Cấu trúc until là gì? Cách dùng và lỗi thường gặp với until

Cấu trúc until nghĩa là “cho đến khi”. Đây là một kiến thức cơ bản được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi ngôn ngữ. Ihoc sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc, cách sử dụng, và đi kèm với đó là những ví dụ, giúp bạn ghi nhớ và áp dụng từ “until” một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Cấu trúc until
Cấu trúc until

Cấu trúc until là gì?

“Until” được sử dụng để mô tả thời gian đến một thời điểm cụ thể hoặc sự kiện nào đó diễn ra.

Phát âm: /ənˈtɪl/

Loại từ: conjunction (liên từ), preposition (giới từ)

Nghĩa: đến khi

Vị trí của until trong câu:

  • Giữa 2 mệnh đề: The children aren’t allowed to play (mệnh đề 1) until they finish their homework (mệnh đề 2). (Những đứa trẻ không được phép chơi cho đến khi họ hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Trước danh từ chỉ sự kiện: The artist painted tirelessly until his masterpiece was complete (danh từ). (Họa sĩ vẽ không ngừng cho đến khi tác phẩm kiệt tác của anh ấy hoàn thành.)
  • Trước các từ chỉ thời gian: We usually don’t start the movie night until 8 p.m. (Chúng tôi thường không bắt đầu buổi xem phim cho đến khi là 8 giờ tối.)

Ví dụ:

  • Let’s hold off until the rain ceases. (Hãy chờ đến khi mưa dừng lại.)
  • He remained at the pub until the closing hour. (Anh ấy ở trong quán rượu cho đến khi đến giờ đóng cửa.)
Cấu trúc until là gì?
Cấu trúc until là gì?

Cách dùng cấu trúc until

Cấu trúc 1

Cấu trúc với “never” sau “until” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc sự kiện không bao giờ xảy ra cho đến thời điểm được đề cập.

S+Had/Has/Have+never+Past Participle+Until+past simple/N (thời gian)

Ví dụ:

  • She never visited Europe until she won the travel contest. (Cô ấy chưa bao giờ ghé thăm châu Âu cho đến khi cô ấy giành được cuộc thi du lịch.)
Cấu trúc với "never" sau "until"
Cấu trúc với “never” sau “until”

Cấu trúc 2

Cấu trúc until thể hiện việc sự việc được hoàn thành khi đạt đến thời điểm hoặc điều kiện nhất định.

Past simple +Until+Past perfect

Chú ý: Cấu trúc until ở đây được sử dụng để xác định thứ tự diễn ra của hai hành động. Trong câu trên, hành động “begin the experiment” không thể bắt đầu nếu hành động “necessary equipment had been set up” chưa diễn ra, do đó, hành động “necessary equipment had been set up” diễn ra trước hành động “begin the experiment”.

Ví dụ:

  • I will wait until you finish your presentation. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn hoàn thành bài thuyết trình của mình.)
  • The project will continue until all tasks are completed. (Dự án sẽ tiếp tục cho đến khi tất cả các công việc được hoàn thành.)
Thể hiện việc sự việc được hoàn thành
Thể hiện việc sự việc được hoàn thành

Cấu trúc 3

Cấu trúc until được sử dụng để mô tả điều kiện hoặc sự việc chưa diễn ra cho đến khi một điều kiện cụ thể hoặc một thời điểm nhất định được đáp ứng.

Future simple +Until+Present simple or Present perfect

Ví dụ:

  • They postponed the meeting until the necessary information was provided. (Họ hoãn cuộc họp cho đến khi thông tin cần thiết được cung cấp.)
Mô tả điều kiện hoặc sự việc chưa diễn ra
Mô tả điều kiện hoặc sự việc chưa diễn ra

Cấu trúc 4

Cấu trúc until được sử dụng để nhấn mạnh hành động khi muốn tôn trọng đến một thời điểm cụ thể hoặc điều kiện đã đặt ra.

Past simple+Until+Past simple

Ví dụ:

  • She will not leave until you apologize. (Cô ấy sẽ không rời đi cho đến khi bạn xin lỗi.)
  • We won’t start the celebration until everyone arrives. (Chúng tôi sẽ không bắt đầu buổi kỷ niệm cho đến khi mọi người đến.)
Nhấn mạnh hành động
Nhấn mạnh hành động

Cấu trúc 5

Cấu trúc “Not until” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng hành động chỉ được thực hiện khi một điều kiện nhất định xảy ra.

Not until +Subject+Verb+đảo ngữ (trợ động từ + S + V)

Ví dụ:

  • We won’t leave for the airport not until everyone is ready. (Chúng tôi sẽ không rời khỏi để đến sân bay cho đến khi mọi người sẵn sàng.)
Cấu trúc not until
Cấu trúc not until

Lỗi thường gặp với cấu trúc until

Sử dụng until trước to

Sau “until,” chỉ có thể đi kèm với một mệnh đề hoặc hai danh từ/cụm từ chỉ thời gian, sự kiện. Không được phép sử dụng bất kỳ giới từ nào khác, đặc biệt là không được sử dụng giới từ “to”.

  • Lỗi: She will wait until to next week.
  • Sửa: She will wait until next week.

Không xác định rõ thời gian hoặc thời điểm kết thúc

“Until” đòi hỏi sự kết hợp với một thời điểm cụ thể hoặc một điều kiện nào đó mà sau đó hành động sẽ được thực hiện.

  • Lỗi: We’ll stay at the beach until.
  • Sửa: We’ll stay at the beach until sunset.

Sử dụng dấu phẩy không đúng khi until nằm đầu câu

Nếu cấu trúc until xuất hiện ở đầu câu, cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa hai mệnh đề và làm cho câu trở nên dễ đọc hơn. Ngược lại, nếu “until” nằm giữa câu, giữa hai mệnh đề thì không cần sử dụng dấu phẩy.

  • Lỗi: Until she finishes her work I can’t leave.
  • Sửa: I can’t leave until she finishes her work. / Until she finishes her work, I can’t leave.
Lỗi thường gặp với cấu trúc until
Lỗi thường gặp với cấu trúc until

Phân biệt cấu trúc until và till

Until và till là hai từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, đều mang nghĩa “cho đến khi”. Tuy nhiên, giữa hai từ này có một số điểm khác biệt như sau:

  • Vị trí trong câu: Until thường đứng đầu câu, trong khi till thường đứng giữa câu.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Until được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi till thường được sử dụng trong văn nói, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh.
  • Mức độ trang trọng: Until được coi là trang trọng hơn till.

Ví dụ:

Cấu trúc until

  • I won’t leave until you finish your homework. (Tôi sẽ không đi cho đến khi bạn hoàn thành bài tập về nhà.)
  • The store will be closed until 10pm. (Cửa hàng sẽ đóng cửa cho đến 10 giờ tối.)

Cấu trúc till

  • I’ll work till late tonight. (Tôi sẽ làm việc đến tối muộn nay.)
  • I’ll pay you back the money till the end of the month. (Tôi sẽ trả lại tiền cho bạn cho đến cuối tháng.)

Trong một số trường hợp, until và till có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trang trọng, bạn nên lưu ý những điểm khác biệt trên.

Phân biệt cấu trúc until và till
Phân biệt cấu trúc until và till

Cụm từ đi với until

Cấu trúc until là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cho đến khi”. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra hoặc không xảy ra cho đến khi một thời điểm hoặc sự kiện nào đó xảy ra.

Cụm từ chỉ thời gian:

  • Ngày: until tomorrow, until next week, until the end of the month, until next year, etc.
  • Thời gian: until midnight, until 5 o’clock, until the end of the meeting, etc.
  • Mùa: until summer, until winter, until spring, etc.
  • Năm: until 2023, until 2024, etc.

Cụm từ chỉ sự kiện:

  • Sinh nhật: until my birthday, until your birthday, etc.
  • Kỳ nghỉ: until the holidays, until the vacation, etc.
  • Lễ: until the holiday, until the festival, etc.
  • Cụm từ chỉ trạng thái:
  • Ngủ: until I fall asleep, until you fall asleep, etc.
  • Thức dậy: until I wake up, until you wake up, etc.
  • Ăn: until I eat, until you eat, etc.

Until cũng có thể đi với các cụm từ khác, chẳng hạn như:

  • Until now: cho đến bây giờ
  • Until then: cho đến lúc đó
  • Until the last minute: đến phút chót
  • Until the bitter end: đến tận cùng
Cụm từ đi với until
Cụm từ đi với until

Thư viện bài giảng đã trình bày về định nghĩa của until, các cấu trúc until, và những điểm lưu ý quan trọng khi áp dụng until trong ngôn ngữ. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn học tốt chương trình trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 10 hơn.