Danh sách các trường Đại học

Hiển thị 1-12 của 77 kết quả

Hệ đào tạo

Khối ngành

Tỉnh/Thành phố

Trường Đại học Công nghệ Đông Á
Trường Đại học Công nghệ Đông Á
8
Tốt

Top 16

15.000 sinh viên

Ngành đào tạokỹ thuật, Ngân hàng, Luật

Trường Đại học Công Nghiệp TPHCM
Trường Đại học Công Nghiệp TPHCM
9.5
Tốt

Top 5

30.000 sinh viên

Ngành đào tạoCông nghệ kỹ thuật

Năm đào tạo4-5 năm

Trường Đại Học Nam Cần Thơ
Trường Đại Học Nam Cần Thơ
8
Tốt

Top 21

10.000 sinh viên

Ngành đào tạoĐa ngành

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng
Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng
8
Tốt

Top 5

5.000 sinh viên

Ngành đào tạoCông nghệ quản lý, kỹ thuật máy tính

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Thủ Dầu Một
Trường Đại học Thủ Dầu Một
8.5
Tốt

Top 19

20.000 sinh viên

Ngành đào tạoGiáo dục học, kỹ thuật điện, marketing, tài chính ngân hàng, logistics

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Văn Hiến
Trường Đại học Văn Hiến
8
Tốt

Top 5

Ngành đào tạoKinh tế, CNTT

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Trà Vinh
Trường Đại học Trà Vinh
8
Tốt

Top 19

15.000 sinh viên

Ngành đào tạoĐa ngành

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Phenikaa
Trường Đại học Phenikaa
10
Tốt

Top 5

1.660 sinh viên

Ngành đào tạo Kinh tế, CNTT, Vận tải

Năm đào tạo 4 - 5 năm

Trường Đại học Mỏ Địa chất
Trường Đại học Mỏ Địa chất
9.5
Tốt

Top 10

2.000 sinh viên

Ngành đào tạokinh tế, Công nghệ thông tin, Giao thông vận tải, Tự động hóa, Xây dựng, Điện tử

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
8
Tốt

Top 10

10.000 sinh viên

Ngành đào tạoNgành đào tạo sư phạm

Năm đào tạo4 - 7 năm

Trường Đại học Thương Mại
Trường Đại học Thương Mại
9
Tốt

Top 5

20.000 sinh viên

Ngành đào tạoKinh tế, kế toán, kinh doanh, thương mại

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
9
Tốt

Top 100

30.000 sinh viên

Ngành đào tạoĐa ngành

Năm đào tạo4 - 5 năm