Mục lục
V3 của sell là gì? Sell là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vì sell là một động từ bất quy tắc, nên nó không tuân theo một quy luật cụ thể khi chúng ta thay đổi cấu trúc ngữ pháp. Hãy cùng Thư viện bài giảng khám phá chi tiết về quá khứ của từ sell! Bạn sẽ hiểu rõ về cách sử dụng nó và các quy tắc liên quan.
Động từ sell có nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu V3 của sell, trong phần này chúng ta sẽ khám phá các biến thể của động từ “sell”, cách phát âm và những ý nghĩa cơ bản liên quan đến từ vựng này.
Nghĩa của sell
Nghĩa 1: bán, nhượng lại
- Example: The company decided to sell its old office furniture. (Công ty quyết định bán đồ nội thất cũ của văn phòng.)
Nghĩa 2: bán cái gì (buôn bán)
- Example: Does this store sell electronic gadgets? (Cửa hàng này có bán các sản phẩm điện tử không?)
Nghĩa 3: bán được, ăn khách
- Example: The new product is expected to sell well in the market. (Sản phẩm mới dự kiến sẽ được ưa chuộng trên thị trường.)
Nghĩa 4: lừa bịp
- Example: Be cautious while making online purchases to avoid being sold counterfeit items. (Hãy cẩn trọng khi mua sắm trực tuyến để tránh bị bán những sản phẩm giả mạo.)
Cách phát âm động từ sell
Phát âm của Sell (dạng nguyên thể):
- Phiên âm UK: /sel/
- Phiên âm US: /sel/
Phát âm của Sells (động từ ở ngôi thứ 3 số ít):
- Phiên âm UK: /selz/
- Phiên âm US: /selz/
Phát âm của Sold (V2 và V3 của sell):
- Phiên âm UK: /səʊld/
- Phiên âm US: /səʊld/
Phát âm của Selling (V-ing):
- Phiên âm UK: /ˈselɪŋ/
- Phiên âm US: /ˈselɪŋ/
V1, V2 và V3 của sell là gì?
Sell là một động từ không tuân theo quy tắc cụ thể, đồng thời, động từ này được sử dụng phổ biến trong cả diễn đạt bằng lời nói và bằng văn bản tiếng Anh.
Dưới đây là các biến thể của động từ “sell” trong bảng động từ bất quy tắc.
V1 của Sell (Infinitive) | V2 của Sell (Simple past) | V3 của Sell (Past participle) |
To sell | sold | sold |
V2 và V3 của sell được sử dụng khi nào?
V2 của sell
Dạng này được sử dụng để diễn đạt về hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ.
- Example: He sold his old bicycle last week. (Anh ấy đã bán chiếc xe đạp cũ của mình tuần trước.)
V3 của sell
Dạng này thường được sử dụng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect) và khi hình thành các câu điều kiện phức tạp.
- Example: The house has been sold. (Ngôi nhà đã được bán.)
V3 của sell dùng với past perfect:
- Example: By the time we arrived, all the tickets had been sold. (Trước khi chúng tôi đến, tất cả vé đã được bán.)
V2 (Past Simple) thường được sử dụng để nói về sự kiện đã xảy ra ở quá khứ, trong khi V3 của sell có thể được sử dụng trong các thì hoàn thành và các cấu trúc câu phức tạp khác.
Sell chia theo dạng thức
Sell không chỉ được chia dưới dạng V2 và V3 của sell mà còn chia theo dạng thức. Trong một câu có thể chứa nhiều động từ, do đó, chỉ động từ đứng sau chủ ngữ thường được chia theo thì, trong khi các động từ khác còn lại sẽ theo dạng mặc định.
Trong trường hợp câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ, động từ sell sẽ được chia theo 4 dạng cơ bản như sau:
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
To_V | To sell | The company plans to sell its new product next month. (Công ty dự định bán sản phẩm mới của mình vào tháng sau.) She decided to sell her old books before moving to a new city. (Cô ấy quyết định bán những quyển sách cũ trước khi chuyển đến một thành phố mới.) |
Bare_V | sell | She decided to sell her old books to make some extra money. (Cô ấy quyết định bán những cuốn sách cũ để kiếm thêm một chút tiền.) The company plans to sell its new product at a competitive price. (Công ty dự định bán sản phẩm mới của mình với một giá cạnh tranh.) |
Gerund | selling | I enjoy watching her paintings; she is currently selling them at an art exhibition. (Tôi thích nhìn các bức tranh của cô ấy; hiện cô ấy đang bán chúng tại một triển lãm nghệ thuật.) The local artist is busy these days; she is selling handmade crafts and participating in various markets. (Nghệ sĩ địa phương đang bận rộn những ngày này; cô ấy đang bán những sản phẩm thủ công và tham gia vào nhiều chỗ khác nhau.) |
Past Participle | sold | The antique vase was sold at the auction for a high price. (Bình hoa cổ đã được bán đấu giá với giá cao.) By the time I got to the store, all the discounted items had been sold out. (Đến lúc tôi đến cửa hàng, tất cả các mặt hàng giảm giá đã được bán hết.) |
Sell trong 13 thì tiếng Anh
Ngoài V3 của sell, dưới đây là một bảng tổng hợp về cách chia động từ “sell” trong 13 thì tiếng Anh. Trong trường hợp câu chỉ có một động từ “sell” và nó đứng ngay sau chủ ngữ, chúng ta sẽ chia động từ theo thì của chủ ngữ đó.
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |||||
THÌ | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
HT đơn | sell | sell | sells | sell | sell | sell |
HT tiếp diễn | am selling | are selling | is selling | are selling | are selling | are selling |
HT hoàn thành | have sold | have sold | has sold | have sold | have sold | have sold |
HT HTTD | have been selling | have been selling | has been selling | have been selling | have been selling | have been selling |
QK đơn | sold | sold | sold | sold | sold | sold |
QK tiếp diễn | was selling | were selling | was selling | were selling | were selling | were selling |
QK hoàn thành | had sold | had sold | had sold | had sold | had sold | had sold |
QK HTTD | had been selling | had been selling | had been selling | had been selling | had been selling | had been selling |
TL đơn | will sell | will sell | will sell | will sell | will sell | will sell |
TL gần | am going to sell | are going to sell | is going to sell | are going to sell | are going to sell | are going to sell |
TL tiếp diễn | will be selling | will be selling | will be selling | will be selling | will be selling | will be selling |
TL hoàn thành | will have sold | will have sold | will have sold | will have sold | will have sold | will have sold |
TL HTTD | will have been selling | will have been selling | will have been selling | will have been selling | will have been selling | will have been selling |
Sell trong câu đặc biệt
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu ĐK loại 2 | would sell | would sell | would sell | would sell | would sell | would sell |
Câu ĐK loại 2 Biến thế | would be selling | would be selling | would be selling | would be selling | would be selling | would be selling |
Câu ĐK loại 3 | would have sold | would have sold | would have sold | would have sold | would have sold | would have sold |
Câu ĐK loại 3 Biến thế | would have been selling | would have been selling | would have been selling | would have been selling | would have been selling | would have been selling |
Giả định – HT | sell | sell | sell | sell | sell | sell |
Giả định – QK | sold | sold | sold | sold | sold | sold |
Giả định – QKHT | had sold | had sold | had sold | had sold | had sold | had sold |
Giả định – TL | Should sell | Should sell | Should sell | Should sell | Should sell | Should sell |
Bài viết trên đã chia sẻ về động từ sell và cách chia V3 của sell, Thư viện bài giảng tin rằng các bạn đã nắm bắt thông tin và sẽ có khả năng lựa chọn dạng động từ “sell” phù hợp cho các bài tập ngữ pháp. Đừng quên theo dõi những bài viết mới của chúng tôi để nâng cao khả năng ngữ pháp khi chinh phục chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8.