Speak V3 là gì? Cách chia V2, V3 động từ speak trong câu

Speak V3 và speak V2 đôi khi tạo ra sự nhầm lẫn cho những người học tiếng Anh. Việc nắm vững về quá khứ của động từ “speak” sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hôm nay, Ihoc sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng quá khứ của động từ speak trong các thì tiếng Anh. Tham khảo bài viết ngay bên dưới. 

Ý nghĩa động từ speak 

Trước khi đến với phần nội dung tìm hiểu quá khứ của speak V3, chúng ta hãy cùng điểm qua một vài ý nghĩa cơ bản của động từ speak.

Cách phát âm speak

Speak (v)

  • Phiên âm UK – /spiːk/
  • Phiên âm US – /spiːk/

Nghĩa của động từ speak

Nghĩa 1: Nói hoặc đưa ra lời thoại

Examples: 

  • As a motivational speaker, she speaks passionately about overcoming obstacles. (Là một diễn giả truyền động lực, cô ấy nói chuyện với sự đam mê về việc vượt qua khó khăn.)
  • They spoke about their plans for the future. (Họ nói về kế hoạch cho tương lai của họ.)

Nghĩa 2: Diễn đạt, bày tỏ bằng lời nói

Examples: 

  • He spoke his concerns about the new policy during the team meeting. (Anh ấy bày tỏ lo ngại về chính sách mới trong cuộc họp nhóm.)
  • She spoke out against injustice, urging others to join the cause. (Cô ấy lên tiếng phản đối bất công, kêu gọi người khác tham gia.)

Nghĩa 3: Phát biểu, diễn thuyết hoặc đọc diễn văn trong các hội nghị

Examples: 

  • The professor will speak at the symposium, sharing insights into the latest advancements in artificial intelligence. (Giáo sư sẽ phát biểu tại hội thảo, chia sẻ thông tin về những tiến bộ mới nhất trong trí tuệ nhân tạo.)
  • The renowned scientist has been invited to speak about breakthrough medical discoveries at the international healthcare summit. (Nhà khoa học nổi tiếng đã được mời để phát biểu về những phát hiện y học đột phá tại hội nghị quốc tế về chăm sóc sức khỏe.)
Nghĩa của động từ speak
Nghĩa của động từ speak

Động từ speak đi kèm với giới từ nào?

Khi động từ bất quy tắc speak ở dạng quá khứ V2, V3 speak thì sẽ đi kèm với các giới từ khác nhau như about, to, for,.. Cùng tìm hiểu chi tiết nội dung bên dưới!

About: Nói về, thảo luận về

  • Example: She spoke about her recent travels around the world. (Cô ấy nói về những chuyến du lịch gần đây của mình.)

To: Nói chuyện với ai đó

  • Example: He spoke to the manager about the project proposal. (Anh ấy nói chuyện với người quản lý về đề xuất dự án.)

For: Nói thay cho, đại diện cho ai đó

  • Example: The union representative spoke for the employees during the negotiations with the management. (Người đại diện công đoàn nói thay mặt cho nhân viên trong quá trình đàm phán với ban quản lý.)

Against: Phản đối, đề cập đến sự phản đối hoặc không đồng ý

  • Example: The activist spoke against the use of harmful chemicals in the environment. (Nhà hoạt động nói về sự phản đối việc sử dụng các hóa chất có hại cho môi trường.)

In favor of: Ủng hộ, tán thành ý kiến

  • Example: The politician spoke in favor of the new environmental regulations, emphasizing their positive impact on public health. (Chính trị gia đã nói ủng hộ về các quy định môi trường mới, nhấn mạnh ảnh hưởng tích cực của chúng đối với sức khỏe cộng đồng.)

Up: Nói lớn lên, tăng âm lượng giọng nói

  • Example: The teacher asked the student to speak up during the presentation so that everyone could hear the important points. (Giáo viên yêu cầu học sinh nói lớn lên trong bài thuyết trình để mọi người đều có thể nghe được những điểm quan trọng.)
Speak V3 đi kèm giới từ nào?
Speak V3 đi kèm giới từ nào?

Speak V3 và V2, cách chia động từ

Sau khi tìm hiểu nghĩa động từ speak, tiếp theo dưới đây là bảng tổng hợp V2 của speak (quá khứ đơn), speak V3 (quá khứ phân từ), cùng Ihoc tiếp tục tìm hiểu nhé!

V1, V2, V3 của speakChia động từ
Infinitive – V1Speak
Simple Past – V2Spoke
Past Participle – V3Spoken
Present Participle speaking
3rd Person SingularSpeaks
Cách chia động từ speak v3, v2
Cách chia động từ speak v3, v2

Lưu ý: Khi chuyển sang dạng quá khứ của speak, cách phát âm của động từ speak V2, speak V3 sẽ thay đổi. Dưới đây là bảng tổng hợp cách phát âm động từ speak, tìm hiểu ngay: 

Các dạng động từ “speak”Tiếng Anh Anh (UK)Tiếng Anh Mỹ (US)
Nguyên thể – Speak/spiːk//spiːk/
Hiện tại đơn (ngôi thứ 3 số ít) – Speaks/spiːks//spiːks/
Quá khứ của “speak” – Spoke/spəʊk/ /spəʊk/ 
Quá khứ phân từ 2 của “speak” – Spoken/ˈspəʊkən/ /ˈspəʊkən/
Dạng V-ing – Speaking/ˈspiːkɪŋ//ˈspiːkɪŋ/

Cách chia động bất quy tắc speak

Để hiểu sâu hơn về nội dung speak v3, dưới đây Ihoc sẽ nói về cách chia động từ speak theo dạng, trong các thì tiếng Anh và trong câu đặc biệt. 

Cách chia động từ speak theo dạng

Bảng dưới đây, Ihoc đã tổng hợp tất cả cách chia động từ speak theo dạng, kèm theo ví dụ dễ hiểu. Mời bạn tham khảo. 

Động từ speak theo dạngCách chiaExamples
To_V (Nguyên thể có “to”)To speakThe manager decided to speak to the team about the new project strategy.

(Quản lý quyết định nói chuyện với đội về chiến lược dự án mới.)

Bare Infinitive_V (Nguyên thể không có “to”)speakCan you speak French?

(Bạn có thể nói tiếng Pháp không?)

Gerund  speakingPublic speaking is an essential skill for effective communication in business.

(Nói trước công chúng là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh.)

Past ParticiplespokenShe had spoken with the project team before making the final decision.

(Cô ấy đã nói chuyện với đội dự án trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)

Cách chia động từ speak theo dạng
Cách chia động từ speak theo dạng

Bảng chia động từ speak trong 13 thì tiếng Anh

Trong 13 thì tiếng Anh, ngoài speak V3 thì động từ speak được chia như thế nào? Nếu trong câu có duy nhất một động từ “speak” nằm ngay sau chủ ngữ, thì chúng ta sẽ chia động từ đó theo chủ ngữ. Ihoc sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết cách chia động từ speak ở hiện tại, quá khứ và tương lai qua bảng chi tiết bên dưới: 

Động từ bất quy tắc speak được chia ở thì hiện tại

Ở thì hiện tại, ngoài speaK V3 thì động từ speak còn biến đổi đa dạng phụ thuộc vào chủ ngữ và ngữ cảnh. Nội dung thể hiện chi tiết qua bảng bên dưới: 

Chủ ngữHiện tại đơnHiện tại tiếp diễnHiện tại hoàn thànhHiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ispeakam speakinghave spokenhave been

speaking

Youspeakare speakinghave spokenhave been

speaking

He/She/Itspeaksis speakinghas spokenhas been

speaking

Wespeakare speakinghave spokenhave been

speaking

Theyspeakare speakinghave spokenhave been

speaking

Examples: 

  • She always speaks eloquently during meetings. (Cô ấy luôn nói một cách lưu loát trong các cuộc họp.)
  • Right now, they are speaking with the client on the phone. (Ngay bây giờ, họ đang nói chuyện với khách hàng qua điện thoại.)
  • She has spoken to her teacher about the upcoming exam. (Cô ấy đã nói chuyện với giáo viên về kỳ thi sắp tới.)
  • For the past hour, we have been speaking with the technical support team. (Trong một giờ qua, chúng tôi đã liên lạc với đội hỗ trợ kỹ thuật.)

Động từ speak được chia ở thì quá khứ

Bảng chi tiết động từ speak được chia ở thì quá khứ, giúp bạn hiểu rõ hơn về speak V3. Mời bạn tham khảo: 

Chủ ngữQuá khứ đơnQuá khứ tiếp diễnQuá khứ hoàn thànhQuá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ispokewas speakinghad spokenhad been

speaking

Youspokewere speakinghad spokenhad been

speaking

He/She/Itspokewas speakinghad spokenhad been

speaking

Wespokewere speakinghad spokenhad been

speaking

Theyspokewere speakinghad spokenhad been

speaking

Examples:

  • I spoke with him yesterday about the project. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy ngày hôm qua về dự án.)
  • While I was working, he was speaking with the client on the phone. (Trong khi tôi đang làm việc, anh ấy đang nói chuyện với khách hàng qua điện thoại.)
  • Before the meeting, she had spoken with her team to prepare. (Trước cuộc họp, cô ấy đã nói chuyện với đội của mình để chuẩn bị.)
  • By the time the professor arrived, the students had been speaking in groups to brainstorm ideas for the project. (Đến khi giáo sư đến, sinh viên đã nói chuyện theo nhóm để nảy ra ý tưởng cho dự án.)

Động từ speak được chia ở thì tương lai

Trong thì tương lai thì động từ speak cũng biến đổi đa dạng phụ thuộc vào chủ ngữ trong câu. Khám phá ngay nội dung chia động từ speak qua bảng sau: 

Chủ ngữTương lai đơnTương lai gầnTương lai tiếp diễnTương lai hoàn thànhTương lai hoàn thành tiếp diễn
Iwill speakam going

to speak

will be speakingwill have

spoken

will have

been speaking

Youwill speakare going

to speak

will be speakingwill have

spoken

will have

been speaking

He/She/Itwill speakis going

to speak

will be speakingwill have

spoken

will have

been speaking

Wewill speakare going

to speak

will be speakingwill have

spoken

will have

been speaking

Theywill speakare going

to speak

will be speakingwill have

spoken

will have

been speaking

Examples: 

  • I will speak at the conference next week. (Tôi sẽ phát biểu tại hội nghị vào tuần tới.)
  • They are going to speak with the project manager this afternoon. (Họ sẽ nói chuyện với quản lý dự án chiều nay.)
  • At 8 PM tomorrow, she will be speaking at the event. (Vào lúc 8 giờ tối ngày mai, cô ấy sẽ đang nói chuyện tại sự kiện.)
  • By the time the training ends, we will have spoken with all the participants. (Đến khi buổi đào tạo kết thúc, chúng tôi sẽ đã nói chuyện với tất cả các người tham gia.)

Động từ speak được chia trong cấu trúc câu đặc biệt

Ngoài speak V3, dưới đây là cách chia động từ speak trong cấu trúc câu đặc biệt. Để giúp bạn dễ hình dung, Ihoc đã tổng hợp chi tiết nội dung quá khứ của speak qua bảng bên dưới: 

Câu đặc biệtChủ ngữ số nhiều: I/you/we/theyChủ ngữ số ít: She/he/it
Câu điều kiện loại 2 would speakwould speak
Câu điều kiện loại 2 – BT mệnh đề chínhwould be

speaking

would be

speaking

Câu điều kiện loại 3 would have

spoken

would have

spoken

Câu điều kiện loại 3 – BT mệnh đề chínhwould have

been speaking

would have

been speaking

Câu giả định – Hiện tạispeakspeak
Câu giả định – Quá khứspokespoke
Câu giả định – Quá khứ HThad spokenhad spoken
Câu giả định – Tương laishould speakshould speak

Nội dung trên, Ihoc đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng quá khứ của động từ speak V3 theo dạng, và theo các thì trong tiếng Anh. Kiến thức trên sẽ là nội dung vô cùng hữu ích, giúp bạn thực hành bài tập và áp dụng vào các tình huống giao tiếp. Để nâng cao kỹ năng, hãy theo dõi Thư viện online, cập nhật nội dung bài giảng trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 bạn nhé!