Cấu trúc it take là gì? So sánh cách dùng it take và spend

Cấu trúc it take là một trong những cấu trúc phổ biến khi thực hiện bài tập tiếng Anh và cũng thường xuất hiện trong giao tiếp. Trong bài viết này, Thư viện bài giảng sẽ hướng dẫn bạn khám phá những điều bí mật liên quan đến cấu trúc này. 

Cấu trúc it take
Cấu trúc it take

Cấu trúc it take là gì?

Cấu trúc it take trong tiếng Anh mang ý nghĩa biểu đạt về thời gian cần thiết để thực hiện một hành động nào đó. Thời gian này có thể là một dự đoán ước tính hoặc một đơn vị thời gian cụ thể được chỉ định. Hơn nữa, cấu trúc này cũng có thể áp dụng cho việc biểu diễn một lượng thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.

  • Example: It takes the chef three hours to cook the special dish. (Đầu bếp mất ba giờ để nấu món đặc biệt.)

Lưu ý rằng khi sử dụng cấu trúc it take, thì thì hiện tại đơn thường được ưu tiên sử dụng.

Cấu trúc it take là gì?
Cấu trúc it take là gì?

Cách dùng cấu trúc it take

Cấu trúc it take trong tiếng Anh có thể được ứng dụng với nhiều cách sáng tạo và đa dạng như các ví dụ sau đây:

Cấu trúc 1

It takestimeto V

Cấu trúc này được dùng để biểu đạt về khoảng thời gian mà một hành động cần để được thực hiện hoặc hoàn tất.

  • Example: It takes months to master the art of playing the piano. (Cần mất vài tháng để thành thạo nghệ thuật chơi đàn piano.)

Cấu trúc 2

It takessbtimeto V

Cấu trúc này được áp dụng để miêu tả lượng thời gian cần thiết cho một đối tượng cụ thể để thực hiện hoặc hoàn tất một hoạt động nhất định.

  • Example: It takes John two hours to fix the car engine. (John cần hai giờ để sửa động cơ của chiếc xe.)

Cấu trúc 3

It takesquantity noun to V

Cấu trúc này được dùng để biểu đạt về số lượng các đối tượng, vật phẩm cần thiết để thực hiện hoặc hoàn tất một hoạt động nào đó.

  • Example: It takes three hours to assemble this furniture. (Cần ba giờ để lắp ráp bộ đồ nội thất này.)

Cấu trúc 4

Take care of

Cấu trúc Take care of được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc chăm sóc, quan tâm và đảm bảo cho ai đó hoặc cái gì đó.

  • Example: It takes a team of dedicated nurses to take care of patients in the intensive care unit. (Cần một đội ngũ y tá tận tụy để chăm sóc bệnh nhân trong đơn vị chăm sóc tích cực.)
Cách dùng cấu trúc it take
Cách dùng cấu trúc it take

So sánh spend và cấu trúc it take 

Về cơ bản, cấu trúc it take và cấu trúc spend có sự tương đồng khá lớn. Cấu trúc spend thậm chí được xem như một cách viết lại câu của it take, được sử dụng linh hoạt để thay đổi it take trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, giúp tránh sự khô khan và cứng nhắc:

So sánh spend và cấu trúc it take 
It takes(sb)timeto V
=
Sbspend(s)timeV-ing

Example: 

  • It takes him three hours to finish the report. = He spends three hours completing the report. (Anh ấy mất ba giờ để hoàn thành báo cáo.)

Cấu trúc spend khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là dùng, sử dụng, và thường kết hợp với danh từ hoặc động từ để diễn tả lượng thời gian, tiền bạc được chi trả cho một sự vật hoặc hành động cụ thể.

So sánh spend và cấu trúc it take 
So sánh spend và cấu trúc it take

Spend với danh từ

Sspend(s)time/ moneyonN
  • Example: He spends hours on his computer every day. (Anh ấy dành nhiều giờ hàng ngày cho máy tính của mình.) 

Spend với động từ

Sspend(s)time/ moneyon(in)V-ing
  • Example: Maintaining a large garden requires spending a significant amount of resources. (Để duy trì một khu vườn lớn, cần phải chi tiêu một lượng nguồn lực đáng kể.)

Ngoài hai cấu trúc phổ biến trên, spend còn xuất hiện trong một số tình huống đặc biệt khác:

Cấu trúc 1:

Sspenditself

Cấu trúc này được áp dụng để mô tả sự kết thúc hoặc sự dừng lại của một sự việc hoặc hành động cụ thể.

  • Example: The traffic jam will spend an extra hour of your time. (Cơn ùn tắc giao thông sẽ tốn thêm một giờ thời gian của bạn.)

Cấu trúc 2:

Sspendsomething  with somebody

Cấu trúc này được áp dụng để mô tả hành động của việc dành một đối tượng nào đó cho ai đó.

  • Example: Do you often spend hours studying for exams? (Bạn có thường dành nhiều giờ để học cho kì thi không?)
Cấu trúc spend
Cấu trúc spend

Cấu trúc it took

Cấu trúc it took là biến thể quá khứ của cấu trúc it take, do đó, nó chia sẻ cách sử dụng và cấu trúc tương tự với it take.

Cấu trúc it took cơ bản

Cấu trúc it took cơ bản
It took(time)toVerb
It tooksomebody(time)toVerb
  • Example: It took Mary five hours to finish reading the novel. (Mary đã mất năm giờ để đọc xong cuốn tiểu thuyết.)

Cấu trúc it took khác

It took(quantity + noun) toVerb
  • Example: It took Sara three hours to collect enough data for her research project. (Sara đã mất ba giờ để thu thập đủ dữ liệu cho dự án nghiên cứu của cô ấy.)

Viết lại cấu trúc it took

Viết lại cấu trúc it took
It tooksomebody(time)toVerb
=
Somebody spenttimedoing something
  • Example: It took me 20 minutes to finish the assignment. = I spent 20 minutes completing the assignment. (Tôi mất 20 phút để hoàn thành bài tập.)
Cấu trúc it took
Cấu trúc it took

Bài tập cấu trúc it take

Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc it take nằm trong chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10.

Exercise 1: To fill in the blank with it take.

  • It takes a lot of (time/money) to travel around the world.
  • It took me (a week/a month) to finish the project.
  • My mother takes (two hours/three hours) to cook dinner.
  • It takes (five years/ten years) to become a doctor.
  • It took us (a lot of effort/a lot of luck) to win the game.

Answer:

  • time
  • a month
  • two hours
  • ten years
  • a lot of effort

Exercise 2: Hoàn thành cấu trúc it take

  • I spent 10 hours to finish the report.
  • It took him 2 years to learn to play the piano.

Answer:

  • It took me 10 hours to finish the report.
  • He spent 2 years to learn to play the piano.
Exercise
Exercise

Exercise 3: Answer many question

  • How much time does it take to learn to cook a meal?
  • How much money does it take to buy a cake?
  • How much time does it take to learn a new language?

Answer:

  • It takes about 30 minutes to learn to cook a simple meal.
  • It takes about 100 VND to buy a cake.
  • It takes about 2 years to learn a new language.

Exercise 4: Viết lại sau sử dụng cấu trúc it take

  • Sử dụng cấu trúc it takes me + thời gian + để làm gì” để viết về một việc mà bạn mất nhiều thời gian để làm.
  • Sử dụng cấu trúc it takes + người + thời gian + để làm gì” để viết về một người mà bạn biết mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó.

Answer:

  • It takes me 3 hour to get to school.
  • It took my parents 20 years to save enough money to buy a house.

Hi vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của cấu trúc it take. Đồng thời, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về một số cấu trúc khác hữu ích trên trang Ihoc.vn. Chúc bạn đạt được thành công trong kỳ thi sắp tới của mình.