Mục lục
Quá khứ của find là “found”, một trong những động từ bất quy tắc trong ngữ pháp tiếng Anh, vẫn là thách thức đối với nhiều người. Việc nắm vững cách biến đổi “Find” từ hiện tại sang quá khứ, sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hôm nay, cùng với Ihoc, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về quá khứ của “find”, cách chia động từ “find” từ V1 đến V3 bạn nhé!
Ý nghĩa động từ find
Trước khi tìm hiểu nội dung liên quan đến quá khứ của find. Chúng ta hãy cùng điểm qua phần đầu tiên, với cách phát âm và ý nghĩa của động từ find.
Cách phát âm động từ bất quy tắc find
Cùng tìm hiểu cách phát âm chuẩn đối với các dạng động từ của “find” qua nội dung bảng bên dưới:
Các dạng động từ “find” | Tiếng Anh Anh (UK) | Tiếng Anh Mỹ (US) |
Nguyên thể – Find | /faɪnd/ | /faɪnd/ |
Hiện tại đơn (ngôi thứ 3 số ít) – Finds | /faɪndz/ | /faɪndz/ |
Quá khứ và phân từ 2 của “find” – Found | /faʊnd/ | /faʊnd/ |
Dạng V-ing – Finding | /ˈfaɪndɪŋ/ | /ˈfaɪndɪŋ/ |
Nghĩa của động từ find là gì?
Động từ “find” trong tiếng Anh có nghĩa là: Thấy, tìm thấy, nhận thấy, chỉ ra hoặc phát hiện ra điều gì đó.
Examples:
- I have just found a charming little bookstore around the corner. (Tôi vừa mới tìm thấy một cửa hàng sách nhỏ xinh xắn ở góc phố.)
- I find it essential to make preparations for our upcoming project. (Tôi thấy rằng việc chuẩn bị cho dự án sắp tới của chúng ta là không thể thiếu.)
- A study found that consuming dark chocolate could have potential health benefits. (Một nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêu thụ sôcôla đen có thể mang lại những lợi ích cho sức khỏe.)
Quá khứ của find kết hợp với phrasal verbs
Quá khứ của find có thể kết hợp với một số phrasal verbs (cụm động từ) dưới đây:
Find + phrasal verbs | Nghĩa | Examples |
Find out | tìm ra, khám phá ra | We’ve been trying to find out the details behind the mysterious disappearance, but the truth remains elusive. (Chúng tôi đã cố gắng khám phá các chi tiết sau sự biến mất bí ẩn, nhưng sự thật vẫn là một điều khó khăn.) |
Find against | chống lại | Despite presenting a strong case, the court decided to find against the defendant, ruling in favor of the opposing party. (Mặc dù đã trình bày một bằng chứng mạnh mẽ, tòa án đã quyết định ra phán án chống lại bị cáo, ủng hộ cho bên đối địch. |
Find fault | chỉ trích, tìm lỗi | Enduring constant criticism from a superior who habitually finds fault can be emotionally draining. (Phải chịu đựng sự phê phán liên tục từ một người quản lý thường xuyên chỉ trích có thể làm kiệt sức tinh thần) |
Quá khứ của find là gì? V1, V2, V3 của find
Quá khứ của find là “found”. Find là động từ thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, mang lại sự linh hoạt trong biểu đạt ngôn ngữ. Dưới đây là các hình thức biến đổi của động từ “find” trong bảng động từ bất quy tắc:
V1, V2, V3 của find | Chia động từ |
Infinitive – V1 | To find |
Simple Past – V2 | found |
Past Participle – V3 | found |
Cách chia động từ find theo dạng
Sau khi tìm hiểu về quá khứ của find, tiếp theo sẽ là nội dung chia động từ find theo dạng. Cách chia động từ “find” phụ thuộc vào nhiều yếu tố trong một câu. Trong trường hợp câu chứa nhiều động từ, động từ đứng sau chủ ngữ thường được chia theo thì, trong khi các động từ khác còn lại sẽ được chia theo dạng mặc định. Đối với câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ, động từ “find” sẽ được chia theo dạng mặc định. Dưới đây là 4 dạng chính khi chia động từ “find”:
Động từ find theo dạng | Cách chia | Examples |
To_V (Nguyên thể có “to”) | To find | He intends to find a new way to solve the problem. |
Bare Infinitive_V (Nguyên thể không có “to”) | find | I always find interesting books at the library. |
Gerund | finding | Finding the right path requires careful consideration. |
Past Participle | found | They have found the missing keys. |
Cách chia động từ find theo các thì tiếng Anh
Dưới đây là bảng chia động từ “find” mà Ihoc đã hệ thống lại theo các thì trong tiếng Anh, bao gồm hiện tại, quá khứ, tương lai, và cả các trường hợp đặc biệt:
Cách dùng quá khứ của find ở thì hiện tại
Trong thì hiện tại, việc sử dụng quá khứ của động từ “find” phụ thuộc vào ngữ cảnh và chủ ngữ, tạo ra những biến thể đa dạng trong cách chia động từ. Đồng thời, quá khứ của find trong thì hiện tại làm nổi bật sự kiện quá khứ hoặc thể hiện sự thay đổi. Cùng tham khảo bảng chia động từ dưới đây để hiểu rõ hơn.
Chủ ngữ | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
I | find | am finding | have found | have been finding |
You | find | are finding | have found | have been finding |
He/She/It | finds | is finding | has found | has been finding |
We | find | are finding | have found | have been finding |
They | find | are finding | have found | have been finding |
Examples:
- I always find interesting articles online. (Tôi luôn tìm thấy những bài viết thú vị trên mạng.)
- She is currently finding new ways to improve the project. (Cô ấy hiện đang tìm cách cải thiện dự án.)
- We have found a solution to the technical issue. (Chúng tôi đã tìm ra một giải pháp cho vấn đề kỹ thuật.)
- They have been finding ways to address the customer complaints over the past few weeks. (Họ đã liên tục tìm cách giải quyết các khiếu nại của khách hàng trong vài tuần qua.)
Cách dùng quá khứ của find ở thì quá khứ
Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về cách động từ “find” biến đổi ở thì quá khứ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và người sử dụng:
Chủ ngữ | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
I | found | was finding | had found | had been finding |
You | found | were finding | had found | had been finding |
He/She/It | found | were finding | had found | had been finding |
We | found | were finding | had found | had been finding |
They | found | were finding | had found | had been finding |
Examples:
- She found a hidden treasure during her archaeological expedition. (Cô ấy đã tìm thấy một kho báu ẩn sau cuộc thám hiểm khảo cổ của mình.)
- While they were hiking in the mountains, they were finding rare species of plants. (Trong khi họ đang leo núi, họ đang phát hiện ra các loài cây hiếm.)
- By the time they reached the summit, they had found all the necessary equipment. (Đến lúc họ đạt đến đỉnh núi, họ đã tìm thấy đầy đủ trang thiết bị cần thiết.)
- He had been finding solutions to the software bugs for several days before the release. (Anh ta đã liên tục tìm giải pháp cho các lỗi phần mềm trong vài ngày trước khi phát hành.)
Cách dùng quá khứ của find ở thì tương lai
Vậy ở tương lai, động từ find được chia ở dạng như thế nào? Dưới đây là bảng chia động từ “find” trong các thì tương lai giúp bạn hình dung được câu hỏi này:
Chủ ngữ | Tương lai đơn | Tương lai gần | Tương lai tiếp diễn | Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
I | will find | am going to find | will be finding | will have found | will have been finding |
You | will find | are going to find | will be finding | will have found | will have been finding |
He/She/It | will find | is going to find | will be finding | will have found | will have been finding |
We | will find | are going to find | will be finding | will have found | will have been finding |
They | will find | are going to find | will be finding | will have found | will have been finding |
Examples:
- Tomorrow, I will find the solution to the problem that has been bothering us. (Ngày mai, tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề đã làm chúng ta khó chịu.)
- I am going to find out what happened as soon as I arrive at the scene. (Tôi sẽ tìm hiểu xem đã xảy ra chuyện gì ngay sau khi tôi đến địa điểm.)
- At this time next week, we will be finding new ways to enhance our productivity. (Vào thời điểm này trong tuần tới, chúng tôi sẽ đang tìm cách mới để nâng cao hiệu suất làm việc.)
- By the end of the month, she will have found a suitable candidate for the job. (Đến cuối tháng, cô ấy sẽ đã tìm ra ứng viên phù hợp cho công việc.)
- In a year, they will have been finding innovative solutions to environmental issues. (Trong vòng một năm, họ sẽ đã liên tục tìm kiếm những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề môi trường.)
Động từ find được chia theo cấu trúc câu đặc biệt
Bảng dưới đây cung cấp cấu trúc câu đặc biệt của động từ “find” khi được chia ở thì quá khứ. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng quá khứ của find trong các tình huống đặc biệt.
Câu đặc biệt | Chủ ngữ số nhiều: I/you/we/they | Chủ ngữ số ít: She/he/it |
Câu điều kiện loại 2 | would find | would find |
Câu điều kiện loại 2 – Biến thể mệnh đề chính | would be finding | would be finding |
Câu điều kiện loại 3 | would have found | would have found |
Câu điều kiện loại 3 – Biến thể mệnh đề chính | would have been finding | finding |
Câu giả định – Hiện tại | find | find |
Câu giả định – Quá khứ | found | found |
Câu giả định – Quá khứ HT | had found | had found |
Câu giả định – Tương lai | should sleep | should sleep |
Câu mệnh lệnh | Should find | Should find |
Bài viết trên, Ihoc đã giúp bạn hiểu sâu hơn về kiến thức quá khứ của find. Nội dung trên sẽ là phần quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong việc học ngoại ngữ của mình. Theo dõi Thư viện điện tử để học hỏi được nhiều kiến thức hữu ích trong nội dung Sách giáo khoa tiếng anh lớp 8 bạn nhé!