Danh sách các trường Đại học

Hiển thị 1-12 của 77 kết quả

Hệ đào tạo

Khối ngành

Tỉnh/Thành phố

Trường Đại học Kiến trúc TPHCM
Trường Đại học Kiến trúc TPHCM
9
Tốt

Top 100

5.000 sinh viên

Ngành đào tạoKiến trúc, Xây dựng

Năm đào tạo4 - 5 năm

Học viện Hàng không Việt Nam
Học viện Hàng không Việt Nam
10
Tốt

Top 3

15.000 sinh viên

Ngành đào tạoKinh tế, quản trị kinh doanh, công nghệ, ngôn ngữ anh

Năm đào tạo4

Trường Đại học Hoa Sen
Trường Đại học Hoa Sen
9
Tốt

Top 100

11.999 sinh viên

Ngành đào tạoĐa ngành

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Y Dược TPHCM
Trường Đại học Y Dược TPHCM
8.9
Tốt

Top 3

7.500 sinh viên

Ngành đào tạoY Dược

Năm đào tạo4-5 năm

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TPHCM
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TPHCM
8
Tốt

Top 3

17.487 sinh viên

Ngành đào tạoKỹ thuật điện tử - viễn thông, Công nghệ thông tin, Công nghệ sinh học

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Ngân hàng TPHCM
Trường Đại học Ngân hàng TPHCM
10
Tốt

Top 5

20.000 sinh viên

Ngành đào tạoNgân hàng, kinh tế, ngôn ngữ

Năm đào tạo4 năm

Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
9
Tốt

Top 9

Ngành đào tạoĐa ngành

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Công Nghệ Thông tin TPHCM
Trường Đại học Công Nghệ Thông tin TPHCM
7.9
Tốt

Top 2

7.499 sinh viên

Ngành đào tạoCông nghệ Thông tin

Năm đào tạo4 năm

Nhạc viện TPHCM
Nhạc viện TPHCM
9
Tốt

Top 3

4.000 sinh viên

Ngành đào tạoÂm nhạc

Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
7
Tốt

Top 7

30.000 sinh viên

Ngành đào tạoĐa ngành

Năm đào tạo4 - 5 năm

Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TPHCM
Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TPHCM
10
Tốt

Top 3

20.000 sinh viên

Ngành đào tạoKinh tế, Kỹ thuật, Công nghệ, Máy tính,...

Năm đào tạo4-5 năm

Trường Đại Học Quy Nhơn
Trường Đại Học Quy Nhơn
8
Tốt

Top 9

10.000 sinh viên

Ngành đào tạoKinh tế, CNTT, Vận tải, Sư phạm...

Năm đào tạo4 - 5 năm