Mục lục
In spite of và because of là hai cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả nguyên nhân gây ra một sự việc nào đó. Tuy nhiên, chúng khác nhau hoàn toàn về ý nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức in spite of là gì và cách phân biệt in spite of và because of.
Công thức in spite of là gì?
Công thức in spite of có nghĩa là “bất chấp”, “mặc dù”. Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra mặc dù có những điều kiện khó khăn, trở ngại. Vậy công thức in spite of là gì?
Công thức của in spite of là: in spite of + danh từ / V-ing.
Ví dụ:
- In spite of the rain, we still went to the beach. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi đến bãi biển)
- In spite of his busy schedule, he always makes time for his family. (Bất chấp lịch trình bận rộn, anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình)
- In spite of being tired, she stayed up late to finish her work. (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành công việc)
Trường hợp thứ nhất, sau in spite of + danh từ
Để sử dụng cấu trúc câu “in spite of + danh từ” trong trường hợp chuyển từ một mệnh đề sang một cụm danh từ, cần phải rút gọn một câu hoàn chỉnh thành một cụm danh từ có nghĩa không đổi với câu gốc. Sau đó, ta sử dụng giới từ “in spite of” để biểu thị sự trái ngược với những gì đã được nói trong cụm danh từ đó.
Ví dụ:
- In spite of the rain, we still went for a walk = Although it was raining, we still went for a walk
- In spite of his disability, he has achieved great success in his career = Although he has disability, he has achieved great success in his career.
Với ví dụ trên thì the rain và his disability là một danh từ được rút gọn từ mệnh đề đứng sau Although. Từ đây, chúng ta phát hiện thêm một kiến thức mới, đối với công thức in spite of thì sau in spite of + danh từ, còn công thức Althought thì sau Although + mệnh đề.
Trường hợp thứ hai, sau in spite of + V-ing
Công thức in spite of + V-ing được sử dụng khi muốn diễn tả sự trái ngược hoặc đối lập giữa hai phần trong câu, trong đó phần sau được thể hiện bằng một động từ ở dạng V-ing (động từ nguyên mẫu + -ing). Công thức này cũng thể hiện sự đối lập giữa hai hành động đang diễn ra cùng một thời điểm.
Ví dụ:
- In spite of feeling tired, she decided to keep working. (Dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy quyết định tiếp tục làm việc.)
- In spite of raining heavily, they still played football outside. (Dù mưa rất to, họ vẫn chơi bóng đá ngoài trời.)
Một số lưu ý khi sử dụng công thức in spite of
- Cần sử dụng công thức in spite of đúng cách và đặt đúng vị trí trong câu, nó phải đi trước danh từ hoặc V-ing.
- Cần sử dụng cấu trúc câu đầy đủ và chính xác để tránh hiểu nhầm hoặc gây khó hiểu.
- Cần sử dụng công thức in spite of trong các trường hợp thực sự cần thiết để thể hiện sự đối lập, trái ngược giữa hai phần trong câu.
- Không nên sử dụng công thức in spite of trong trường hợp câu chỉ cần sử dụng giới từ “despite” hoặc “although” để truyền tải cùng một ý nghĩa.
- Cần phải chú ý đến việc sử dụng danh từ hoặc đại từ đúng và phù hợp với nội dung của câu.
Phân biệt in spite of và because of
Sau khi bạn đã hiểu rõ công thức in spite of là gì, tiếp theo chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sự khác nhau giữa in spite of và because of. In spite of và because of là hai cụm từ đối lập nhau. Trong khi in spite of diễn tả sự việc xảy ra mặc dù có trở ngại, thì because of diễn tả nguyên nhân của sự việc đó.
Công thức của because of là: because of + danh từ / V-ing
Ví dụ:
- Because of the rain, we decided to stay at home. (Bởi vì trời mưa, chúng tôi quyết định ở nhà)
- Because of his busy schedule, he couldn’t attend the meeting. (Do lịch trình bận rộn, anh ấy không thể tham gia cuộc họp)
- Because of the traffic jam, I was late for work. (Do tắc đường, tôi đến công ty muộn)
Trong các ví dụ trên, “because of” được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân của sự việc. Nó thường được đặt trước một danh từ hoặc cụm danh từ để biểu thị nguyên nhân đó.
Có thể sử dụng “because of” để thay thế cho các cụm từ như “due to”, “owing to”, hoặc “as a result of” để biểu thị nguyên nhân hoặc lý do. Tuy nhiên, “because of” thường được sử dụng trong ngôn ngữ hội thoại hoặc viết thư tín, trong khi “due to” và “owing to” thường được sử dụng trong văn phong học thuật hoặc chuyên môn.
Bài tập ví dụ về in spite of và because of
Sau khi đã nắm rõ các lý thuyết công thức in spite of là gì, và phân biệt được sự khác nhau của “ in spite of” và ‘because of”. Cuối cùng chúng ta hãy cùng nhau thực hành qua một số bài tập về cách sử dụng của hai từ loại này trong câu để có thể nắm vững kiến thức của hai từ này nhé!
Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng “in spite of” hoặc “despite”:
- _________ the fact that it was raining, they still decided to go for a picnic.
- He still passed the exam __________ his lack of preparation.
- She managed to finish the project on time __________ her busy schedule.
- __________ the language barrier, they were able to communicate effectively.
- He was able to catch the train __________ being late.
Đáp án:
- In spite of
- Despite
- Despite
- In spite of
- Despite
Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng “because of”:
- The flight was canceled __________ bad weather.
- He was late for the meeting __________ traffic congestion.
- She had to take a day off __________ her grandmother’s illness.
- We had to cancel the party __________ the sudden power outage.
- The match was postponed __________ the heavy rain.
Kết luận
Như vậy, sau Because of, in spite of thường sử dụng một danh từ hoặc một cụm danh từ. Tuy nhiên, “In spite of” có nghĩa là “mặc dù”, “bất chấp” để biểu thị sự khác biệt hoặc trái ngược giữa hai điều. Nó cho thấy một điều bất ngờ, mâu thuẫn hoặc không mong đợi trong bối cảnh đã cho. “Because of” có nghĩa là “vì”, “bởi vì” để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về công thức in spite of và một số lưu ý khi sử dụng in spite of và because of. Bên cạnh đó, có các bài tập đi kèm để để bạn có thể luyện tập và nắm vững cách sử dụng của hai từ này. Hãy thường xuyên theo dõi trang web ihoc.vn mỗi ngày để cập nhật thêm kiến thức ngữ pháp tiếng anh cũng như các bài viết hữu ích nhé!
Xem thêm: Công thức ed trong thì quá khứ đơn