Công thức when là gì? Cách dùng when có gì khác so với while?

Trong tiếng Anh, cả công thức when và while đều được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra ở cùng một thời điểm. Do sự tương đồng về nghĩa này, người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phải quyết định khi nào sử dụng when và khi nào sử dụng while. Hãy cùng Ihoc khám phá chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của cả hai từ này ngay bây giờ!

Công thức when
Công thức when

Công thức when là gì?

“When” có ý nghĩa là “khi, trong khi, lúc, trong lúc”. Công thức when được sử dụng để mô tả sự kiện, hành động, hoặc tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm.

Cấu trúc “When” thường xuất hiện trong các mệnh đề với vai trò của một liên từ chỉ thời gian. Nó có thể đứng ở giữa hai mệnh đề để kết nối chúng, hoặc nó có thể đứng ngay đầu mệnh đề chính với hai mệnh đề được ngăn cách bởi dấu phẩy (,). Mệnh đề chứa “When” thường bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính. 

Example:

  • I always feel happy when I’m with my friends. (Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi ở bên cạnh bạn bè.)
  • The alarm goes off when the temperature reaches 30 degrees Celsius. (Báo động kêu khi nhiệt độ đạt đến 30 độ Celsius.)
Công thức when là gì?
Công thức when là gì?

Cách dùng công thức when

Cấu trúc “When” thường được sử dụng để diễn đạt về hai sự kiện xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian ngắn. 

  • Example: Jenny was taken aback upon learning the truth from me. (Jenny sửng sốt khi biết được sự thật từ tôi.)

Ngoài ra, cấu trúc “When” cũng thường được áp dụng để mô tả các hành động diễn ra trong khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

  • Example: Harry ought to conceal his mouth while yawning. (Harry nên che miệng khi ngáp.)

Không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh ngắn ngủi, cấu trúc “When” còn có thể được sử dụng để diễn đạt về các giai đoạn và chu kỳ trong cuộc sống. 

  • Example: Daisy visited that place at the age of ten. (Daisy đã đến thăm nơi đó năm mười tuổi.)
Cách dùng công thức when
Cách dùng công thức when

Các công thức when trong tiếng Anh

Trong ngôn ngữ Anh, cấu trúc “When” bao gồm một loạt các biểu thức khác nhau được sử dụng để làm nổi bật ý nghĩa trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và người nói.

Công thức 1

When+present simple, present simple/ future simple

Mô tả mối liên hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự kiện trong tương lai.

  • Example: When I finish my work, I will go to the gym. (Khi tôi hoàn thành công việc của mình, tôi sẽ đến phòng tập thể dục.)

Công thức 2

When+simple past, past perfect

Hành động diễn ra trước một sự kiện trong quá khứ (sự kiện được đề cập trong mệnh đề “when”).

  • Example: When I arrived at the party, everyone had already eaten all the pizza. (Khi tôi đến buổi tiệc, mọi người đã ăn hết pizza.)

Công thức 3

When+simple past,simple past

Mô tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp trong quá khứ.

  • Example: When I arrived at the party, the music had already stopped. (Khi tôi đến buổi tiệc, âm nhạc đã kết thúc.)

Công thức 4

When+past continuous,simple past

Diễn tả một hành động đang tiếp tục, với một hành động ngắn xen vào.

  • Example: When I was studying last night, my friend called. (Trong khi tôi đang học tối qua, bạn tôi đã gọi điện.)
Các công thức when trong tiếng Anh
Các công thức when trong tiếng Anh

Công thức 5

When+past perfect,simple past

Hành động xảy ra kế tiếp hành động trong quá khứ.

  • Example: When I had finished my dinner, I went out for a walk. (Đã hoàn thành bữa tối, tôi ra ngoài đi dạo.)

Công thức 6

When+simple past,past continuous

Diễn tả một hành động đang tiếp diễn, có một hành động ngắn xen vào.

  • Example: When I called her, she was cooking dinner. (Khi tôi gọi điện cho cô ấy, cô ấy đang nấu bữa tối.)

Công thức 7

When+present simple,S+will+be+V_ing

Hành động đang diễn ra trong tương lai đồng thời với hành động ở mệnh đề “when”.

  • Example: When the guests arrive, I will be preparing dinner. (Khi khách đến, tôi sẽ chuẩn bị bữa tối.)

Đảo ngữ công thức when

Ngoài các cấu trúc When cơ bản ở phía trên, còn có cấu trúc When đặc biệt ở dạng đảo ngữ, với công thức như sau:

Hardly/Scarcely+had+S+PII (Past Participle) when+S+V(ed)
  • Example: Hardly had I finished my meal when the phone rang. (Vừa mới tôi ăn xong, điện thoại đã reo.)

Phân biệt công thức when và While

Cả when và while đều được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời.

Phân biệt công thức when và While
Phân biệt công thức when và While

So sánh when và while

Phân biệt When & While

 

Công thức when

Công thức While

Giống nhau

Cả when và while đều được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động xảy ra trong khi một hành động khác đang xảy ra.

Cả hai đều có thể được sử dụng với tất cả các thì trong tiếng Anh.

Khác nhauWhen thường được sử dụng để chỉ ra thời điểm xác định hoặc chính xác khi sự kiện xảy ra.

Khi được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn, công thức when thường chỉ ra một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn và bị một hành động khác cắt ngang.

While thường được sử dụng để chỉ ra hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian nhất định.

While không thường được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong trường hợp hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụI realized I had left my keys at home when I was already halfway to the office. (Tôi nhận ra rằng tôi đã để quên chìa khóa ở nhà khi tôi đã đi được một nửa đường đến văn phòng.)

When the clock strikes midnight, the celebration will begin. (Khi đồng hồ gõ điểm mười hai giờ, buổi lễ sẽ bắt đầu.)

While I was walking home, I saw a dog. (Trong khi tôi đang đi bộ về nhà, tôi nhìn thấy một con chó.)

While the sun was setting, we enjoyed a peaceful walk along the beach. (Trong khi mặt trời đang lặn, chúng tôi thưởng thức một buổi đi dạo yên bình dọc theo bờ biển.)

Cách phân biệt công thức when và while

Dựa trên ý nghĩa của hai từ, chúng ta có thể phân biệt when và while như sau:

  • When thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Hành động thứ nhất xảy ra trước, sau đó hành động thứ hai xảy ra ngay sau đó.
  • While thường được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, song song nhau. Hai hành động này có thể xảy ra trong cùng một khoảng thời gian hoặc trong các khoảng thời gian khác nhau.

Ngoài ra, công thức when và while cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như:

  • When có thể được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến.
  • While có thể được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trước và tiếp tục trong khi một hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • When I was studying for my exams, my friend called me. (Khi tôi đang học cho kỳ thi, bạn tôi gọi điện cho tôi.)
  • While I was studying for my exams, my friends were playing video games. (Trong khi tôi đang học cho kỳ thi, bạn bè của tôi đang chơi trò chơi điện tử.)
Cách phân biệt công thức when và while
Cách phân biệt công thức when và while

Trên đây là tất cả những thông tin về công thức when trong tiếng Anh mà Ihoc đã tổng hợp và biên soạn một cách đầy đủ cho bạn. Chúng tôi mong rằng đây sẽ là một nguồn kiến thức hữu ích, giúp bạn học hiệu quả và đạt được điểm cao trong quá trình chinh phục chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 7