Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the rank-math domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/ihoc/domains/ihoc.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Cách làm bài đánh trọng âm trong đề thi THPT từ Bộ 20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh dễ nhớ nhất - ihoc.vn

Cách làm bài đánh trọng âm trong đề thi THPT từ Bộ 20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh dễ nhớ nhất

Cách làm bài đánh trọng âm hiệu quả cần hiểu rõ các quy tắc và cách đánh trọng âm trong tiếng Anh. Sẽ giúp các bạn giao tiếp tự nhiên và có ngữ điệu hơn đồng thời chinh phục dễ dàng hơn với dạng đề bài này khi xuất hiện rất phổ biến trong cấu trúc đề thi tiếng anh ở nhiều cấp độ khác nhau.

Thư viện học liệu ihoc.vn đã tổng hợp chi tiết để giới thiệu với bạn đọc “Bộ 20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh”, cách đánh trọng âm tiếng anh hay cách nhấn trọng âm tiếng anh cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn.

Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

cách làm bài đánh trọng âm

Để có thể nhận biết được trọng âm trong tiếng anh, việc đầu tiên chúng ta cần phải hiểu rõ: Âm tiết là gì?

Âm tiết là gì?

Âm tiết trong tiếng Anh là bộ phận cấu tạo của từ. Một âm tiết có thể chứa cả nguyên âm và phụ âm hoặc có thể chỉ chứa mỗi nguyên âm. Một từ có thể được tạo nên từ một hoặc nhiều âm tiết.

Trọng âm tiếng anh là gì?

Trọng âm tiếng Anh là những âm tiết khi đọc sẽ được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn so với các âm tiết khác còn lại trong từ. Trọng âm được coi là nét độc đáo riêng có trong tiếng Anh, giúp từ và câu khi phát âm sẽ có ngữ điệu rõ ràng. Theo từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết nào thì phía trước âm tiết đó sẽ có dấu phẩy.

Ví dụ: Begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu

Trọng âm tiếng anh là gì?
Trọng âm tiếng anh là gì?

Mối quan hệ giữa trọng âm và ngữ điệu trong tiếng anh

cach lam bai trong am

Trong quá trình giao tiếp tiếng anh, người ta thường dành sự quan tâm đến “trọng âm” của câu, hay vẫn được gọi là ngữ điệu của câu. Tương tự với tiếng Việt của chúng ta, mỗi câu sẽ có một ngữ điệu riêng để thể hiện ý nghĩa và cảm xúc của người nói.

Ví dụ:

– I’m in the living room.

Dịch nghĩa: Tôi chứ không phải một ai khác đang ở trong lớp

Trọng âm được nhấn mạnh vào chủ ngữ I’m

– I’m in the living room.

Dịch nghĩa: Tôi đang ở trong lớp học chứ không phải bất cứ nơi nào khác

Trọng âm lúc này được nhấn mạnh ở “Room”

Thông thường, trong một câu nói sẽ bao gồm 2 loại từ là từ thuộc về mặt nội dung (content words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words).

Theo đó, khi giao tiếp để giúp ngữ điệu câu nói được tự nhiên, chúng ta thường vẫn nhấn vào các từ thuộc về mặt nội dung, bởi đây cũng chính là những từ rất quan trọng và mang ý chính của câu nói.

Từ thuộc về mặt nội dung chính – cần nhấn

Động từ chính: employ, sell, give, talking, listening,…

Danh từ: music, car, table, book, chair,…

Tính từ: handsome, big, tall, bad, clever,…

Trạng từ: often, never, Hardly, fastly, quickly,…

Trợ động từ (dạng phủ định): Don’t, can’t, isn’t, aren’t,…

Đại từ chỉ định: Those, these, this, that,…

Từ để hỏi: What, When, Which, Where, Who,…

Từ thuộc về mặt cấu trúc không cần nhấn

Đại từ: she, he, I,…

Giới  từ: on, at, in, into,…

Mạo từ: an, a, the

Từ nối: because, but, and,…

Trợ động từ: can, should, must,…

Động từ ‘to be’: am, is, were, was

Đây là phần cơ bản và quan trọng mà bạn cần chú ý trong quá trình học cách phát âm tiếng Anh. Muốn phát âm tiếng anh chuẩn và giống như người bản xứ, bạn bắt buộc phải biết cách nhấn trọng âm chính xác và tự nhiên ở mỗi từ và câu.

Tại sao nên cần học cách đánh trọng âm tiếng anh?

trong am tieng anh

Phát âm chuẩn và có ngữ điệu tự nhiên

Khi nói, người bản xứ thường sẽ nhấn vào trọng âm rất tự nhiên. Giúp câu văn của họ có ngữ điệu lên xuống để biểu thị cho cảm xúc, thái độ của người nói. Bạn chắc chắn sẽ hứng thú nói chuyện với một người có ngữ điệu trong cách nói hơn là phải trao đổi với một bạn nói chuyện đều đều. Vì thế, nói có trọng âm sẽ giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn và giống với người bản xứ hơn.

Phân biệt các từ dễ nhầm lẫn

Trong tiếng Anh, không hiếm để bạn có thể bắt gặp những những từ vựng có cách viết và phát âm giống nhau nhưng chúng lại mang nghĩa khác nhau. Nguyên nhân chính là do âm tiết được nhấn trọng âm.

Vì thế, nắm chắc các quy tắc về cách nhấn trọng âm tiếng anh sẽ giúp bạn phân biệt những từ dễ bị nhầm lẫn này. Điều này đặc biệt trong các bài Listening, người ra đề thường đưa ra những từ như vậy để yêu cầu thí sinh vận dụng các phương pháp cách làm bài sửa lỗi sai trong tiếng anh để nhận biết từ dùng sai. Hoặc áp dụng với dạng đề cách làm bài tập đánh trọng âm để phân biệt các từ vựng, qua đó có thể kiểm tra kiến thức của bạn.

Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp

Một từ sẽ có thể có nhiều cách phát âm và ý nghĩa khác nhau vì có các cách nhấn trọng âm riêng, vậy nên việc nhận biết và dùng đúng cách đánh dấu trọng âm cơ bản sẽ giúp bạn truyền đạt đúng nội dụng ý muốn khi giao tiếp.

Có nhiều tình huống hiểu lầm “dở khóc dở cười” xảy ra khi nhấn sai trọng âm. Chắc chắn bạn không muốn bản thân rơi vào tình cảnh này phải không nào? Cùng thuộc lòng 15 quy tắc đánh trọng âm sau đây sẽ giúp bạn nói tiếng anh chuẩn như người bản xứ nhé!

Các quy tắc cần nhớ để có cách làm bài đánh trọng âm đúng chuẩn

Cách đánh trọng âm từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết, cách làm bài đánh trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2

Ví dụ:

– Begin:  /bɪˈɡɪn/

– Forgive: /fəˈɡɪv/

– Invite: /ɪnˈvaɪt/

– Agree: /əˈɡriː/

Các trường hợp ngoại lệ:

– Answer: /ˈɑːn.sər/

– Enter: /ˈen.tər/

– Happen: /ˈhæp.ən/

– Offer: /ˈɒf.ər/

– Open: /ˈəʊ.pən/

– Visit:  /ˈvɪz.ɪt/

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết, cách làm bài đánh trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

– Father:  /ˈfɑː.ðər/

– Table:  /ˈteɪ.bəl/

– Sister:  /ˈsɪs.tər/

– Office:  /ˈɒf.ɪs/

– Mountain:  /ˈmaʊn.tɪn/

Trong vài trường hợp ngoại lệ, trọng âm có thể rơi vào âm tiết thứ nhất:

Ví dụ:

– Advice:  /ədˈvaɪs/

– Machine: /məˈʃiːn/

– Mistake:  /mɪˈsteɪk/

– Hotel:  /həʊˈtel/,…

Lưu ý: Vẫn có trường hợp một vài từ 2 âm tiết có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại.

Ví dụ: Record, desert có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ:

– Record (n):  /ˈrek.ɔːd/ ≠  record (v) /rɪˈkɔːd/

– Desert (n):  /ˈdez.ət/ ≠ desert (v) /dɪˈzɜːt/

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết, cách làm bài đánh trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

– Happy:  /ˈhæp.i/

– Busy:  /ˈbɪz.i/

– Careful:  /ˈkeə.fəl/

– Lucky:  /ˈlʌk.i/

– Healthy:  /ˈhel.θi/

Trường hợp ngoại lệ:

– Alone: /əˈləʊn/

– Amazed:  /əˈmeɪzd/

Quy tắc 4: Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì cách làm bài đánh trọng âm sẽnhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

– About: /əˈbaʊt/

– Above:  /əˈbʌv/

– Again:  /əˈɡen/

– Alone:  /əˈləʊn/

– Alike:  /əˈlaɪk/

– Ago:  /əˈɡəʊ/

Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, trong đó bao gồm âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm, cách làm bài đánh trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

– Encounter: /iŋ’kauntə/

– Determined: /dɪˈtɜː.mɪnd/,…

10+ cách làm bài đánh trọng âm chuẩn trong tiếng Anh
10+ cách làm bài đánh trọng âm chuẩn trong tiếng Anh

Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, trong đó sẽ có âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên, cách làm bài đánh trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

– Exercise:  /ˈek.sə.saɪz/

– Compromise:  /ˈkɒm.prə.maɪz/,…

Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/, cách làm bài đánh trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

– Paradise:  /ˈpærədaɪs/

– Pharmacy:  /ˈfɑːrməsi/

– Controversy:  /ˈkɑːntrəvɜːrsi/

– Holiday:  /ˈhɑːlədei/

– Resident: /ˈrezɪdənt/…

Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu có âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ hoặc âm tiết thứ 2 có chứa nguyên âm dài/nguyên âm đôi, cách làm bài đánh trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

– Computer: /kəmˈpjuːtər/

– Potato:  /pəˈteɪtoʊ/

– Banana:  /bəˈnænə/

– Disaster:  /dɪˈzɑːstə(r)/

Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/, cách làm bài đánh trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

– Familiar /fəˈmɪl.i.ər/

– Considerate /kənˈsɪd.ər.ət/,…

Quy tắc 10: Tính từ có 3 âm tiết, nếu có âm tiết 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài, cách làm bài đánh trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

– Enormous:  /ɪˈnɔːməs/

– Annoying /əˈnɔɪɪŋ/,…

Quy tắc để có cách làm bài đánh trọng âm đặc biệt đúng nhất

Quy tắc 11: Trọng âm sẽ rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ví dụ:

– Event:  /ɪˈvent/

– Contract:  /kənˈtrækt/

– Protest:  /prəˈtest/

– Persist:  /pəˈsɪst/

– Maintain:  /meɪnˈteɪn/

– Herself:  /hɜːˈself/

– Occur:  /əˈkɜːr/

Đánh trọng âm tiếng Anh
Đánh trọng âm tiếng Anh

Quy tắc 12: Các từ tận cùng bằng các đuôi: how, what, where,…. => cách làm bài đánh trọng âm chính sẽ  nhấn vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

– Anywhere: /ˈen.i.weər/

– Somehow:  /ˈsʌm.haʊ/

– Somewhere: /ˈsʌm.weər/

Quy tắc 13: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum, cách làm bài đánh trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước nó.

Ví dụ:

– Decision: /dɪˈsɪʒ.ən/

– Attraction: /əˈtræk.ʃən/

– Librarian: /laɪˈbreə.ri.ən/

– Experience: /ɪkˈspɪə.ri.əns/

– Society: /səˈsaɪ.ə.ti/

– Patient:  /ˈpeɪ.ʃənt/

– Popular:  /ˈpɒp.jə.lər/

– Biology:  /baɪˈɒl.ə.dʒi/

Trường hợp ngoại lệ:

– Lunatic: /ˈluː.nə.tɪk/

– Arabic: /ˈær.ə.bɪk/

– Politics: /ˈpɒl.ə.tɪks/

– Arithmetic: /əˈrɪθ.mə.tɪk/

Quy tắc 14: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 âm tiết, cách làm bài đánh trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì cách làm bài đánh dấu trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Ví dụ:

– Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/

– Regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/

– Classmate /ˈklɑːs.meɪt/

– Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/

– Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/

– Certainty /ˈsɜː.tən.ti/

– Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/

– Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/

Một số trường hợp ngoại lệ: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…

Quy tắc 15: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain, -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self , cách làm bài đánh trọng âm nhấn ở chính các đuôi này.

Ví dụ:

– Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/

– Chinese /tʃaɪˈniːz/

-Pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/

– Kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/

– Typhoon /taɪˈfuːn/

– Whenever /wenˈev.ər/

– Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…

Một số trường hợp ngoại lệ:

– Coffee /ˈkɒf.i/

– Committee /kəˈmɪt.i/

Quy tắc 16: Các từ chỉ số lượng có đuôi -teen thì cách làm bài đánh trọng âm sẽ nhấn vào -teen, đuôi -ty thì cách làm bài đánh trọng âm sẽ rơi vào âm tiết phía trước nó.

Ví dụ:

– Thirteen /θɜːˈtiːn/

– Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/

– Twenty /ˈtwen.ti/

– Thirty /ˈθɜː.ti/

– Fifty /ˈfɪf.ti/

Quy tắc 17: Những tiền tố và hậu tố mà không mang trọng âm, nó sẽ không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.

Ví dụ:

– Important /ɪmˈpɔː.tənt/ ⟹ unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/

– Perfect /ˈpɜː.felt/ ⟹ imperfect /ɪmˈpɜː.felt/

-Appear /əˈpɪər/ ⟹ disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/

– Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ ⟹ overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/

– Beauty /ˈbjuː.ti/ ⟹ beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/

– Teach /tiːtʃ/ ⟹ teacher /ˈtiː.tʃər/

Một số trường hợp ngoại lệ:

– Statement /ˈsteɪt.mənt/

– Understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/

Hậu tố không làm thay đổi trọng âm từ gốc:

Ví dụ:

– ‘beauty ⟹ ’beautiful

– ‘lucky ⟹ luckiness

– ‘teach ⟹ ’teacher

– at’tract ⟹ at’tractive,…

Quy tắc 18: Động từ ghép, cách làm bài đánh trọng âm sẽ là trọng âm của từ thứ 2.

Ví dụ:

– Become /bɪˈkʌm/

– Understand /ˌʌn.dəˈstænd/

– Overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/,…

Quy tắc 19: Danh từ ghép, cách làm bài đánh trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

– Doorman /ˈdɔːrmən/

– Typewriter /ˈtaɪpraɪtər/

– Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

Quy tắc 20: Trọng âm sẽ không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/

Ví dụ:

– Computer /kəmˈpjuːtər/

– Occur /əˈkɜːr/,…

 

Bài tập về quy tắc đánh trọng âm

Bài 1. Chọn từ có trọng âm tiếng Anh khác với các từ còn lại

Câu 1: A.  warmth     B.  darkness      C. remark      D. market

Câu 2: A. comfort        B. begin      C. apply        D. suggest

Câu 3: A. direct        B. idea        C.  figure      D. suppose

Câu 4: A. revise        B.  village      C. amount        D. desire

Câu 5: A. standard        B. destroy        C. handsome        D. happen

Câu 6: A. develop        B.  negative        C. scholarship       D. purposeful

Câu 7: A. ability        B. acceptable        C.  hilarious      D. education

Câu 8: A. document        B. comedian        C. perspective        D. location

Câu 9: A.  promote      B. product        C. provide        D. profess

Câu 10: A. different        B. regular        C. achieving        D. property

Đáp án

  1. C – Đáp án C có trọng âm số 2, các từ khác có trọng âm thứ 1
  2. A – Đáp án A có trọng âm số 1, còn lại các từ trọng âm thứ 2
  3. C – Đáp án C có trọng âm số 1, còn lại các từ trọng âm thứ 2
  4. B – Đáp án B có trọng âm số 1, còn lại các từ trọng âm thứ 2
  5. B – Đáp án B có trọng âm số 2, các từ khác có trọng âm thứ 1
  6. A – Đáp án A có trọng âm số 2, các từ khác có trọng âm thứ 1
  7. D – Đáp án D có trọng âm số 3, các từ khác có trọng âm thứ 2
  8. A – Đáp án A có trọng âm số 1, còn lại các từ trọng âm thứ 2
  9. B – Đáp án B có trọng âm số 1, còn lại các từ trọng âm thứ 2
  10. C – Đáp án C có trọng âm số 2, các từ khác có trọng âm thứ 1

Bài 2. Chọn từ có cách đánh trọng âm hay cách nhấn âm đúng

Câu 1: A. representative     B. ‘Representative     C. repre’sentative      D. Represen’tative

Câu 2:  A. per’mission     B. ‘permission     C. permission      D. Per’mission

Câu 3:  A. impossible     B. ‘impossible     C. im’possible      D. impos’sible

Câu 4:  A. ‘Unexpected     B. unex’pected     C. unexpected      D. Unexpec’ted

Câu 5:  A. uni’versity     B. ’university      C. univer’sity      D. u’niversity

Câu 6:  A. dictio’nary     B. dic’tionary     C. ’dictionary      D. dictiona’ry

Câu 7: A. ‘understand     B. un’derstand     C. und’erstand      D. Under’stand

Câu 8: A. e’quipment     B. equip’ment     C. ‘equipment      D. Equi’pment

Câu 9:  A. en’vironment     B. ’environment     C. envi’ronment      D. environ’ment

Câu 10:  A. ’international     B. in’ternational     C. internatio’nal      D. inter’national

Đáp án

1.C

2.A

3.C

4.B

5.A

6.C

7.D

8.A

9.A

10.D

Bài 3: Đánh trọng âm cho các từ sau:

Câu 1:  Company

Câu 2:  Government

Câu 3: Information

Câu 4: Research

Câu 5: Education

Đáp án

  1. Company /’kʌmpəni/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

– Dịch nghĩa : công ty

  1. Government /ˈgʌvərmənt/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

– Dịch nghĩa: chính phủ

  1. Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3

– Dịch nghĩa: thông tin

  1. Research /riˈsɜrʧ/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

– Dịch nghĩa: nghiên cứu

  1. Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3

– Dịch nghĩa: giáo dục

Gợi ý bài tập trọng âm Tiếng Anh thi THPT Quốc gia 2022 (Có đáp án)

Tuyển tập các đề thi THPT Quốc gia theo khung chương trình giáo dục phổ thông 2022 được ihoc.vn tổng hợp sau đây. Sẽ giúp ích cho các bạn trong việc luyện cách làm bài đánh trọng âm hiệu quả cũng như cùng phụ huynh kiểm tra được kiến thức ngoại ngữ của con em mình. Cùng luyện đề với chúng mình nhé.


download button

Hy vọng qua bài viết này các bạn đã có nắm bắt tốt các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng anh. Từ đó, khi gặp các dạng đề bài về nhận biết trọng âm tiếng anh, các bạn có thể áp dụng tốt cách làm bài đánh trọng âm tiếng Anh để chinh phục các bài thi của mình nhé.

Trọng âm vẫn còn khá nhiều những từ vựng được cấu thành không theo bất kỳ một quy tắc nào như đã liệt kê ở trên, hãy học thêm nhiều từ mới tiếng Anh và tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo từ Bài giảng điện tử để cập nhật thêm kiến thức mới về trọng âm bạn nhé!