See V2 và see V3 là gì? Cách chia động từ see trong câu

See V2 và see V3 khiến nhiều bạn học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn. Việc thành thạo về quá khứ của “see” sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá cách sử dụng quá khứ của động từ này thông qua bài viết dưới đây.

See V3
See V3

Ý nghĩa động từ see

Trước khi tìm hiểu see V2 và see V3, hãy cùng khám phá ý nghĩa và cách phát âm động từ see.

Cách phát âm see

See (v) –  saw, seen

  • US: /siː/ – /sɑː/, /siːn/
  • UK: /siː/ – /sɑː/, /siːn/
Cách phát âm see
Cách phát âm see

Nghĩa của see

Nghĩa 1: Thấy, nhìn thấy, trông thấy, quan sát, xem, xem xét:

Example: 

  • I saw a beautiful sunset from my window. (Tôi quan sát một hoàng hôn đẹp từ cửa sổ của mình).
  • She saw the painting closely to appreciate the details. (Cô ấy xem xét bức tranh một cách kỹ lưỡng để đánh giá chi tiết).

Nghĩa 2: Xem, đọc (báo chí):

  • Example: Every morning, I see the headlines in the newspaper. (Mỗi buổi sáng, tôi đọc qua các tiêu đề trên báo).
See là gì?
See là gì?

Nghĩa 3: Hiểu rõ, nhận ra:

  • Example: After reading the document multiple times, I finally saw its content. (Sau khi đọc tài liệu nhiều lần, tôi cuối cùng hiểu rõ nội dung của nó).

Nghĩa 4: Trải qua, từng trải, đã qua:

  • Example: She has experienced various challenges in her career. (Cô ấy đã trải qua nhiều thách thức trong sự nghiệp của mình).

Nghĩa 5: Gặp, thăm, đến hỏi ý kiến:

  • Example: We will see the doctor tomorrow for a check-up. (Chúng tôi sẽ gặp bác sĩ ngày mai để kiểm tra sức khỏe).
Nghĩa của see là gì?
Nghĩa của see là gì?

Nghĩa 6: Tưởng tượng:

  • Example: As a writer, she can see worlds beyond our imagination. (Là một nhà văn, cô ấy có thể tưởng tượng ra những thế giới nằm ngoài trí tưởng tượng của chúng ta).

Nghĩa 7: Đứng nhìn, trông thấy:

  • Example: He stood on the balcony, seeing the city lights at night. (Anh ấy đứng trên ban công, nhìn thấy ánh đèn của thành phố vào ban đêm).

See V1, see V2 và see V3 là gì?

See V1, see V2 và see V3 là gì?
See V1, see V2 và see V3 là gì?

See là một động từ bất quy tắc, dưới đây là động từ see V1, see V2 và see V3:

See V1 

Infinitive 

See V2

Simple past

See V3

Past participle

To see SawSeen 

See V2 và see V3 được sử dụng khi nào? 

See V2 và see V3 được sử dụng trong các tình huống khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và thời điểm:

See V2

Sử dụng khi mô tả hành động nhìn thấy đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

  • Example: Yesterday, I saw a beautiful rainbow. (Hôm qua, tôi nhìn thấy một cầu vồng đẹp).

See V3

Sử dụng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect) khi mô tả hành động nhìn thấy đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ hoặc khi có một liên kết với thời điểm hiện tại.

Example: 

  • By the time we arrived, the movie had already been seen by everyone. (Đến lúc chúng tôi đến, mọi người đã xem hết phim rồi).

Lưu ý rằng sự sử dụng của see V2 và see V3 phụ thuộc vào cấu trúc câu và thì của câu, và nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của mỗi câu chuyện.

See chia theo dạng thức

See chia theo dạng thức
See chia theo dạng thức

Ngoài see V3, động từ này còn được chia theo dạng thức: 

Các dạng thứcCách chiaVí dụ
To_Vto seeLast weekend, I saw an amazing concert featuring my favorite band. (Cuối tuần trước, tôi đã nhìn thấy một buổi hòa nhạc tuyệt vời với ban nhạc yêu thích của tôi).

Over the years, I have seen many changes in this city’s skyline. (Qua nhiều năm, tôi đã nhìn thấy nhiều sự thay đổi trong bức tranh thành phố này).

Bare_VseeThey want to see the famous landmarks during their trip to Paris. (Họ muốn nhìn thấy những điểm địa danh nổi tiếng trong chuyến du lịch của họ đến Paris.)
GerundseeingDespite the rain, Mary insisted on seeing the outdoor concert, determined to enjoy the music no matter the weather. (Bất chấp mưa, Mary khăng khăng muốn xem buổi hòa nhạc ngoại ô, quyết tâm tận hưởng âm nhạc dù cho thời tiết có thế nào).

The children were excited about seeing their favorite author at the book signing event, eagerly waiting in line with their books in hand. (Những đứa trẻ rất hào hứng khi được gặp tác giả yêu thích của họ tại sự kiện ký tên sách, đứng đợi hăng hái với những cuốn sách trong tay).

Past ParticipleseenI have never seen such a talented musician perform live before. (Tôi chưa bao giờ thấy một nghệ sĩ tài năng biểu diễn trực tiếp trước đây).

By the time she visited the art gallery, all the remarkable paintings had already been seen by the other visitors. (Đến lúc cô ấy ghé thăm bảo tàng nghệ thuật, tất cả các bức tranh nổi bật đã được những khách tham quan khác nhìn thấy rồi).

See V3 trong 13 thì tiếng Anh

See trong 13 thì tiếng Anh
See trong 13 thì tiếng Anh

Ngoài see V3, dưới đây là một biểu đồ tóm tắt về cách chia động từ “see” trong 13 thì tiếng Anh. Trong trường hợp câu chỉ có một động từ “see” đứng ngay sau chủ ngữ, chúng ta sẽ chia động từ này theo chủ ngữ đó.

ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
THÌIYouHe/ she/ itWeYouThey
HT đơnseeseeseesseeseesee
HT tiếp diễnam seeingare seeingis seeingare seeingare seeingare seeing
HT hoàn thànhhave seenhave seenhas seenhave seenhave seenhave seen
HT HTTDhave been

seeing

have been

seeing

has been

seeing

have been

seeing

have been

seeing

have been

seeing

QK đơnsawsawsawsawsawsaw
QK tiếp diễnwas seeingwere seeingwas seeingwere seeingwere seeingwere seeing
QK hoàn thànhhad seenhad seenhad seenhad seenhad seenhad seen
QK HTTDhad been

seeing

had been

seeing

had been

seeing

had been

seeing

had been

seeing

had been

seeing

TL đơnwill seewill seewill seewill seewill seewill see
TL gầnam going

to see

are going

to see

is going

to see

are going

to see

are going

to see

are going

to see

TL tiếp diễnwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeing
TL hoàn thànhwill have

seen

will have

seen

will have

seen

will have

seen

will have

seen

will have

seen

TL HTTDwill have

been seeing

will have

been seeing

will have

been seeing

will have

been seeing

will have

been seeing

will have

been seeing

See V3 trong câu đặc biệt

ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
 IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu ĐK loại 2 would seewould seewould seewould seewould seewould see
Câu ĐK loại 2

Biến thế 

would be

seeing

would be

seeing

would be

seeing

would be

seeing

would be

seeing

would be

seeing

Câu ĐK loại 3would have

seen

would have

seen

would have

seen

would have

seen

would have

seen

would have

seen

Câu ĐK loại 3

Biến thế 

would have

been seeing

would have

been seeing

would have

been seeing

would have

been seeing

would have

been seeing

would have

been seeing

Giả định – HTseeseeseeseeseesee
Giả định – QKsawsawsawsawsawsaw
Giả định – QKHThad seenhad seenhad seenhad seenhad seenhad seen
Câu mệnh lệnh see let’s seesee 

See V3 đi với giới từ nào?

See about: Quan tâm đến

  • Example: She will see about fixing the broken window. (Cô ấy sẽ xem xét để sửa cửa sổ bị hỏng).

See off: Tiễn đi.

  • Example: We gathered at the airport to see off our friends. (Chúng tôi tụ tập ở sân bay để tiễn đưa bạn bè).

See out: Xem hết.

  • Example: The detective promised to see out the investigation. (Thám tử hứa sẽ theo dõi cuộc điều tra đến cùng).

See to: Giải quyết.

  • Example: I need to see to these urgent matters first. (Tôi cần giải quyết những vấn đề khẩn cấp này trước).

See to it that: Đảm bảo rằng.

  • Example: Please see to it that the documents are delivered on time. (Vui lòng đảm bảo rằng tài liệu được giao đến đúng hạn).
See V3 đi với giới từ nào?
See V3 đi với giới từ nào?

See someone off: Tiễn ai … đi.

  • Example: The family gathered to see their son off as he left for college. (Gia đình tụ tập để tiễn con trai khi anh ta đi đến đại học).

See someone through: Giúp đỡ ai … vượt qua khó khăn.

  • Example: Friends can often see you through tough times. (Bạn bè thường có thể giúp bạn vượt qua những thời kỳ khó khăn).

See someone up: Gặp ai … để nói chuyện riêng.

  • Example: The manager would like to see you up in his office. (Giám đốc muốn gặp bạn để trò chuyện riêng trong phòng làm việc của mình).

Bài viết trên có thể giúp các bạn hiểu rõ về cách chia see V3 trong mỗi thì và mỗi loại câu. Đừng quên thực hành bài tập và áp dụng trong các tình huống giao tiếp thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn! Hãy theo dõi Thư viện online mỗi ngày để cập nhật nhiều kiến thức thú vị trong chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7.