Mục lục
Vị trí tính từ trong tiếng Anh thường bị nhầm lẫn và khiến người học gặp nhiều khó khăn khi sử dụng. Trong bài viết này, Thư Viện Online sẽ cung cấp cho các bạn nhỏ những thông tin chính xác và chi tiết nhất về cách sắp xếp tính từ trong câu.
Tính từ là gì?
Tính từ (Adjective) là từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, thuộc tính, hoặc tính cách của người, sự vật, hay hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- The house is beautiful. (Ngôi nhà thì đẹp.)
Vị trí tính từ trong câu tiếng Anh
Vị trí tính từ trong cụm danh từ
Trong một cụm danh từ, tính từ được đặt trước danh từ để mô tả hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ chính trong cụm từ.
Nhiều tính từ khác nhau có thể được sử dụng cùng lúc để bổ nghĩa cho một danh từ. Nếu có nhiều tính từ như vậy, vị trí tính từ được sắp xếp theo một trình tự hợp lý như sau:
Opinion | Size | Age | Shape | Color | Origin | Material | Purpose |
Ý kiến | kích cỡ | độ tuổi | hình dáng | màu sắc | xuất xứ | chất liệu | mục đích |
Dưới đây là bảng dịch nghĩa tính từ chi tiết:
LOẠI TÍNH TỪ | DỊCH NGHĨA TÍNH TỪ | VÍ DỤ |
Opinion | Chỉ sự đánh giá, quan điểm | Ugly, wonderful, stunning, beautiful, salty, smart, salty, spicy, modern,… |
Size | Chỉ kích cỡ | Long, high, small, short, huge, tall, tiny, large,… |
Age | Chỉ độ tuổi | Old, youthful, ancient, young, new, … |
Shape | Chỉ hình dáng | Square, round, circular, oval, rectangular, … |
Color | Chỉ màu sắc | Black, yellow, white, dark brown, purple, green, pink, light blue, … |
Origin | Chỉ nguồn gốc, xuất xứ | Vietnamese, British, Japanese, Indian, American, Italian, … |
Material | Chỉ chất liệu | Plastic, steel, stone, metal, silk, plastic, cotton, leather, linen, … |
Purpose | Chỉ mục đích, tác dụng | Working, racing, walking, eating, wedding, riding, racing, sleeping,… |
Ví dụ:
- A big red ball. (Một quả bóng lớn màu đỏ.)
- A beautiful small old blue car. (Một chiếc xe hơi cũ màu xanh nhỏ nhắn và đẹp.)
- Three lovely white cotton shirts. (Ba chiếc áo sơ mi trắng bằng vải bông dễ thương.)
- A round large Japanese lantern. (Một chiếc đèn lồng tròn lớn của Nhật Bản.)
- Two amazing young French artists. (Hai nghệ sĩ trẻ người Pháp tuyệt vời.)
Vị trí tính từ sau V – tobe và V liên kết
Bên cạnh việc đứng sau động từ “to be” như chúng ta thường thấy, tính từ còn có thể xuất hiện sau một số động từ liên kết như: “seem, become, sound, appear, look, taste, remain, feel, …”
Ví dụ:
- The movie seems interesting. (Bộ phim có vẻ thú vị.)
- She looks tired after the long trip. (Cô ấy trông mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
- The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon.)
- The weather remains chilly despite the sun. (Thời tiết vẫn se lạnh mặc dù có nắng.)
- The music sounds relaxing. (Nhạc nghe có vẻ thư giãn.)
Tính từ bổ nghĩa đại từ
Tính từ có thể đứng sau đại từ bất định để mô tả hoặc làm rõ ý nghĩa của đại từ đó.
Một số đại từ bất định phổ biến là:
Từ đứng đầu | Chỉ người | Chỉ vật | Chỉ nơi chốn |
Some | Someone, somebody | Something | Somewhere |
Any | Anyone, anybody | Anything | Anywhere |
No | No one, nobody | Nothing | Nowhere |
Every | Everyone, everybody | Everything | Everywhere |
Các vị trí tính từ khác
Ngoài việc xuất hiện trước danh từ, sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết, và sau đại từ bất định, tính từ còn thường xuyên xuất hiện trong các cấu trúc sau:
MAKE | tân ngữ | tính từ |
Ví dụ:
- The news made her happy. (Tin tức khiến cô ấy vui vẻ.)
- The surprise party made him excited. (Bữa tiệc bất ngờ làm anh ấy cảm thấy phấn khích.)
- The difficult exam made the students nervous. (Bài kiểm tra khó khiến các học sinh cảm thấy lo lắng.)
FIND | tân ngữ | tính từ |
Ví dụ:
- I find the book interesting. (Tôi thấy cuốn sách thú vị.)
- They found the movie boring. (Họ thấy bộ phim nhàm chán.)
- We find the new policy confusing. (Chúng tôi thấy chính sách mới gây nhầm lẫn.)
Tips học nhanh vị trí tính từ trong câu
Như đã đề cập ở trên, danh từ có thể đi kèm với nhiều tính từ, và những tính từ này cần được sắp xếp theo một trật tự hợp lý. Tuy nhiên, việc ghi nhớ trật tự này không phải là điều dễ dàng. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn đơn giản hóa và dễ nhớ hơn các quy tắc phức tạp đó.
Thay vì phải nhớ một loạt các quy tắc về vị trí của tính từ, các bạn chỉ cần ghi nhớ cụm từ viết tắt “OPSASCOMP”, đại diện cho các từ: “Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose.”
- OPSASCOMP = Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose.
Ví dụ:
Khi sắp xếp cụm danh từ: a / handbag / leather / brown, chúng ta có:
- “leather” đại diện cho “Material” (chất liệu).
- “brown” đại diện cho “Color” (màu sắc).
Theo trật tự “OPSASCOMP”, các từ này sẽ được sắp xếp theo đúng vị trí là: a brown leather handbag (một chiếc túi xách da màu nâu).
Còn một mẹo đơn giản hơn nữa, các bạn chỉ cần nhớ câu vui bằng tiếng Việt: “Ông Sáu ăn súp cua ông mập phì,” với các chữ đầu tiên tạo thành “OSASCOMP.” Như vậy, các bạn đã có một cách nhớ công thức từ mẹo đầu tiên chỉ bằng một câu nói dễ nhớ rồi phải không nào?
Bài tập ứng dụng vị trí tính từ
Bài tập: Sắp xếp các từ thành câu đúng
Hãy sắp xếp các từ được cho dưới đây để tạo thành câu đúng theo trật tự vị trí của tính từ trong tiếng Anh:
- a / shirt / cotton / blue / beautiful
- the / chair / old / wooden / large
- a / garden / small / lovely / flower
- the / car / fast / red / Japanese
- a / delicious / chocolate / big / cake
- the / historic / building / tall / old
- some / yellow / cute / balloons / small
Đáp án:
- a beautiful blue cotton shirt
- the large old wooden chair
- a lovely small garden flower
- the fast red Japanese car
- a big delicious chocolate cake
- the tall old historic building
- some cute small yellow balloons
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. The _______________ cat sat on the mat.
a) fluffy black
b) black fluffy
c) fluffy
d) black
2. She bought a _______________ dress for the party.
a) red beautiful silk
b) beautiful red silk
c) silk beautiful red
d) red silk beautiful
3. They live in a _______________ house in the countryside.
a) old charming large
b) charming old large
c) large old charming
d) old large charming
4. We had a _______________ meal at the new restaurant.
a) delicious lovely
b) lovely delicious
c) meal delicious lovely
d) delicious
5. He showed me his _______________ collection of rare coins.
a) impressive old huge
b) old huge impressive
c) huge impressive old
d) impressive old
6. The _______________ children played in the garden.
a) cheerful little
b) little cheerful
c) children cheerful little
d) cheerful
7. She wore a _______________ hat to the costume party.
a) big funny red
b) funny red big
c) red big funny
d) big red funny
8. I found a _______________ book in the library.
a) interesting old history
b) old interesting history
c) interesting history old
d) old history interesting
9. The hotel offers a _______________ view of the ocean.
a) spectacular breathtaking
b) breathtaking spectacular
c) view spectacular breathtaking
d) spectacular
10. He gave me a _______________ gift for my birthday.
a) thoughtful beautiful unique
b) beautiful thoughtful unique
c) unique thoughtful beautiful
d) thoughtful unique beautiful
Đáp án:
- a) fluffy black
- b) beautiful red silk
- c) large old charming
- b) lovely delicious
- d) impressive old
- a) cheerful little
- d) big red funny
- a) interesting old history
- b) breathtaking spectacular
- c) unique thoughtful beautiful
Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất để hoàn thành câu sau:
1. They bought a _____________ house. (modern / large / red / beautiful)
A. modern, large, red, beautiful
B. large, modern, beautiful, red
C. red, large, modern, beautiful
D. beautiful, red, large, modern
2. We stayed in a _____________ hotel. (five-star / old / luxurious / French)
A. old, luxurious, French, five-star
B. five-star, old, French, luxurious
C. French, luxurious, five-star, old
D. luxurious, French, five-star, old
Trên đây là tất cả các kiến thức và mẹo ghi nhớ về vị trí tính từ trong tiếng Anh, cùng với bài tập luyện tập. Đừng quên theo dõi Ihoc để có thêm nhiều kiến thức trong chương trình Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6.