Danh sách các trường Đại học

Hiển thị 1-12 của 77 kết quả

Hệ đào tạo

Khối ngành

Tỉnh/Thành phố

Trường Đại học Khoa học Huế
Trường Đại học Khoa học Huế
9
Tốt

Top 2

6.000 sinh viên

Ngành đào tạoĐa ngành

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
9
Tốt

Top 5

7.000 sinh viên

Ngành đào tạoĐa ngành

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Y Dược Huế
Trường Đại học Y Dược Huế
8
Tốt

Top 2

7 sinh viên

Ngành đào tạoY khoa

Năm đào tạo6 - 8 năm

Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
7.5
Tốt

Top 10

9.000 sinh viên

Ngành đào tạoNgôn ngữ Anh, Quản trị kinh doanh, Kinh doanh thương mại, Tài chính – Ngân hàng, Công nghệ thông tin

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
9.1
Tốt

Top 5

25.000 sinh viên

Ngành đào tạoSức Khỏe, Kinh Tế - Quản Trị, Kỹ Thuật – Công Nghệ, Xã Hội - Nhân Văn, Xã Hội - Nhân Văn

Trường Đại học Luật Hà Nội
Trường Đại học Luật Hà Nội
9.1
Tốt

Top 4

5.575 sinh viên

Ngành đào tạoluật

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
8
Tốt

Top 10

7.999 sinh viên

Ngành đào tạoNgôn ngữ

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
8
Tốt

Top 5

20.000 sinh viên

Ngành đào tạoVận tải, kỹ thuật giao thông, công nghệ kỹ thuật,..

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Đại Nam
Trường Đại học Đại Nam
9
Tốt

Top 5

8.000 sinh viên

Ngành đào tạoTài chính ngân hàng, Kế toán, Y khoa, Kỹ thuật công trình Xây dựng, ngôn ngữ Anh, ngôn ngữ Trung Quốc

Năm đào tạo4-5 năm

Trường Đại học Nội vụ Hà Nội
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội
7
Tốt

Top 10

Ngành đào tạoquản trị nhân lực, luật, quản lý văn phòng, kinh tế