Mục lục
Một trong những động từ bất quy tắc nổi bật và thường xuyên được sử dụng là tell. Hãy cùng Thư Viện Ihoc khám phá sâu hơn về dạng quá khứ phân từ tell V3 và cách sử dụng nó trong bài viết dưới đây.
Nghĩa của động từ tell
Tell là một từ vựng tiếng Anh với nhiều ý nghĩa phong phú tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu rõ quá khứ của tell, trước tiên chúng ta cần nắm vững các nghĩa cơ bản của động từ này.
Ý nghĩa cơ bản của tell
Tell có thể mang nghĩa là kể, nói, hoặc cung cấp thông tin. Động từ tell được sử dụng để diễn tả hành động truyền đạt thông tin từ người này sang người khác.
Ví dụ:
- Nicole is sharing a legend with Jack. (Nicole đang chia sẻ với Jack một câu chuyện huyền thoại.)
- Why weren’t we informed about the housewarming party? (Tại sao chúng tôi không được thông báo về buổi tiệc tân gia?)
- The advertisement provides us with detailed information about the products. (Quảng cáo cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết về các sản phẩm.)
- She promised to narrate the story after her camping trip. (Cô ấy hứa sẽ kể câu chuyện sau chuyến đi cắm trại của mình.)
Một số ý nghĩa khác của tell
Yêu cầu, ra lệnh: There is a sign instructing drivers not to turn right. (Có một biển báo yêu cầu các tài xế không được rẽ phải.)
Nhận định: From what I can gather, he is very keen on the science course. (Theo nhận định của tôi, cậu ấy rất hứng thú với khóa học khoa học.)
Phân biệt: Are you able to distinguish between leopards and jaguars? (Bạn có thể phân biệt giữa báo hoa mai và báo đốm không?)
Tell V3 là gì?
Động từ tell có nghĩa là nói, kể, hoặc cung cấp thông tin. Nó được sử dụng để diễn tả việc truyền đạt thông tin từ người này sang người khác, yêu cầu, ra lệnh, phân biệt, ảnh hưởng hoặc đưa ra nhận xét.
Dạng tell V3 là gì? Theo bảng động từ bất quy tắc, dạng quá khứ (V2) của tell là told, và dạng quá khứ phân từ (V3) cũng là told.
Ví dụ:
- They recount tales by the campfire.
→ Tell được chia ở thì hiện tại đơn.
- Jack instructed me to vacate the room.
→ Told là dạng quá khứ đơn của tell.
- She has informed the boys to perform.
→ Told là dạng quá khứ phân từ của tell.
Bảng động từ bất quy tắc tell V3
Trong bảng động từ bất quy tắc, dạng quá khứ của tell V2 là told. Dạng quá khứ phân từ tell V3 cũng là told. Dưới đây là bảng chia động từ tell theo các thì trong tiếng Anh:
Thì | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Present Simple | tell | tell | tells | tell | tell | tell |
Present Continuous | am telling | are telling | is telling | are telling | are telling | are telling |
Present Perfect | have told | have told | has told | have told | have told | have told |
Present Perfect Continuous | have been telling | have been telling | has been telling | have been telling | have been telling | have been telling |
Past Simple | told | told | told | told | told | told |
Past Continuous | was telling | were telling | was telling | were telling | were telling | were telling |
Past Perfect | had told | had told | had told | had told | had told | had told |
Past Perfect Continuous | had been telling | had been telling | had been telling | had been telling | had been telling | had been telling |
Future Simple | will tell | will tell | will tell | will tell | will tell | will tell |
Future Continuous | will be telling | will be telling | will be telling | will be telling | will be telling | will be telling |
Future Perfect | will have told | will have told | will have told | will have told | will have told | will have told |
Future Perfect Continuous | will have been telling | will have been telling | will have been telling | will have been telling | will have been telling | will have been telling |
Các cấu trúc tell V3 phổ biến
Khi sử dụng tell V3, bạn cũng có thể áp dụng các cấu trúc câu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc thường gặp nhất với tell là diễn tả hành động kể cho ai đó nghe về điều gì hoặc kể điều gì cho ai đó nghe. Bên cạnh đó, tell cũng thường được kết hợp với các từ để hỏi (wh-words). Các dạng tell V3 phổ biến:
Tell something to somebody / Tell somebody something
- Ví dụ: She informed her colleagues of the news immediately / She told her colleagues the news immediately. (Cô ấy thông báo tin tức cho các đồng nghiệp ngay lập tức.)
Tell somebody wh-word
- Ví dụ: Tell me how to bake a chiffon cake. (Hãy cho tôi biết cách làm bánh chiffon.)
Tell somebody + speech
- Ví dụ: “Were ready to take action,” he told the reporters. (Anh ấy nói với các phóng viên: “Chúng tôi đã sẵn sàng hành động.”)
Tell somebody (that)
- Ví dụ: Im sorry to tell you that you’re not suitable for this job. (Tôi tiếc phải thông báo rằng bạn không phù hợp với công việc này.)
Bài tập chia động từ tell V3
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập chia động từ tell V3:
Bài tập 1: Chia động từ
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ “tell”:
- By the time the meeting ended, everyone had already __________ the news.
- She has __________ us about the changes in the schedule.
- They were shocked when they __________ the results of the test.
- The teacher will have __________ the students about the new project by tomorrow.
Bài tập 2: Đúng hay sai
Xác định xem các câu sau sử dụng đúng hay sai dạng quá khứ phân từ của “tell”. Sửa các câu sai:
- The story has been told by many different people.
- I had told them the answer before the exam started.
- He has tell his family about the trip.
- The instructions were told clearly in the manual.
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống
Điền dạng quá khứ phân từ của “tell” vào các chỗ trống sau:
- She has __________ her friends about the new restaurant in town.
- We were __________ the correct procedure by our supervisor.
- The manager had __________ the team about the new policy before the meeting.
- After the event, everyone was __________ about the outcomes.
Bài tập 4: Viết câu
Viết các câu sử dụng dạng quá khứ phân từ (V3) của “tell”:
- (My teacher / the new rules / yesterday)
- (They / the truth / after the investigation)
- (She / her parents / the news / last week)
- (We / the details / before the presentation)
Đáp án
Bài tập 1:
- told
- told
- told
- told
Bài tập 2:
- Đúng
- Đúng
- Sai (sửa thành: has told)
- Sai (sửa thành: were told)
Bài tập 3:
- told
- told
- told
- told
Bài tập 4:
- My teacher told the new rules yesterday.
- They were told the truth after the investigation.
- She told her parents the news last week.
- We were told the details before the presentation.
Trên đây là những thông tin bổ sung giúp bạn nắm rõ tell V3. Hãy áp dụng các dạng động từ khác nhau của tell để sử dụng linh hoạt trong các câu giao tiếp hàng ngày. Hãy thường xuyên truy cập ihoc.vn để khám phá những bài học thú vị củng cố cho chương trình Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 7.