và XiaoZhan là bạn từ khi học mẫu giáo.)
For + khoảng thời gian trong quá khứ: For 8 years (khoảng 8 năm), For 5 hours (khoảng 5 tiếng), …
- Example: She lived in Paris for three years. (Cô ấy sống ở Paris trong ba năm.)
All + thời gian: All the morning (suốt cả buổi sáng), all the afternoon (suốt cả buổi chiều), all day (suốt cả ngày), …
- Example: We were at the beach all day yesterday. (Chúng tôi ở bãi biển suốt cả ngày hôm qua.)
Những kiến thức về quá khứ đơn của be không phức tạp, chỉ cần đọc lý thuyết kỹ sau đó áp dụng vào việc thực hành bài tập, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ nội dung. Hãy tích cực học tiếng Anh mỗi ngày trên website của Ihoc nhé!