V1, V2, V3 của come là gì? Phân biệt ý nghĩa come và go

Come là một động từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh có ý nghĩa di chuyển từ nơi nào đó đến nơi khác. Trong bài viết này, Thư viện điện tử sẽ giúp bạn tìm hiểu V2 và V3 của come, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về các cách sử dụng đầy đủ nhất của từ này.

V2 và V3 của come
V2 và V3 của come

Động từ come là gì?

Đầu tiên, trước khi xác định V2 và V3 của come, bạn phải hiểu cách phát âm chính xác cũng như hiểu rõ ý nghĩa của từ “come” và các cụm từ phrasal verb liên quan đến nó.

Phát âm của từ come

Phát âm của từ come ở dạng nguyên thể:

  • Anh: /kʌm/
  • Mỹ: /kʌm/
Động từ come là gì?
Động từ come là gì?

Phương thức phát âm đối với các dạng động từ của come

Dạng động từCách chiaUKUS
I/ we/ you/ theyCome/kʌm//kʌm/
He/ she/ itComes/kʌmz//kʌmz/
Quá khứ đơnCame/keɪm//keɪm/
V3 của comeCome/kʌm//kʌm/
V-ingComing/ˈkʌmɪŋ//ˈkʌmɪŋ/

Nghĩa của come

Nghĩa 1: đến tới, đi đến, đi tới

  • Example: I plan to come to the meeting at 2 PM. (Tôi dự định sẽ đến cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều).

Nghĩa 2: sắp đến, sắp tới

  • Example: The weekend is coming soon. (Cuối tuần sắp tới).

Nghĩa 3: xảy ra, xảy đến

  • Example:  Something unexpected came up at work. (Có một điều không ngờ đã xảy ra ở công việc).

Nghĩa 4: thấy, ở, thấy ở (đâu đó)

  • Example:  I often come across interesting articles on the internet. (Tôi thường xuyên thấy bài viết thú vị trên internet).
Nghĩa của come
Nghĩa của come

Nghĩa 5: thành ra, hóa ra, trở nên, trở thành

  • Example: Hard work always comes with success. (Công việc chăm chỉ luôn đi kèm với thành công).

Nghĩa 6: hình thành, đặc lại, đông lại (nước sốt)

  • Example: Let the sauce come to a boil before serving. (Để nước sốt đun sôi trước khi phục vụ).

Nghĩa 7: hành động, làm, xử sự

  • Example: He often comes on time to the office. (Anh ta thường xuyên đến đúng giờ tại văn phòng).

V1, V2 và V3 của come là gì?

V1, V2 và V3 của come là gì?
V1, V2 và V3 của come là gì?

Như đã đề cập trước đó, từ “come” thuộc loại động từ bất quy tắc, do đó, dạng V2 và V3 của come sẽ không thêm đuôi “ed” mà thay đổi như sau:

V1 của come

Infinitive

V2 của come

Simple past

V3 của come

Past participle

To comeCameCome

V2 và V3 của come được sử dụng trong trường hợp nào? 

V2 và V3 của come thường được áp dụng trong một số tình huống cụ thể như sau:

V2 của came

V2 của come hay came thường được sử dụng khi chia động từ trong thì quá khứ đơn. 

Example: I came to the party late last night. (Tôi đã đến bữa tiệc muộn vào đêm qua.)

Đây là thì diễn đạt về hành động đã xảy ra, kết thúc ở quá khứ, không kéo dài đến hiện tại và tương lai. Các dấu hiệu nhận biết thì này có thể là last week, last month, last year, ago, yesterday, …

V2 và V3 của come được sử dụng khi nào?
V2 và V3 của come được sử dụng khi nào?

V3 của come

V3 của come hay come thường được sử dụng khi chia động từ ở các thì như quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành, và ở thể bị động.

  • Quá khứ hoàn thành: 

Example: By the time they reached the airport, the flight had already come. (Khi họ đến sân bay, chuyến bay đã đến rồi). 

Thì quá khứ hoàn thành diễn đạt về hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác trong quá khứ.

  • Hiện tại hoàn thành: 

Example: She has come to understand the importance of time management. (Cô ấy đã hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý thời gian). 

Thì hiện tại hoàn thành mô tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục đến tương lai.

Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành
  • Tương lai hoàn thành: 

Example: By this time next year, we will have come to a decision about our vacation plans. (Đến thời điểm này vào năm sau, chúng tôi sẽ đã đưa ra quyết định về kế hoạch nghỉ mát của mình). 

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

Come chia theo các dạng thức khác

Come chia theo các dạng thức khác
Come chia theo các dạng thức khác

Bên cạnh V2 và V3 của come, come còn được chia thành các dạng thức khác tùy thuộc vào loại câu mà nó xuất hiện. 

Các dạng thứcCách chiaVí dụ
To_VTo comeShe is excited to come to the party tonight. (Cô ấy rất hứng thú để đến bữa tiệc tối nay.)
Bare_VComeWe asked him to come early. (Chúng tôi đã yêu cầu anh ấy đến sớm.)
V_ingComingShe enjoys coming to the art exhibition every year. (Cô ấy thích việc thăm triển lãm nghệ thuật mỗi năm.)

Come trong 13 thì tiếng Anh

Trong trường hợp câu chỉ có một động từ “come” đứng ngay sau chủ ngữ, chúng ta sẽ chia động từ này theo chủ ngữ đó.

ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀU
THÌIYouHe/ she/ itWe/ you/ they
HT đơncomecomecomescome
HT tiếp diễnam comingare comingis comingare coming
HT hoàn thànhhave comehave comehas comehave come
HT HTTDhave been

coming

have been

coming

has been

coming

have been

coming

QK đơncamecamecamecame
QK tiếp diễnwas comingwere comingwas comingwere coming
QK hoàn thànhhad comehad comehad comehad come
QK HTTDhad been

coming

had been

coming

had been

coming

had been

coming

TL đơnwill comewill comewill comewill come
TL gầnam going

to come

are going

to come

is going

to come

are going

to come

TL tiếp diễnwill be comingwill be comingwill be comingwill be coming
TL hoàn thànhwill have comewill have comewill have comewill have come
TL HTTDwill have

been coming

will have

been coming

will have

been coming

will have

been coming

Chia động từ come trong câu đặc biệt – V3 của come

Dưới đây là tổng hợp bảng các cách sử dụng động từ come trong một số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,…

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀUĐẠI TỪ SỐ ÍT
 I/ you/ we/ theyHe/ she/ it
Câu ĐK loại 2 would comewould come
Câu ĐK loại 2

Biến thế 

would be comingwould be coming
Câu ĐK loại 3 would have

come

would have

come

Câu ĐK loại 3

Biến thế 

would have

been coming

would have

been coming

Giả định – HTcomecome
Giả định – QKcamecame
Giả định – QKHThad comehad come
Giả định – TLshould comeshould come
Mệnh lệnhcomecome

Phân biệt giữa come và go trong tiếng Anh

Mặc dù cả hai động từ V3 của come và go trong tiếng Anh đều có ý nghĩa của việc di chuyển hoặc đến một địa điểm, nhưng chúng ta không luôn luôn có thể sử dụng chúng thay thế cho nhau.

Phân biệt come và go
Phân biệt come và go

Come thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển đến một địa điểm gần người nói.

  • Example: She invited us to her house, so we will come for dinner. (Cô ấy đã mời chúng tôi đến nhà, vì vậy chúng tôi sẽ đến dùng cơm tối.)

Trong khi đó, động từ go được sử dụng khi chủ ngữ di chuyển từ một địa điểm ban đầu đến một địa điểm khác.

  • Example: Tomorrow, we plan to go to the beach for a picnic. (Ngày mai, chúng tôi dự định sẽ đi đến bãi biển để dự một buổi dã ngoại.)

Do đó, sự phân biệt giữa come và go giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau và tạo ra sự rõ ràng trong truyền đạt ý nghĩa.

Tổng hợp các cách sử dụng động từ come trong tiếng Anh ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ về V2 và V3 của come. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao trình độ của bạn nhé! Thư viện điện tử hy vọng bài viết này sẽ củng cố kiến thức cho bạn trong quá trình theo dõi chương trình sách giáo khoa tiếng Anh 7.