Mục lục
Từ đồng nghĩa tiếng Việt là những từ mà có nghĩa tương đương hoặc tương đối giống nhau. Hãy cùng Thư viện online khám phá chi tiết về khái niệm này, phân loại các loại từ đồng nghĩa, cũng như so sánh chúng với từ trái nghĩa và từ đồng âm trong bài viết dưới đây.
Từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa tiếng Việt là nhóm từ có nghĩa tương đương hoặc gần giống nhau. Trong một số trường hợp, các từ đồng nghĩa có thể hoàn toàn thay thế cho nhau, tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, việc lựa chọn từ cần được xem xét kỹ lưỡng để bám sát với sắc thái biểu cảm trong ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ về những từ đồng nghĩa tiếng Việt:
Từ | Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | |
ba | bố | tía | (danh từ) người sinh thành ra mình |
mẹ | má | mế | (danh từ) người sinh thành ra mình |
chết | mất | hy sinh | (động từ) mất sự sống, không còn dấu vết của sự sống |
siêng năng | chăm chỉ | cần cù | (tính từ) mang đầy ý nghĩa về lòng nhiệt huyết và sự kiên định trong công việc |
lười biếng | lười nhác | biếng nhác | (tính từ) mang đầy ý nghĩa về sự thiếu hụt lòng chăm chỉ và nỗ lực trong hoạt động công việc hoặc quá trình học hành |
đất nước | non sông | tổ quốc | (danh từ) là những từ thường được sử dụng để chỉ đến một vùng lãnh thổ hoặc quốc gia và mang theo nhiều ý nghĩa tinh tế và tình cảm |
Phân loại các từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa được phân loại thành hai loại chính: Từ đồng nghĩa hoàn toàn (đồng nghĩa tuyệt đối) và từ đồng nghĩa không hoàn toàn (đồng nghĩa tương đối).
Từ đồng nghĩa hoàn toàn
Là nhóm từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, có khả năng thay thế lẫn nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- Nhà trường × trường học × trung tâm học tập: (danh từ) Tất cả đều chỉ địa điểm giáo dục.
- Thức ăn × đồ ăn × khẩu phần: (danh từ) Cả ba đều ám chỉ thức ăn mà người ta ăn hàng ngày.
- Khách sạn × nhà nghỉ × nhà trọ: (danh từ) Cả ba đều là nơi cung cấp dịch vụ lưu trú nhưng có độ cao chất lượng khác nhau.
Từ đồng nghĩa không hoàn toàn
Đây là những từ đồng nghĩa tiếng Việt có nghĩa tương đương nhưng có thể khác nhau về sắc thái biểu cảm hoặc cách thức hành động. Việc lựa chọn giữa chúng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo phản ánh chính xác ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn.
Ví dụ:
- Chết × hy sinh × quyên sinh: (tính từ) Chết là mất mạng, hy sinh thường liên quan đến việc hy sinh bản thân vì lợi ích của cộng đồng, quyên sinh thường liên quan đến việc hy sinh vì tôn giáo hay tín ngưỡng.
- Cuồn cuộn × lăn tăn × nhấp nhô: (tính từ) Cuồn cuộn thường ám chỉ sự quay cuồng liên tục, lăn tăn thường liên quan đến sự lăn xuống và nhấp nhô liên quan đến sự nhảy lên và xuống, đều là các hành động có tính chất chuyển động nhưng có biểu hiện khác nhau.
Từ trái nghĩa × từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa hoặc nghĩa diễn đạt ngược nhau. Chúng thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản hoặc so sánh giữa hai khái niệm, hành động, hoặc đặc điểm khác nhau. Cặp từ trái nghĩa thường đi kèm với nhau để tạo nên sự đối lập và thường được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt.
Ví dụ về cặp từ trái nghĩa bao gồm:
- Tốt × Xấu
- Nhanh × Chậm
- Lớn × Nhỏ
- Trên × Dưới
- Đẹp × Xấu
Sử dụng từ trái nghĩa giúp làm rõ ý, tạo sự đối lập và đôi khi cũng giúp làm nổi bật thông điệp hoặc ý kiến một cách rõ ràng.
Từ trái nghĩa được phân loại thành hai loại: từ trái nghĩa hoàn toàn và từ trái nghĩa không hoàn toàn.
Từ trái nghĩa hoàn toàn là những từ luôn trái ngược với nhau trong mọi tình huống.
- Ví dụ: sống × chết, cao × thấp, nhanh × chậm, …
Từ trái nghĩa không hoàn toàn là những từ sẽ trái ngược nhau trong những trường hợp nhất định, chứ không phải lúc nào cũng có nghĩa trái ngược nhau.
- Ví dụ: cao ngất × sâu thẳm
Phân biệt từ đồng âm và từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng âm là các từ có chung cách phát âm, nhưng lại có ý nghĩa khác nhau. Cụ thể, các từ này có cùng âm tiết hoặc cùng một dãy âm tiết cuối cùng, nhưng có nghĩa và chức năng ngôn ngữ khác nhau. Điều này tạo ra sự nhầm lẫn hoặc tạo ra cơ hội cho trò chơi từ ngôn ngữ và sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Ví dụ:
- bàn (đồ đựng đồ) × bàn (hành động nói chuyện)
- vết (dấu vết) × vệt (đường kẻ dài).
Mặc dù chúng có cùng âm tiết hoặc dãy âm tiết cuối cùng, nhưng mỗi từ lại mang theo ý nghĩa riêng biệt.
Phân biệt từ nhiều nghĩa và từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ nhiều nghĩa khác với từ đồng nghĩa tiếng Việt, nó đề cập đến các từ với một ý nghĩa cơ bản và nhiều ý nghĩa phụ, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa gốc.
Ví dụ: Từ “ăn”
- Ăn cơm: hành động chính của việc đưa thức ăn vào cơ thể để duy trì sự sống, thường liên quan đến việc tiêu thụ bữa ăn hàng ngày.
- Ăn cưới: tham gia và thưởng thức bữa tiệc ăn trong dịp lễ cưới, là một phần của nghi lễ cưới.
- Ăn ảnh: diễn đạt về vẻ đẹp được tôn lên trong một bức ảnh, nhấn mạnh vào sự hấp dẫn hình ảnh.
- Ăn khách: mô tả sự phổ biến và thu hút của một tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như “bộ phim ăn khách” để nói về sự thành công và độ phổ biến của một bộ phim.
Bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Việt
Dưới đây là một số bài tập về từ đồng nghĩa nằm trong chương trình học sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 tập 1.
Bài tập 1: Tìm lỗi sai và tìm từ thay thế phù hợp
- Cô giáo dạy học rất nghiêm túc và chăm chỉ.
- Ngọn đèn đường sáng lên, tô điểm cho bức tranh đêm thành phố.
- Trong bữa tiệc, tôi đã gặp được nhiều bạn bè mới và thú vị.
Đáp án:
- Thay từ “nghiêm túc” = “nghiêm khắc”. Từ “nghiêm túc” thường ám chỉ tính cách chăm chỉ, nghiêm túc trong công việc, trong khi “nghiêm khắc” sẽ phản ánh sự nghiêm túc đến mức độ cao, thậm chí có tính chất nghiêm ngặt, khắc nghiệt.
- Thay từ “tô điểm” = “điểm nhấn”. Từ “điểm nhấn” thường được sử dụng để mô tả một yếu tố đặc biệt, nổi bật trong một tình huống, giúp làm nổi bật, tạo điểm đặc sắc.
- Thay từ “thú vị” = “hấp dẫn”. Từ “thú vị” thường chỉ mức độ hứng thú nhất định, trong khi “hấp dẫn” có ý nghĩa sâu sắc hơn, đánh giá cao sự lôi cuốn, gây ấn tượng mạnh mẽ.
Bài tập 2: Chọn câu đúng
Câu 1: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ hài lòng:
- Vui vẻ
- Sảng khoái
- Hồn nhiên
- Lạc quan
Câu 2: Dòng nào không cùng nghĩa:
- Học sinh, học viên, học giả.
- Bác sĩ, y tá, bác thợ.
- Nông dân, công nhân, chủ nhân.
- Hành khách, thủy thủ, du khách.
Câu 3: Dòng nào chỉ những từ đồng nghĩa tiếng Việt:
- Hiện đại, cổ điển, truyền thống, hiếm hoi.
- Nổi bật, tầm quan trọng, quan trọng, đặc biệt.
- Nhanh chóng, mau lẹ, hăng say, dần dần.
- Tận tâm, nhiệt huyết, chán nản, cam kết.
Câu 4: Từ nào không đồng nghĩa với từ “khéo léo”:
- Tài năng
- Ranh mãnh
- Khôn ngoan
- Ngớ ngẩn
Câu 5: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ sạch sẽ:
- Bẩn thỉu
- Nhuốm bẩn
- Rối bời
- Gọn gàng
Câu 6: Từ ngữ nào dưới đây đồng nghĩa với từ kỳ cục:
- Bình thường
- Đặc biệt
- Lạ lùng
- Truyền thống
Trên đây là thông tin lý thuyết và loạt bài tập thực hành liên quan đến từ đồng nghĩa tiếng Việt. Để thành thạo và chính xác trong sử dụng tiếng Việt, quan trọng là phải hiểu rõ về từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ đồng âm, và từ có nhiều nghĩa. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của Thư viện điện tử.