Tính từ ngắn là gì? So sánh short adjective và long adjective

Tính từ ngắn hay còn được gọi là tính từ một âm tiết trong tiếng Anh, là loại từ mô tả tính chất của danh từ chỉ bằng một âm tiết. Loại từ này thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, tạo nên sự gọn gàng và linh hoạt trong diễn đạt. Dưới đây là cách sử dụng và phân biệt loại tính từ này. 

Tính từ ngắn trong tiếng Anh
Tính từ ngắn trong tiếng Anh

Tính từ ngắn là gì? 

Tính từ ngắn trong tiếng Anh (Short adjectives) đề cập đến các tính từ chỉ có một âm tiết. Tuy nhiên, một số tính từ có hai âm tiết, nhưng kết thúc bằng các phụ âm nhất định như -y, -le, -et, -ow, -er cũng được xem là short adjectives. 

Tính từ ngắn là gì?
Tính từ ngắn là gì?

Ví dụ: 

  • Big /bɪɡ/: To
  • Hot /hɒt/: Nóng
  • Tall /tɔːl/: Cao
  • Bright /braɪt/: Sáng
  • Short /ʃɔːt/: Ngắn
  • Fast /fæst/: Nhanh
  • Slow /sləʊ/: Chậm
  • Green /ɡriːn/: Xanh lá cây
  • Small /smɔːl/: Nhỏ
  • Old /əʊld/: Già

Tính từ ngắn được sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp nào?

So sánh hơn

So sánh hơn là một cấu trúc được sử dụng để so sánh giữa hai người, vật hoặc hiện tượng. Trong cấu trúc này, short adjectives thường được bổ sung thêm “er” vào cuối từ để thể hiện sự so sánh.

So sánh hơn của tính từ ngắn
So sánh hơn của tính từ ngắn

Công thức: 

  • S + V + short adj-er + than + O/ Clause/ NP

Ví dụ:

  • The big teddy bear + is + taller + than + my sister. (Con gấu bông to này cao hơn em gái tôi)

So sánh nhất

Cấu trúc so sánh nhất được sử dụng khi so sánh ba đối tượng trở lên, trong đó có một đối tượng vượt trội hơn. Thông thường, đối với tính từ ngắn khi so sánh nhất, chúng ta sẽ thêm đuôi “est” vào cuối từ để thể hiện sự so sánh.

So sánh nhất
So sánh nhất

Công thức: 

  • S + V + the + short adj-est + O/ Clause/ NP

Ví dụ:

  • He + is + the tallest + staff + in the company. (Anh ấy là nhân viên cao nhất trong công ty.)

Chú ý khi sử dụng Short adjectives trong câu so sánh

Short adjectives thường được sử dụng trong cấu trúc so sánh, tuy nhiên, khi sử dụng, quan trọng để lưu ý những điều sau đây:

Khi tính từ kết thúc bằng “nguyên âm – phụ âm”, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “er” hoặc “est”. Ví dụ:

  • The elephant is big.
  • So sánh hơn: The whale is bigger than the elephant.
  • So sánh nhất: The blue whale is the biggest mammal. 

Khi tính từ ngắn kết thúc bằng đuôi “y”, cần chuyển “y” thành “i” thêm đuôi “er, est”

  • Easy (dễ dàng) → Easier (dễ dàng hơn) → Easiest (dễ dàng nhất)
  • Busy (bận rộn) → Busier (bận rộn hơn) → Busiest (bận rộn nhất)
Chú ý khi sử dụng Short adjectives trong câu so sánh
Chú ý khi sử dụng Short adjectives trong câu so sánh

Đối với các short adjectives đã có đuôi “e”, khi sử dụng trong câu so sánh, chỉ cần thêm “r” hoặc “st”

  • large (lớn) → larger (lớn hơn) / largest (lớn nhất)
  • safe (an toàn) → safer (an toàn hơn) / safest (an toàn nhất)
  • wise (khôn ngoan) → wiser (khôn ngoan hơn) / wisest (khôn ngoan nhất)

Một số short adjectives không thể sử dụng trong cấu trúc so sánh bởi chúng mang nghĩa tuyệt đối. 

  • Incorrect: This mountain is toppest in the region.
  • Correct: This mountain is at the top in the region.

So sánh tính từ ngắn và dài

Cả short adjectives và long adjectives đều là phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, không phải mọi người đều nhận ra sự khác biệt giữa chúng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về đặc điểm phân biệt giữa hai loại tính từ này:

Tính từ ngắnTính từ dài
Định nghĩa Là những tính từ ngắn có đúng 1 âm tiết.Là những tính từ dài có từ 2 âm tiết trở lên.
So sánh hơn S + V + short adj-er + than + O/ Clause/ NPS + V + more + long adj + than + O/ Clause/ NP
So sánh nhất S + V + the + short adj-est + O/ Clause/ NPS + V + the most + long adj + O/ Clause/ N P

Bên cạnh đó, dưới đây là một số hướng dẫn về cách đếm số âm tiết để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài:

  • Nếu tính từ có 1 chữ/cụm chữ cái “u, a, o, e, i, y” và không bao gồm đuôi “e,” thì đó là short adjectives. Ví dụ: tall, short,…
  • Nếu tính từ có hai chữ/cụm chữ cái “u, a, o, e, i, y” tách rời trở lên và không tính chữ “e,” thì đó là tính từ dài. Ví dụ: beautiful, happy, beautiful, difficult,…
So sánh tính từ ngắn và tính từ dài
So sánh tính từ ngắn và tính từ dài

Các trường hợp đặc biệt của short adjectives và long adjectives

Bên cạnh hai cách sử dụng phổ biến với mỗi loại tính từ, có một số short adjectives và long adjectives không tuân theo quy tắc thông thường khi thực hiện so sánh. Dưới đây là ba tình huống đặc biệt cần chú ý:

Trường hợp đặc biệt của short adjectives và long adjectives
Trường hợp đặc biệt của short adjectives và long adjectives

Trường hợp 1:

Một số tính từ có đuôi là “-y, -ie, -ow, -et, -er” có thể được xem là short adjectives và cũng có thể được xem là long adjectives. Do đó, khi chuyển sang dạng so sánh, có thể áp dụng cả hai cách như đã nêu trên.

Ví dụ:

So sánh hơnSo sánh nhất
easymore easy thanthe most easy

Trường hợp 2:

Các tính từ ngắn có đuôi “-ed” khi chuyển sang dạng so sánh vẫn sử dụng “more” hoặc “most”.

Ví dụ:

So sánh hơnSo sánh nhất
tiredmore tired thanthe most tired

Trường hợp 3:

Một số tính từ không được phân loại là ngắn hay dài, nhưng khi chuyển sang dạng so sánh, chúng có thể thay đổi hoàn toàn mà không tuân theo bất kỳ quy tắc nào.

Tính từSo sánh hơnSo sánh nhấtCâu ví dụ
goodbetterthe bestHer homemade lasagna is the best I’ve ever tasted.
badworsethe worstHis performance in the competition was the worst among all participants.
farfurtherthe furthestHis house is located the furthest from the city center.
old elderthe eldestI have an elder brother, and he is the eldest in the family.

Mẹo nhận biết tính từ ngắn và dài

Để  nhận biết tính từ ngắn và dài, cách đơn giản nhất là đếm số âm tiết khi phát âm của từ đó. Vậy làm thế nào để đếm là đúng? Bạn cần thực hiện việc đếm số âm tiết của tính từ dựa trên số nguyên âm (u, e, o, a, i) và chữ “y” có trong từ, cụ thể:

Mẹo nhận biết tính từ ngắn và dài
Mẹo nhận biết tính từ ngắn và dài

Thứ 1: Nếu từ chỉ có một chữ hoặc một cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không có đuôi “e”, thì đó được coi là short adjectives.

Ví dụ:

  • tall: chỉ có một chữ “a” → được xem là tính từ có 1 âm tiết.
  • dead: có cụm “ea” → được coi là tính từ có 1 âm tiết.

Thứ 2: Nếu từ có hai chữ hoặc cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” tách rời trở lên và không tính chữ “e” ở cuối từ, thì từ đó được xem là tính từ dài.

Ví dụ:

  • happy: có hai chữ cái “a” và “y” → được coi là tính từ có hai âm tiết.
  • beautiful: có cụm “eau” và hai chữ “i, u” → được xem là tính từ có ba âm tiết.

Bên trên là tất cả thông tin về tính từ ngắn thuộc sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 để bạn tham khảo. Ihoc hy vọng nó sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Hãy ghi chú kiến thức và thực hành bài tập để làm chủ phần ngữ pháp này nhé!