Mục lục
V3 của do là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững. Ihoc sẽ cung cấp cho bạn các thông tin về cách sử dụng động từ do trong bài viết hôm nay.
Động từ do là gì?
Cách phát âm các dạng động từ của do
Dạng động từ | Cách chia | UK | US |
I/ we/ you/ they | do | /duː/ | /duː/ |
He/ she/ it | dose | /doʊs/ | /doʊs/ |
Quá khứ đơn | did | /dɪd/ | /dɪd/ |
V3 của do | done | /dʌn/ | /dʌn/ |
V-ing | doing | /ˈduː.ɪŋ/ | /ˈduː.ɪŋ/ |
Nghĩa của do là gì?
Trước khi khám phá V2 và V3 của do, hãy tìm hiểu rõ về ý nghĩa của nó trong tiếng Anh. Động từ do có nghĩa là thực hiện hoặc hoàn thành một công việc. Nó không chỉ có thể đứng một mình mà còn có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành các cụm từ hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- After finishing dinner, I do the dishes. (Sau khi ăn tối xong, tôi dọn dẹp chén bát.)
- Every weekend, they do gardening in their backyard. (Mỗi cuối tuần, họ làm vườn trong sân sau nhà.)
Với mỗi cách kết hợp với các danh từ khác nhau, do có thể được dịch sang nhiều nghĩa khác nhau, như dọn dẹp, trang điểm, làm vườn, …
V2 và V3 của do là gì?
Để diễn tả động từ bất quy tắc do trong tiếng Anh ở các hành động trong quá khứ hoặc trong thể bị động, ta phải chia như thế nào? Do là động từ đặc biệt nên không thể thêm đuôi ed vào cuối từ này để tạo thành các dạng quá khứ hoặc bị động. Dưới đây là những thông tin về V2 và V3 của do là gì?
- V2 của do là did: /dɪd/
- V3 của do là done: /dʌn/
Ví dụ:
- V2 của do
- We did some sightseeing while we were in Paris. (Chúng tôi đã đi tham quan khi ở Paris.)
- He did his homework quickly so he could go out to play. (Anh ấy đã làm bài tập về nhà nhanh chóng để có thể đi chơi.)
- V3 của do
- The project is done. (Dự án đã hoàn thành.)
- The laundry is done. (Việc giặt là xong.)
- All the preparations have been done for the party. (Tất cả các chuẩn bị đã được thực hiện cho bữa tiệc.)
Do trong 13 thì tiếng Anh
Theo danh sách các động từ bất quy tắc, dạng V2 (quá khứ đơn) của do là did, và dạng V3 của do là done. Dưới đây là bảng chia các dạng của động từ do theo các ngôi và thì trong tiếng Anh:
Thì | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
HT đơn | do | do | does | do | do | do |
HT tiếp diễn | am doing | are doing | is doing | are doing | are doing | are doing |
HT hoàn thành | have done | have done | has done | have done | have done | have done |
HT HTTD | have been doing | have been doing | has been doing | have been doing | have been doing | have been doing |
QK đơn | did | did | did | did | did | did |
QK tiếp diễn | was doing | were doing | was doing | were doing | were doing | were doing |
QK hoàn thành | had done | had done | had done | had done | had done | had done |
QK HTTD | had been doing | had been doing | had been doing | had been doing | had been doing | had been doing |
TL đơn | will do | will do | will do | will do | will do | will do |
TL tiếp diễn | will be doing | will be doing | will be doing | will be doing | will be doing | will be doing |
TL hoàn thành | will have done | will have done | will have done | will have done | will have done | will have done |
TL HTTD | will have been doing | will have been doing | will have been doing | will have been doing | will have been doing | will have been doing |
Phân biệt động từ do và make
Việc phân biệt giữa make và do trong tiếng Anh có thể khá phức tạp do cả hai từ đều có nghĩa là làm, tuy nhiên, có một số quy tắc cơ bản có thể giúp bạn chọn từ thích hợp:
Đặc điểm | Do | Make |
Nghĩa | 1. Thực hiện, làm (một việc chung chung) 2. Hoàn thành, thực hiện (nhiệm vụ, công việc) 3. Gây ra, tạo ra (hậu quả) | 1. Tạo ra, chế tạo (một vật thể) 2. Bắt đầu, thực hiện 3. Gây ra, tạo ra (một kết quả) |
Cách dùng | Dùng với các đại từ không xác định (something, anything, nothing) Dùng với các công việc, nhiệm vụ chung chung Dùng trong các cụm từ cố định (do the dishes, do laundry) Dùng để thay thế cho một động từ đã được đề cập trước đó | Dùng với các danh từ chỉ vật thể cụ thể Dùng với các hành động cụ thể Dùng với các cụm từ chỉ kế hoạch, quyết định (make a decision, make a plan) Dùng với các danh từ chỉ tiếng động (make a noise) |
Ví dụ | We did a lot of shopping during our vacation. (Chúng tôi đã đi mua sắm rất nhiều trong kỳ nghỉ của chúng tôi.) What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua?) | He made a lot of money in his new job. (Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền trong công việc mới của mình.) Let’s make a plan for the weekend. (Hãy cùng lập kế hoạch cho cuối tuần.) |
Trên đây là tất cả kiến thức về V2 và V3 của do. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách thành thạo trong tiếng Anh. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại để lại bình luận và tham khảo các bài viết khác trong chương trình sách giáo khoa tiếng anh lớp 6 từ Ihoc.vn!