Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the rank-math domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/ihoc/domains/ihoc.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỉ khối là gì? Các công thức tính tỉ khối trong hóa học

Tỉ khối là gì? Các công thức tính tỉ khối trong hóa học

Tỉ khối là gì? Tính chất và ứng dụng của tỉ khối hơi? Ngay sau đây, Thư viện điện tử  sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công thức và bài tập áp dụng để tính toán tỉ khối. Hãy cùng chúng tôi khám phá bài viết về tỉ khối dưới đây.

Tỉ khối là gì?
Tỉ khối là gì?

Tỉ khối là gì?

Tỉ khối là gì? Tỉ khối đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chất khí, là một khái niệm có ý nghĩa đặc biệt. Tỉ khối của chất khí là một công thức được sử dụng để xác định quan hệ giữa khối lượng mol của khí A (MA) so với khối lượng mol của khí B (MB). 

Thông qua nội dung của tỉ khối chất khí, học sinh có thể dễ dàng đánh giá được mức độ nặng nhẹ của khí A so với khí B, biểu thị bằng cách nào khí A nặng hơn khí B, hoặc ngược lại, cũng như đo lường sự nhẹ nhàng của khí A so với không khí.

Khái niệm tỉ khối của chất khí
Khái niệm tỉ khối của chất khí

Vai trò của tỉ khối là gì? 

Hiểu và ứng dụng tỉ khối trong lĩnh vực chất khí đóng vai trò vô cùng quan trọng. Khái niệm này cho phép các nhà khoa học và kỹ sư đánh giá khối lượng tương đối của những chất khí trong khi nghiên cứu cũng như ứng dụng thực tế. Ngoài ra, tỉ khối còn chơi một vai trò quan trọng trong các quá trình công nghiệp, như kiểm soát chất lượng và an toàn của các hợp chất khí. 

Vai trò của tỉ khối là gì?
Vai trò của tỉ khối là gì?

Với những ý nghĩa và ứng dụng đa dạng, tỉ khối không chỉ là một khái niệm đơn giản, mà còn là một công cụ quan trọng giúp khám phá và tìm hiểu về các tính chất của chất khí. Sự hiểu biết sâu sắc về tỉ khối và khả năng áp dụng nó sẽ mở ra những cánh cửa mới trong lĩnh vực khoa học và công nghiệp.

Công thức tính tỉ khối là gì?

Công thức tính tỉ khối là gì?
Công thức tính tỉ khối là gì?

Tính tỉ khối so với không khí

Để xác định liệu khí A có khối lượng nặng hơn hay nhẹ hơn không khí, cũng như đánh giá mức độ nặng nhẹ của khí A so với không khí, chúng ta thực hiện so sánh giữa khối lượng mol của khí A (được ký hiệu là MA) và khối lượng “mol không khí”, được xác định là 29 g/mol, như mô tả trong Sách giáo khoa Hóa học lớp 8.

Lưu ý:

Khối lượng mol của không khí được xác định bằng cách tính khối lượng mol của 0.8 mol khí N2 và khối lượng của 0.2 mol khí O2. Do đó, khối lượng mol của không khí là (28 x 0.8) + (32 x 0.2) = 29 (g/mol).

  • Chúng ta sử dụng công thức sau: dA/kk = MA/29

Ở đây, dA/kk đại diện cho tỉ khối của khí A so với không khí.

Ví dụ minh họa: Xác định xem khí cacbon dioxit có khối lượng so với không khí nặng hơn hay nhẹ hơn và tỷ lệ là bao nhiêu?

Giải đáp: 

Dựa vào công thức tính tỉ khối chất khí, chúng ta có:

  • dCO2/kk = MCO2/29 = 44/29 ~ 1.52.

→ Do đó, có thể kết luận rằng khí CO2 nặng hơn không khí với tỷ lệ xấp xỉ 1.52.

Công thức này cung cấp phương pháp đơn giản để xác định sự khác biệt trong khối lượng giữa khí CO2 và không khí, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính chất vật lý của chúng.

Vậy, công thức tỉ khối là gì? Công thức xác định tỷ lệ khối lượng giữa chất khí và không khí được mô tả như sau:

  • Khí A trên không khí: dA/kk = MA/ 29

Tính tỉ khối giữa khí này và khí kia

Tính tỉ khối giữa khí này và khí kia
Tính tỉ khối giữa khí này và khí kia

Để xác định sự khác biệt về trọng lượng giữa khí A và khí B, quy trình rất đơn giản là so sánh khối lượng mol của chúng, ký hiệu là MA và MB tương ứng.

Chúng ta sử dụng công thức để biểu diễn tỉ lệ khối lượng giữa khí A và khí B là:

  • dA/B = MA/MB

Trong đó 

  • dA/B: tỉ khối của khí A trên khí B.

Ví dụ minh họa: Hãy xác định liệu khí oxi có trọng lượng nặng hơn hay nhẹ hơn khí hiđro, và nếu có, tỷ lệ nặng nhẹ là bao nhiêu lần?

Giải đáp: 

Bằng cách áp dụng công thức xác định tỉ khối chất khí, ta thu được:

  • Tỉ khối O2/H2 = m mol của O2/m mol của H2 = 32/2 = 16.

Từ kết quả này, chúng ta có thể suy luận rằng khí oxi nặng hơn khí hiđro 16 lần.

Tính khối lượng mol trung bình (Mhh) của một hỗn hợp khí

Tính khối lượng mol trung bình (Mhh) của một hỗn hợp khí
Tính khối lượng mol trung bình (Mhh) của một hỗn hợp khí

Công thức tính khối lượng mol trung bình Mhh của một hỗn hợp khí được tính bằng cách sử dụng tỉ lệ của khối lượng mol mỗi thành phần khí trong hỗn hợp. Nếu có n thành phần khí với khối lượng mol lần lượt là M1, M2, … Mn và số mol tương ứng là n1, n2, … nn, công thức được tính như sau:

  • Mhh = (n1 ⨯ M1 + n1 ⨯ M2 + … + nn ⨯ Mn)/ ( n1 + n2 + … + nn)

Trong đó:

  • Mhh là khối lượng mol trung bình của hỗn hợp khí,
  • ni là số mol của khí thứ i,
  • Mi là khối lượng mol của khí thứ i.

Công thức này giúp tính toán khối lượng mol trung bình của một hỗn hợp khí dựa trên tỉ lệ mol của từng thành phần trong hỗn hợp.

Bài tập tỉ khối là gì?

Bài tập 1: Hỗn hợp này bao gồm khí methane (CH4), khí ethylene (C2H4), và khí propane (C3H8) với tỉ lệ mol lần lượt là 1:2:3. Hãy xác định tỷ khối của hỗn hợp so với không khí.

Giải đáp:

Tính tỉ khối của từng khí so với không khí:

  • Tỉ khối dCH4/kk = MCH4/29
  • Tỉ khối dC2H4/kk = MC2H4/29
  • Tỉ khối dC3H8/kk = MC3H8/29

Tính tỉ khối trung bình của hỗn hợp:

  • Tỉ khối trung bình dhh = [(1⨯dCH4/kk) + (2⨯dC2H4/kk) + (3⨯dC3H8/kk)]/ 1+2+3

Dựa trên giá trị của dhh, xác định tỷ khối của hỗn hợp khí so với không khí.

Bài tập tính tỉ khối
Bài tập tính tỉ khối

Bài tập 2: Bạn đang nghiên cứu về một quá trình đốt cháy hoàn toàn một hỗn hợp khí gồm các khí methane (CH4), ethane (C2H6), và propane (C3H8). Hỗn hợp này có tỉ lệ mol là 3:2:1. Hãy tính lượng nước (H2O) và lượng CO2 sản phẩm trong quá trình đốt cháy 10 mol hỗn hợp khí này.

​Giải đáp:

Xác định phương trình hóa học của quá trình đốt cháy:

Phương trình đốt cháy chung cho một mol khí methane là 

  • CH4 +2O2 → CO2 + 2H2O

Xác định lượng mol của từng khí thành phần trong hỗn hợp:

  • nCH4 = 3/6⨯10
  • nC2H6 = 2/6⨯10
  • nC3H8 = 1/6⨯10

Sử dụng phương trình hóa học để tính lượng mol của sản phẩm: 

  • Số mol CO2 sản phẩm là nCO2 = nCH4
  • Số mol H2O sản phẩm là nH2O = 2⨯nCH4

Tính khối lượng mol của sản phẩm:

  • Khối lượng mol CO2 là MCO2 ⨯ nCO2
  • Khối lượng mol H2O là MH2O ⨯ nH2O

Xác định lượng CO2 và H2O sản phẩm trong quá trình đốt cháy 10 mol hỗn hợp khí theo tỉ lệ mol đã cho.

Hy vọng rằng những thông tin về tỉ khối là gìThư viện điện tử đã tổng hợp ở đây, kèm theo ví dụ và bài tập thực hành, sẽ giúp các bạn học sinh hiểu rõ hơn về nội dung bài học. Mong rằng thông tin này sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức một cách chặt chẽ.