Trang chủ / Sách giáo khoa / Lớp 6 / Tiếng Anh / Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo

Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo

Giới thiệu sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo

Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo do Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông môn Tiếng Anh cấp Trung học cơ sở.

Nội dung sách bám sát các chủ đề, chủ điểm kiến thức ngôn ngữ trong chương trình. Cung cấp cho học sinh các kĩ năng cần thiết để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, đáp ứng nhu cầu đánh giá quá trình học tập của học sinh theo định hướng phát triển năng lực.

Mỗi bài học có từng mục tiêu cụ thể với các hoạt động học tập được tổ chức sao cho vừa đáp ứng yêu cầu của khung chương trình vừa phù hợp với đặc điểm tâm lí lửa tuổi của học sinh trung học cơ sở.

sach tieng anh lop 6 chan troi sang tao

Nội dung sách

Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo gồm một bài ôn tập củng cố kiến thức đã học (Starter Unit) và 8 Unit. Cùng Đề thi tìm hiểu nội dung của cuốn sau ngay sau đây.

Starter Unit

  • Từ vựng Starter unit
  • Vocabulary (trang 6)
  • Language Focus (trang 7)
  • Vocabulary (trang 8)
  • Language Focus (trang 9)
  • Vocabulary (trang 10)
  • Language focus (trang 11)
  • Vocabulary (trang 12)
  • Language focus (trang 13)

Unit 1: Towns and cities

  • Từ vựng Unit 1
  • Vocabulary (trang 14)
  • Reading (trang 16)
  • Language Focus (trang 17)
  • Vocabulary and Listening (trang 18)
  • Language Focus (trang 19)
  • Speaking (trang 20)
  • Writing (trang 21)
  • CLIL (trang 22)
  • Puzzles and games (trang 23)
  • Extra listening and speaking 1 (trang 110)
  • Song 1 I’m the king (trang 118)

Unit 2: Days

  • Từ vựng Unit 2
  • Vocabulary (trang 24)
  • Reading (trang 26)
  • Language Focus (trang 27)
  • Vocabulary and Listening (trang 28)
  • Language Focus (trang 29)
  • Speaking (trang 30)
  • Writing (trang 31)
  • CLIL (trang 32)
  • Puzzles and games (trang 33)
  • Extra listening and speaking 2 (trang 111)

Progress review 1

  • Progress review 1 (trang 34 – 35)
  • Progress review 1 (trang 36 – 37)

Unit 3: Wild life

  • Từ vựng Unit 3
  • Vocabulary (trang 38)
  • Reading (trang 40)
  • Language Focus (trang 41)
  • Vocabulary and Listening (trang 42)
  • Language Focus (trang 43)
  • Speaking (trang 44)
  • Writing (trang 45)
  • CLIL (trang 46)
  • Puzzles and games (trang 47)
  • Extra listening and speaking 3 (trang 112)
  • Song 3 I can tell you (trang 119)

Unit 4: Learning world

  • Từ vựng Unit 4
  • Vocabulary (trang 48)
  • Reading (trang 50)
  • Language Focus (trang 51)
  • Vocabulary and Listening (trang 52)
  • Language Focus (trang 53)
  • Speaking (trang 54)
  • Writing (trang 55)
  • Culture (trang 56)
  • Puzzles and games (trang 57)
  • Extra listening and speaking 4 (trang 113)

Progress review 2

  • Progress review 2 (trang 58 – 59)
  • Progress review 2 (trang 60 – 61)

Unit 5: Food and Health

  • Từ vựng Unit 5
  • Vocabulary (trang 62)
  • Reading (trang 64)
  • Language Focus (trang 65)
  • Vocabulary and Listening (trang 66)
  • Language Focus (trang 67)
  • Speaking (trang 68)
  • Writing (trang 69)
  • CLIL (trang 70)
  • Puzzles and games (trang 71)
  • Extra listening and speaking 5 (trang 114)
  • Song 5 Delicious (trang 120)

Unit 6: Sports

  • Từ vựng Unit 6
  • Vocabulary (trang 72)
  • Reading (trang 73)
  • Language Focus (trang 75)
  • Vocabulary and Listening (trang 76)
  • Language Focus (trang 77)
  • Speaking (trang 78)
  • Writing (trang 79)
  • CLIL (trang 80)
  • Puzzles and games (trang 81)
  • Extra listening and speaking 6 (trang 115)

Progress review 3

  • Progress review 3 (trang 82 – 83)
  • Progress review 3 (trang 84 – 85)

Unit 7: Growing up

  • Từ vựng Unit 7
  • Vocabulary (trang 86)
  • Reading (trang 88)
  • Language Focus (trang 89)
  • Vocabulary and Listening (trang 90)
  • Language Focus (trang 91)
  • Speaking (trang 92)
  • Writing (trang 93)
  • CLIL (trang 93)
  • Puzzles and games (trang 95)
  • Extra listening and speaking 7 (trang 116)
  • Song 7 The story of your life (trang 121)

Unit 8: Going away

  • Từ vựng Unit 8
  • Vocabulary (trang 96)
  • Reading (trang 98)
  • Language Focus (trang 99)
  • Vocabulary and Listening (trang 100)
  • Language Focus (trang 101)
  • Speaking (trang 102)
  • Writing (trang 103)
  • CLIL (trang 103)
  • Puzzles and games (trang 105)
  • Extra listening and speaking 8 (trang 117)

Progress review 4

  • Progress review 4 (trang 106 – 107)
  • Progress review 4 (trang 108 – 109)