Lược bỏ đại từ quan hệ có phải là dạng ngữ pháp đặc biệt?

Lược bỏ đại từ quan hệ là cách nhanh nhất khi chúng ta muốn giảm sự lặp lại và làm cho câu trở nên linh hoạt hơn. Tuy nhiên, khi lược bỏ cũng cần phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Hôm nay hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết hơn về loại ngữ pháp tiếng Anh này.

Lược bỏ đại từ quan hệ
Lược bỏ đại từ quan hệ

Lược bỏ đại từ quan hệ là gì? 

Bỏ đại từ quan hệ hay còn gọi là omission of relative pronoun (mệnh hệ rút gọn) trong tiếng Anh, thực chất là hành động ĐTQH trong mệnh đề quan hệ mà không làm thay đổi nghĩa hay vi phạm quy tắc ngữ pháp.

Có cần phải lược bỏ lược bỏ đại từ quan hệ không? Đây là loại ngữ pháp là một quyết định không bắt buộc. Tuy nhiên, thường xuyên, trong các câu tiếng Anh dài và phức tạp, việc giữ nguyên đại từ quan hệ có thể tạo ra sự rối và gây nhầm lẫn cho người đọc.

Ngược lại, trong những câu văn ngắn và súc tích, việc loại bỏ đại từ quan hệ giúp làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng và cuộc trao đổi trở nên hiệu quả hơn. Do đó, sử dụng mệnh đề quan hệ ngắn gọn, kèm theo việc lược bỏ ĐTQH, thường được coi là cần thiết.

Omission of relative pronoun
Omission of relative pronoun

Cách lược bỏ đại từ quan hệ

Thứ nhất: 

Khi “That,” “Who,” “Which” đóng vai trò là TÂN NGỮ của mệnh đề quan hệ, chúng ta có thể lược bỏ đi những đại từ này.

  • Example: The cake that I bought at the store was very delicious.  → The cake I bought at the store was very delicious. (Lược bỏ đại từ “that”)

Trong câu này, mệnh đề quan hệ “that I bought at the store” có “I” làm chủ ngữ và đại từ quan hệ “that” (ám chỉ “the cake”) đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề. Câu vẫn đúng ngữ pháp và giữ nguyên nghĩa ngay cả khi không có đại từ quan hệ.

Khi "That," "Who," "Which" đóng vai trò là TÂN NGỮ
Khi “That,” “Who,” “Which” đóng vai trò là TÂN NGỮ

Một số ví dụ khác: 

  • My favorite show, which I admire, is airing tonight. → My favorite show, I admire, is airing tonight. (Lược bỏ đại từ “which”)
  • The car, which I bought last year, is already showing signs of wear. → The car I bought last year is already showing signs of wear. (Lược bỏ đại từ “which”)
  • The artist, whom I met at the gallery, is known for her innovative work. → The artist I met at the gallery is known for her innovative work. (Lược bỏ đại từ “whom”)
  • The movie, which I watched yesterday, had a surprising plot twist. → The movie I watched yesterday had a surprising plot twist. (Lược bỏ đại từ “which”)
  • The restaurant, which I recommended to my friends, has delicious Italian cuisine. → The restaurant I recommended to my friends has delicious Italian cuisine. (Lược bỏ đại từ “which”)

Thứ hai: 

Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là CHỦ NGỮ, nó có thể được lược bỏ trong các trường hợp sau:

Có những trường hợp khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ (theo sau là động từ) và trong những trường hợp như vậy, không thể lược bỏ đại từ quan hệ. Tuy nhiên, các trường hợp sau đây cung cấp các tình huống trong đó đại từ quan hệ có thể bị bỏ qua hoàn toàn.

Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là CHỦ NGỮ
Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là CHỦ NGỮ

Trường hợp 1: ĐTQH +  BE + Prepositional Phrases

Example: The laptop (that is) on the bed belongs to my sister. (Chiếc laptop trên giường là của chị tôi.)

Câu trên có: 

  • Đại từ quan hệ (ĐTQH): that 
  • BE: is 
  • Prepositional Phrases: on the bed

Cách lược bỏ: Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe ở sau nó.

Trường hợp 2: ĐTQH + BE + Past Participle (thể bị động)

Example: 

  • The painting (that is) displayed in the gallery was created by a famous artist. (Bức tranh được trưng bày trong phòng trưng bày được tạo ra bởi một họa sĩ nổi tiếng.)
  • The computer (which was) fixed yesterday is mine. Chiếc máy tính được sửa ngày hôm qua là của tôi.

Câu trên có: 

  • Đại từ quan hệ (ĐTQH): which 
  • BE: was 
  • Past Participle (quá khứ phân từ): fixed

Cách lược bỏ: Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe ở sau nó.

Trường hợp 3: ĐTQH + BE + Present Participle (thể tiếp diễn)

Example: 

  • The person (who is) standing in the corner is my cousin. → The person standing in the corner is my cousin.
  • The dog (that is) barking loudly belongs to the neighbor. → The dog barking loudly belongs to the neighbor.
  • The flowers (which are) blooming in the garden are very colorful. → The flowers blooming in the garden are very colorful.
Ví dụ lược bỏ đại từ quan hệ
Ví dụ lược bỏ đại từ quan hệ

Câu trên có: 

  • Đại từ quan hệ (ĐTQH): which 
  • BE: are
  • Present Participle (thể tiếp diễn): blooming

Cách lược bỏ: Lược bỏ ĐTQH và động từ tobe ở sau nó.

Trường hợp 4: ĐTQH + BE + Adjective Phrases 

Example: The singer (who is) holding the microphone is my idol. (Ca sĩ cầm micro là thần tượng của em.)

Cách lược bỏ: Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe ở sau nó.

Trường hợp 5: ĐTQH + BE + Noun Phrase

Example:

  • Volleyball, (which is) a beloved sport, is an activity that contributes to improving health.
  • Mary, (who has) won the Nobel Prize, is an outstanding scientist.

Lưu ý: Trong trường hợp mệnh đề quan hệ không xác định, việc bỏ qua phần không có cụm danh từ theo sau là không chính xác.

(Example: The idea, which was suggested during the meeting, seemed promising. -> should not be omitted.)

Những trường hợp không thể lược bỏ đại từ quan hệ

Chú ý đến những trường hợp sau đây khi không thể ĐTQH:

Thứ nhất: 

Trong câu có 2 mệnh đề, trong đó mệnh đề quan hệ nối với mệnh đề chính bởi dấu phẩy, không thể bỏ đại từ quan hệ.

  • Example: That is my book, which I borrowed from the library yesterday.

Thứ hai: 

Trước đại từ quan hệ có giới từ, không được lược bỏ đại từ quan hệ.

  • Example: The park in which we played soccer is beautiful.

Thứ ba: 

Trường hợp đại từ quan hệ làm chủ ngữ trong mệnh đề, không thể ĐTQH (theo sau đó là một động từ).

  • Example: The dog who barks loudly disturbs the neighbors.
Những trường hợp không thể lược bỏ đại từ quan hệ
Những trường hợp không thể lược bỏ đại từ quan hệ

Thứ tư: 

Trường hợp đại từ quan hệ + Be + ADJ, không ĐTQH và “Be”.

  • Example: The car which is expensive belongs to my friend.

Thứ năm: 

Không lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ xác định có “Be” + N/PN.

  • Example: The girl who is a doctor works at the hospital.

Thứ sáu: 

Trong mọi trường hợp, không ĐTQH “Whose”.

  • Example: The woman whose car broke down called for help.

Bài tập lược bỏ đại từ quan hệ 

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ thích hợp.

The girl _____ won the first prize is my sister.

  • Đáp án: who

I have a friend _____ is a doctor.

  • Đáp án: who

The book _____ you recommended is excellent.

  • Đáp án: that

The man _____ car broke down is waiting for help.

  • Đáp án: whose

The movie _____ we watched last night was very entertaining.

  • Đáp án: that

The house _____ is painted blue belongs to my grandparents.

  • Đáp án: that

She has a brother _____ is a famous actor.

  • Đáp án: who

The person _____ called you is waiting outside.

  • Đáp án: who

I know a girl _____ can speak five languages.

  • Đáp án: who

The boy _____ bicycle was stolen is talking to the police.

  • Đáp án: whose
Bài tập lược bỏ đại từ quan hệ
Bài tập lược bỏ đại từ quan hệ

Bài tập 2: Lược bỏ đại từ quan hệ không cần thiết từ câu sau đây.

The cake that you bought for my birthday was very good.

  • Đáp án: The cake you bought for my birthday was very good.

The man who lives over there is a security guard. 

  • Đáp án: The man lives over there is a security guard. 

The diary that is on the deck belongs to my mother.

  • Đáp án: The diary is on the deck belongs to my mother.

The person who won the second prize was my uncle.

  • Đáp án: The person won the second prize was my uncle.

The cake that I bought yesterday is in the refrigerator.

  • Đáp án: The cake I bought yesterday is in the refrigerator.

Trên đây là những điểm quan trọng liên quan đến ngữ pháp lược bỏ đại từ quan hệ trong chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9. Qua đó, chúng ta có thể hiểu được khi nào chúng ta có thể loại bỏ đại từ và khi nào là không thích hợp để làm điều này. Nếu còn thắc mắc hãy liên hệ với Ihoc.vn nhé!