Mục lục
Để làm cho bài viết thêm phong phú, mạch lạc và trôi chảy, chúng ta cần sử dụng các liên từ kết nối câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào một trong những liên từ phổ biến, đó chính là công thức While. Hãy cùng ihoc tìm hiểu cách sử dụng và công thức của While như thế nào nhé.
Công thức While là gì?
Công thức While được sử dụng để diễn tả hai sự việc, hành động xảy ra cùng lúc hoặc cùng thời điểm. Hãy xem qua các ví dụ sau để hình dung rõ hơn về cách sử dụng công thức này:
- While my mom is cooking a meal, I am doing my homework. (Trong khi mẹ tôi đang nấu một bữa ăn, tôi đang làm bài tập về nhà.)
- While my husband was fixing the fan, I was eating fruit. (Trong khi chồng tôi đang sửa quạt, tôi đang ngồi ăn hoa quả.)
Dùng công thức “While” giúp chúng ta diễn tả một cách rõ ràng và mạch lạc về các hành động diễn ra đồng thời hoặc đồng thời trong quá khứ.
Xem thêm: Bí quyết thành thạo công thức before trong tiếng Anh
Cách dùng công thức While trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, công thức “While” có thể đứng ở hai vị trí trong câu, và chúng ta có thể áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là bảng mô tả cách sử dụng công thức “While” và các ví dụ cụ thể:
Vị trí của “While” | Công thức công thức | Ví dụ |
While đứng đầu câu | While S + V, S + V | While he is dancing, she is reading the newspaper. |
(Trong khi anh ấy đang khiêu vũ, cô ấy đang đọc báo.) | ||
While đứng giữa câu để nối | S + V while S + V | He met my mother while I was studying at school. |
2 mệnh đề | (Anh ấy gặp mẹ tôi khi tôi đang học ở trường.) |
công thức “While” giúp kết nối các mệnh đề trong câu một cách rõ ràng và mạch lạc, giúp diễn tả các sự việc xảy ra đồng thời hoặc xảy ra tại cùng thời điểm trong cuộc sống hàng ngày.
Các cụm từ đặc biệt chứa While
Từ “while” có thể kết hợp với một số cụm từ khác để tạo thành những từ vựng ấn tượng. Dưới đây là một số cụm từ liên quan:
Cụm từ chứa “While” | Ý nghĩa | Ví dụ |
Quite a while | Đã xảy ra một khoảng thời gian khá lâu rồi | It has been quite a while since I last saw Jack. |
While away | Giết thời gian bằng việc gì | I whiled away the morning by talking with my best friends. |
Worth one’s while | Đáng công sức bỏ ra | It would be worth your while reading this research about the environment because it is full of rare information. |
All the while | Suốt khoảng thời gian qua | There I was thinking you studied hard at school but you slept all the while. |
While the cat’s away, the mice will play | Có thể làm việc gì đó thoải mái, không có ai quản | I’d never leave my children at a place where they can be alone while I’m going on business. As they say, while the cat’s away, the mice will play. |
Các cụm từ này giúp mở rộng ngữ pháp và từ vựng trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Phân biệt công thức While và When
Yếu tố tạo nên sự khác nhau
công thức While | công thức When |
Được sử dụng để miêu tả về 2 hành động xảy ra trong một thời điểm. | Được sử dụng để miêu tả về một hành động đơn lẻ, xảy ra trong thời gian rất ngắn. |
Cách dùng
công thức While | công thức When |
Thường dùng để nói về những hành động xảy ra liên tiếp, có thể diễn ra trong một khoảng thời gian khá lâu, sử dụng ở thì tiếp diễn. | Thường dùng để nói về một hành động đơn lẻ, xảy ra trong thời gian rất ngắn, thường chia ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn. |
Ví dụ
công thức While | công thức When |
He was playing games while I was studying. | He was shocked when I told him about Lily’s marriage. |
(Anh ấy đã chơi game trong khi tôi đang học) | (Anh ấy đã sốc khi tôi kể về đám cưới của Lily) |
I didn’t eat anything sour while I was pregnant. | You should be careful when yawning. |
(Tôi đã không ăn thứ gì chua trong suốt thời gian tôi mang thai) | (Bạn nên cẩn trọng khi ngáp) |
Dùng “While” và “When” đúng cách giúp làm rõ sự khác nhau về thời gian và tính chất của các hành động trong câu.
Phân biệt công thức While và công thức Whilst
Phân biệt sự giống và khác nhau của công thức While và công thức Whilst
công thức While | công thức Whilst |
Giống nhau: While và Whilst khi đóng vai trò là liên từ trong câu hoặc trạng từ quan hệ thì mang nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau. Ví dụ: Alex felt so bored whilst/while Sam was away for school. (Alex cảm thấy rất buồn chán trong khi Sam đi học xa.) | |
Khác nhau: While được sử dụng phổ biến hơn whilst. While thường được dùng trong đời thường và hàng ngày. Ví dụ: Would you like something to drink while we’re waiting? | Whilst được sử dụng nhiều hơn trong văn viết để tăng tính trang trọng cho câu nói. Ví dụ: Whilst I appreciate your help, I want to do this by myself. (Tôi cảm kích sự giúp đỡ của bạn, nhưng tôi muốn làm việc này một mình.) |
Tóm lại, “While” và “Whilst” thường có cùng ý nghĩa khi đóng vai trò là liên từ hoặc trạng từ quan hệ trong câu. Tuy nhiên, “While” được sử dụng phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày, trong khi “Whilst” thường xuất hiện trong văn viết và mang tính trang trọng hơn.
Bài tập vận dụng công thức While có đáp án chi tiết
Bài tập:
- They were playing in the park ________ it started to rain.
- ________ I was studying for the exam, my phone rang.
- The children were laughing loudly ________ they were watching a funny movie.
Đáp án:
- while
- When
- while
Bài tập:
- ________ he was cooking dinner, I was setting the table.
- I always listen to music ________ I’m jogging in the morning.
- ________ the teacher was explaining the lesson, some students were taking notes.
Đáp án:
- While
- while
- When
Xem thêm: Cách lấy lại gốc tiếng Anh hiệu quả và nhanh chóng cho người mất gốc
Để nâng cao trình độ ngữ pháp và thành thạo sử dụng tiếng Anh hàng ngày, các bạn hãy lưu lại bài viết này của ihoc và luyện tập thường xuyên về công thức while nhé. Chúc các bạn thành công