Trang chủ / Sách giáo khoa / Lớp 6 / Tiếng Anh / Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều

Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều

Giới thiệu sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều

Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông.

Nội dung cuốn sách bám sát các chủ đề, chủ điểm kiến thức ngôn ngữ trong chương trình. Cung cấp cho học sinh các kĩ năng cần thiết để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, đáp ứng nhu cầu đánh giá quá trình học tập của học sinh theo định hướng phát triển năng lực. Cùng Giáo án điện tử tìm hiểu nội dung chương trình học của sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều ngay dưới đây.

Tieng anh 6 canh dieu

Nội dung sách

Sách gồm 12 Unit, mỗi unit hướng đến mục tiêu cụ thể với các hoạt động học tập được tổ chức sao cho vừa đáp ứng yêu cầu của khung chương trình vừa phù hợp với đặc điểm tâm lí lửa tuổi của học sinh trung học cơ sở.

Unit 1: What’s your favorite band?

  • Từ vựng Unit 1 – Cánh diều
  • Preview (trang 9)
  • Language focus (trang 10 – 11)
  • The real world (trang 12)
  • Pronunciation (trang 13)
  • Communication (trang 13)
  • Reading (trang 15 – 16)
  • Comprehension (trang 16)
  • Writing (trang 16)
  • Worksheet (trang 138)
  • Explore English (trang 151)

Unit 2: Monkeys are amazing!

  • Từ vựng Unit 2 – Cánh diều
  • Preview (trang 19)
  • Language focus (trang 20 – 21)
  • The real world (trang 22)
  • Pronunciation (trang 23)
  • Communication (trang 23)
  • Reading (trang 24 – 25)
  • Comprehension (trang 26)
  • Writing (trang 26)
  • Worksheet (trang 139)
  • Explore English (trang 152)

Unit 3: Where’s the shark?

  • Từ vựng Unit 3 – Cánh diều
  • Preview (trang 29)
  • Language focus (trang 30 – 31)
  • The real world (trang 32)
  • Pronunciation (trang 33)
  • Communication (trang 33)
  • Reading (trang 34 – 35)
  • Comprehension (trang 36)
  • Writing (trang 36)
  • Worksheet (trang 140)
  • Explore English (trang 153)

Unit 4: This is my family.

  • Từ vựng Unit 4 – Cánh diều
  • Preview (trang 38 – 39)
  • Language focus (trang 40 – 41)
  • The real world (trang 42)
  • Pronunciation (trang 43)
  • Communication (trang 43)
  • Reading (trang 45)
  • Comprehension (trang 46)
  • Writing (trang 46)
  • Worksheet (trang 141)
  • Explore English (trang 154)

Unit 5: I like fruit!

  • Từ vựng Unit 5 – Cánh diều
  • Preview (trang 49)
  • Language focus (trang 50 – 51)
  • The real world (trang 52)
  • Pronunciation (trang 53)
  • Communication (trang 53)
  • Reading (trang 55)
  • Comprehension (trang 56)
  • Writing (trang 56)
  • Worksheet (trang 142)
  • Explore English (trang 155)

Unit 6: What time do you go to school?

  • Từ vựng Unit 6 – Cánh diều
  • Preview (trang 58 – 59)
  • Language focus (trang 60 – 61)
  • The real world (trang 62)
  • Pronunciation (trang 63)
  • Communication (trang 63)
  • Reading (trang 64)
  • Comprehension (trang 66)
  • Writing (trang 66)
  • Worksheet (trang 143)
  • Explore English (trang 156)

Unit 7: Can you do this?

  • Từ vựng Unit 7 – Cánh diều
  • Preview (trang 70 – 71)
  • Language focus (trang 72 – 73)
  • The real world (trang 74)
  • Pronunciation (trang 75)
  • Communication (trang 75)
  • Reading (trang 77)
  • Comprehension (trang 78)
  • Writing (trang 78)
  • Worksheet (trang 144)
  • Explore English (trang 157)

Unit 8: How much is this T-shirt?

  • Từ vựng Unit 8 – Cánh diều
  • Preview (trang 81)
  • Language focus (trang 82 – 83)
  • The real world (trang 84)
  • Pronunciation (trang 85)
  • Communication (trang 85)
  • Reading (trang 87)
  • Comprehension (trang 88)
  • Writing (trang 88)
  • Worksheet (trang 145)
  • Explore English (trang 158)

Unit 9: What are you doing?

  • Từ vựng Unit 9 – Cánh diều
  • Preview (trang 91)
  • Language focus (trang 92 – 93)
  • The real world (trang 94)
  • Pronunciation (trang 95)
  • Communication (trang 95)
  • Reading (trang 96)
  • Comprehension (trang 98)
  • Writing (trang 98)
  • Worksheet (trang 146)
  • Explore English (trang 159)

Unit 10: What’s the weather like?

  • Từ vựng Unit 10 – Cánh diều
  • Preview (trang 101)
  • Language focus (trang 102 – 103)
  • The real world (trang 104)
  • Pronunciation (trang 105)
  • Communication (trang 105)
  • Reading (trang 107)
  • Comprehension (trang 108)
  • Writing (trang 108)
  • Worksheet (trang 147)
  • Explore English (trang 160)

Unit 11: I went to Australia!

  • Từ vựng Unit 11 – Cánh diều
  • Preview (trang 110)
  • Language focus (trang 112 – 113)
  • The real world (trang 114)
  • Pronunciation (trang 115)
  • Communication (trang 115)
  • Reading (trang 116)
  • Comprehension (trang 118)
  • Writing (trang 118)
  • Worksheet (trang 148)
  • Explore English (trang 161)

Unit 12: What do you usually do for new year’s?

  • Từ vựng Unit 12 – Cánh diều
  • Preview (trang 121)
  • Language focus (trang 122 – 123)
  • The real world (trang 124)
  • Pronunciation (trang 125)
  • Communication (trang 125)
  • Reading (trang 127)
  • Comprehension (trang 128)
  • Writing (trang 128)
  • Worksheet (trang 149)
  • Explore English (trang 162)